Tắt QC

Trắc nghiệm tiếng Việt 5 kết nối tập 2 Ôn tập tuần 34: Thế giới của chúng ta

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm tiếng Việt 5 kết nối tri thức Ôn tập tuần 34: Thế giới của chúng ta có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Ai được coi là nhà phát minh ra điện thoại di động đầu tiên?

  • A. Steve Jobs.
  • B. Mác-tin Cúp-pơ.
  • C. Bill Gates.
  • D. Alexander Graham Bell.

Câu 2: Trọng lượng của điện thoại di động đầu tiên là bao nhiêu?

  • A. 0,5 ki-lô-gam.
  • B. 1,5 ki-lô-gam.
  • C. 1,1 ki-lô-gam.
  • D. 2 ki-lô-gam.

Câu 3: Điện thoại di động hiện đại có thể thực hiện những chức năng nào sau đây?

  • A. Chỉ gọi điện và nhắn tin.
  • B. Gọi điện, nhắn tin, chụp ảnh, nghe nhạc, xem phim.
  • C. Chỉ chụp ảnh và nghe nhạc.
  • D. Chỉ xem phim và nhắn tin.

Câu 4: Theo văn bản, điện thoại di động được coi là vật dụng như thế nào?

  • A. Không quan trọng.
  • B. Không thể thiếu trong cuộc sống.
  • C. Chỉ dành cho giới trẻ.
  • D. Chỉ dành cho công việc.

Câu 5: Câu nào sau đây thể hiện sự phát triển của điện thoại di động?

  • A. Kích thước ngày càng lớn.
  • B. Chức năng ngày càng ít.
  • C. Công nghệ cải tiến, kích thước nhỏ lại.
  • D. Pin sử dụng ngày càng ngắn.

Câu 6: Văn bản thể hiện điều gì về sự phát triển của điện thoại di động?

  • A. Điện thoại di động không quan trọng đối với cuộc sống.
  • B. Điện thoại di động phát triển chậm.
  • C. Điện thoại di dộng phát triển nhanh chóng và ấn tượng.
  • D. Sự phát triển của điện thoại di động là không đáng chú ý.

Câu 7:  Cho câu văn: "Bầu trời hôm nay thật đẹp. Bầu trời trong xanh không một gợn mây." Đây là cách liên kết nào?

  • A. Liên kết bằng từ nối.
  • B. Liên kết bằng lặp từ ngữ.
  • C. Liên kết bằng từ thay thế.
  • D. Không có liên kết.

Câu 8: Từ nào sau đây không phải là từ nối?

  • A. Thứ nhất.
  • B. Sau đó.
  • C. Chiếc.
  • D. Bên cạnh đó.

Câu 9: Cho câu văn: "Nam thích đọc sách. Bên cạnh đó, cậu ấy còn thích vẽ tranh." Câu này sử dụng mấy cách liên kết?

  • A. Một cách.
  • B. Hai cách.
  • C. Ba cách.
  • D. Không có liên kết.

Câu 10: Cho câu văn: "Học sinh phải chăm học. Vì thế, các em cần đọc nhiều sách." Đây là cách liên kết nào?

  • A. Liên kết bằng từ nối.
  • B. Liên kết bằng lặp từ ngữ.
  • C. Liên kết bằng từ thay thế.
  • D. Không có liên kết.

Câu 11: Cho câu văn: "Đầu tiên, các em cần đọc kỹ đề bài. Tiếp theo, hãy gạch chân từ khóa. Cuối cùng, các em trả lời câu hỏi." Đoạn văn này sử dụng cách liên kết nào?

  • A. Liên kết bằng từ thay thế.
  • B. Liên kết bằng lặp từ ngữ.
  • C. Liên kết bằng từ nối.
  • D. Không có liên kết.

Câu 12: Trong câu "Hoa hồng rất đẹp. Ngoài ra, nó còn có hương thơm dễ chịu", từ "ngoài ra" thuộc loại từ nào?

  • A. Từ thay thế.
  • B. Từ nối.
  • C. Từ lặp lại.
  • D. Từ miêu tả.

Câu 13: Trong phần mở đầu của đoạn văn phản đối, cần có những nội dung nào?

  • A. Chỉ nêu ý kiến phản đối.
  • B. Chỉ giới thiệu sự việc.
  • C. Giới thiệu sự việc và nêu ý kiến phản đối.
  • D. Trình bày lí do phản đối.

