Trắc nghiệm Toán 4 Cánh diều bài 5 Các số trong phạm vi 1 000 000 (tiếp theo)
Bài trắc nghiệm có đáp án. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 4 Bài 5 Các số trong phạm vi 1 000 000 (tiếp theo) - sách cánh diều. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để biết bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.
NỘI DUNG TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Số 172 492 có hàng chục nghìn là số:
A. 7
- B. 1
- C. 2
- D. 4
Câu 2: Số 937 192 có hàng nghìn là số:
- A. 3
- B. 1
C. 7
- D. 9
Câu 3: Số 835 109 có hàng trăm nghìn là số:
- A. 2
B. 8
- C. 3
- D. 5
Câu 4: Số 900 000 có hàng trăm nghìn là số:
- A. 8
- B. 4
- C. 0
D. 9
Câu 5: Số 825 128 có hàng chục là số:
A. 2
- B. 8
- C. 5
- D. 1
Câu 6: Đọc số 129 320:
- A. Một hai chín ba hai mươi
B. Một trăm hai mươi chín nghìn ba trăm hai mươi
- C. Một hai chín nghìn ba hai mươi
- D. Một trăm hai chục chín ba trăm hai chục
Câu 7: Đọc số 600 000:
- A. Sáu và năm số không
- B. Sáu không không không không không
- C. Một số sáu và các số không
D. Sáu trăm nghìn
Câu 8: Đọc số 900 300:
- A. Chín trăm ba trăm
- B. Chín trăm không không ba trăm không không
C. Chín trăm nghìn ba trăm
- D. Chín trăm và ba trăm
Câu 9: Đọc số 261 987:
A. Hai trăm sáu mươi mốt nghìn chín trăm tám mươi bảy
- B. Hai sáu một chín tám bảy
- C. Hai sáu chục một chín tám chục bảy
- D. Hai sáu mốt trăm nghìn và chín tám bảy đơn vị
Câu 10: Viết số sau:
Hai trăm mười tám nghìn không trăm linh bảy
- A. 201 807
B. 218 007
- C. 210 807
- D. 218 807
Câu 11: Viết số sau:
Sáu trăm nghìn một trăm linh hai
- A. 612 000
- B. 601 200
C. 600 102
- D. 601 002
Câu 12: Viết số sau:
Ba trăm chín mươi bảy nghìn năm trăm
A. 397 500
- B. 390 750
- C. 300 975
- D. 397 050
Câu 13: Viết số sau:
Năm trăm bảy mươi nghìn không trăm chín mươi sáu
- A. 507 906
- B. 570 906
- C. 500 796
D. 570 096
Câu 14: Điền vào chỗ trống:
Số 281 2...0 gồm 2 trăm nghìn, 8 chục nghìn, 1 nghìn, 2 trăm và 8 chục
A. 8
- B. 2
- C. 1
- D. 0
Câu 15: Điền vào chỗ trống:
Số 4...9 000 gồm 4 trăm nghìn, 5 chục nghìn và 9 nghìn
- A. 4
- B. 0
C. 5
- D. 9
Câu 16: Điền vào chỗ trống:
Số 281 2...0 gồm 2 trăm nghìn, 8 chục nghìn, 1 nghìn, 2 trăm và 8 chục
A. 8
- B. 2
- C. 1
- D. 0
Câu 17: Điền vào chỗ trống:
Số 826 419 gồm 8 trăm nghìn, 2 chục nghìn, 6 nghìn, ... trăm, 1 chục và 9 đơn vị
- A. 8
B. 4
- C. 2
- D. 6
Câu 18: Điền vào chỗ chấm
Số 375 408 gồm ... trăm nghìn, 7 chục nghìn, 5 nghìn, 4 trăm và 8 đơn vị
- A. 7
- B. 5
- C. 4
D. 3
Câu 19: Viết số 826 192 thành tổng:
- A. 826 000 + 192
B. 800 000 + 20 000 + 6 000 + 100 + 90 + 2
- C. 800 000 + 26 000 + 100 + 90 + 2
- D. 800 000 + 20 000 + 6 100 + 92
Câu 20: Viết số 230 680 thành tổng:
A. 200 000 + 30 000 + 600 + 80
- B. 230 000 + 680
- C. 200 000 + 30 000 + 680
- D. 230 000 + 00 000 + 600 + 80 + 0
Câu 21: Viết số 982 659 thành tổng:
- A. 980 + 2 + 650 + 9
- B. 980 000 + 2 000 + 600 + 50 + 9
C. 900 000 + 80 000 + 2 000 + 600 + 50 + 9
- D. 900 000 + 82 000 + 600 + 50 + 9
Câu 22: Có 6 chữ số: 8, 4, 9, 0, 7, 6
Số lớn nhất có 6 chữ số được lập từ 6 chữ số trên là:
- A. 849 076
- B. 987 640
- C.760 849
D. 987 640
Câu 23: Có 6 chữ số: 2, 5, 9, 1, 0, 7
Số bé nhất có 6 chữ số được lập từ 6 chữ số trên là:
- A. 259 107
- B. 012 579
- C. 975 210
D. 102 579
Câu 24: Phép tính dưới đây đúng hay sai?
836 027 + 100 000 = 700 000 + 200 000
- A. Đúng
B. Sai
Câu 25: Sân vận động Mỹ Đình có hơn ... chỗ ngồi
- A. 20
- B. 8
C. 40 000
- D. 500
Nội dung quan tâm khác
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 KNTT
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 1 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 2 KNTT
Giải toán 4 KNTT
Giải toán 4 tập 1 KNTT
Giải toán 4 tập 2 KNTT
Giải đạo đức 4 KNTT
Giải lịch sử và địa lí 4 KNTT
Giải khoa học 4 KNTT
Giải công nghệ 4 KNTT
Giải tin học 4 KNTT
Giải âm nhạc 4 KNTT
Giải mĩ thuật 4 KNTT
Giải HĐTN 4 KNTT
Giải sgk lớp 4 CTST
Giải tiếng việt 4 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 1 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 2 CTST
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 CTST
Giải toán 4 CTST
Giải toán 4 tập 1 CTST
Giải toán 4 tập 2 CTST
Giải đạo đức 4 CTST
Giải khoa học 4 CTST
Giải lịch sử và địa lí 4 CTST
Giải công nghệ 4 CTST
Giải tin học 4 CTST
Giải âm nhạc 4 CTST
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 1
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 2
Giải HĐTN 4 CTST bản 1
Giải HĐTN 4 CTST bản 2
Bình luận