Câu 14: Lí do và dẫn chứng trong đoạn văn phản đối cần đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Dài dòng.
  • B. Phức tạp.
  • C. Thuyết phục.
  • D. Khoa trương.

Câu 15: Khi nêu ý kiến phản đối, người viết nên sử dụng cách diễn đạt như thế nào?

  • A. Mập mờ, không rõ ràng.
  • B. Gay gắt, thiếu tôn trọng.
  • C. Rõ ràng, lịch sự.
  • D. Dài dòng, lan man.

Câu 16: Để tăng tính thuyết phục cho đoạn văn phản đối, người viết nên làm gì?

  • A. Dùng từ ngữ phức tạp.
  • B. Viết càng dài càng tốt.
  • C. Đưa ra dẫn chứng cụ thể.
  • D. Lặp lại nhiều lần.

Câu 16: Khi kết thúc đoạn văn phản đối, người viết không nên:

  • A. Khẳng định lại ý kiến.
  • B. Đưa ra giải pháp.
  • C. Đưa thêm dẫn chứng mới.
  • D. Nhấn mạnh quan điểm.

Câu 17: "Thực tế cho thấy..." là cụm từ thường xuất hiện ở phần nào của đoạn văn phản đối?

  • A. Mở đầu.
  • B. Triển khai.
  • C. Kết thúc.
  • D. Không thuộc phần nào.

Câu 18: Dự án "Thành phố thông minh Mát-xđa" được khởi công vào năm nào?

  • A. 2006.
  • B. 2007.
  • C. 2008.
  • D. 2009.

Câu 19: Ban ngày, những chiếc ô hình hoa hướng dương có tác dụng gì?

  • A. Chỉ lưu trữ năng lượng mặt trời.
  • B. Chỉ che nắng.
  • C. Vừa lưu trữ năng lượng mặt trời vừa che nắng.
  • D. Toả nhiệt.

Câu 20: Các công viên và khu thương mại ở Mát-xđa được xây dựng theo mô hình nào?

  • A. Mô hình hiện đại.
  • B. Mô hình châu Âu.
  • C. Mô hình khu vườn Ả Rập truyền thống.
  • D. Mô hình phương Tây.

Câu 21: Việc trồng nhiều cây xanh ở Mát-xđa có tác dụng gì?

  • A. Tạo cảnh quan đẹp.
  • B. Giảm tối đa lượng khí thải.
  • C. Tạo bóng mát.
  • D. Tất cả đều đúng.

Câu 22: Bài đọc thuộc kiểu văn bản gì?

  • A. Văn bản thuyết minh.
  • B. Văn bản biểu cảm.
  • C. Văn bản tự sự.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 23: Khi dẫn chứng trong đoạn văn phản đối không đủ thuyết phục, cần:

  • A. Bỏ hết dẫn chứng.
  • B. Thay thế bằng dẫn chứng phù hợp hơn.
  • C. Giữ nguyên dẫn chứng.
  • D. Thêm nhiều từ ngữ biểu cảm.

Câu 24: Khi phần kết của đoạn văn phản đối không khẳng định lại được ý kiến, cần:

  • A. Bỏ phần kết.
  • B. Viết lại phần kết rõ ràng, khẳng định ý kiến phản đối.
  • C. Thêm dẫn chứng mới.
  • D. Thêm lí do mới.

Câu 25: Khi dẫn chứng trong đoạn văn quá dài dòng, cần:

  • A. Giữ nguyên.
  • B. Bỏ hết dẫn chứng.
  • C. Rút gọn, chọn lọc dẫn chứng phù hợp nhất.
  • D. Thêm nhiều dẫn chứng khác.

Câu 26: Nếu đoạn văn thiếu liên kết giữa các câu, cần:

  • A. Viết lại toàn bộ đoạn văn.
  • B. Bổ sung từ nối, từ liên kết phù hợp.
  • C. Bỏ bớt câu.
  • D. Thêm nhiều câu.

Câu 27: Nếu đoạn văn có nhiều ý không liên quan đến vấn đề phản đối, cần:

  • A. Giữ nguyên các ý.
  • B. Loại bỏ những ý không liên quan.
  • C. Thêm nhiều ý mới.
  • D. Sắp xếp lại các ý.

Câu 28: Để đoạn văn phản đối thuyết phục hơn, cần:

  • A. Dùng từ ngữ phức tạp.
  • B. Viết càng dài càng tốt.
  • C. Bổ sung dẫn chứng cụ thể, phù hợp.
  • D. Dùng nhiều từ ngữ biểu cảm.

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác