Đáp án Tiếng việt 5 kết nối bài 29: Điện thoại di động
Đáp án bài 29: Điện thoại di động. Bài giải được trình bày ngắn gọn, chính xác giúp các em học tiếng Việt 5 kết nối tri thức dễ dàng. Từ đó, hiểu bài và vận dụng vào các bài tập khác. Đáp án chuẩn chỉnh, rõ ý, dễ tiếp thu. Kéo xuống dưới để xem chi tiết
Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây
BÀI 29
ĐỌC: ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG
Khởi động: Chia sẻ những điều em biết về điện thoại di động.
Đáp án chuẩn:
- Lịch sử: Điện thoại di động đã trải qua một quá trình phát triển lớn từ khi được ra đời. Các mô hình đầu tiên chỉ có khả năng thực hiện cuộc gọi và tin nhắn văn bản đơn giản. Tuy nhiên, hiện tại điện thoại di động có thể thực hiện nhiều chức năng phức tạp hơn như chụp ảnh, quay video, lướt web, chơi game, xem phim, nghe nhạc và sử dụng các ứng dụng đa dạng.
- Hệ điều hành: Có nhiều hệ điều hành phổ biến được sử dụng trên điện thoại di động, bao gồm Android của Google, iOS của Apple và Windows Phone của Microsoft. Mỗi hệ điều hành có giao diện và tính năng riêng biệt.
- Kết nối: Điện thoại di động có khả năng kết nối không dây thông qua các công nghệ như Wi-Fi, Bluetooth, NFC và 4G/5G. Điều này cho phép người dùng truy cập internet, gửi tin nhắn, chia sẻ dữ liệu và kết nối với các thiết bị khác.
- Ứng dụng: Điện thoại di động hỗ trợ việc cài đặt và sử dụng các ứng dụng từ các cửa hàng ứng dụng như Google Play Store (cho Android) và App Store (cho iOS). Các ứng dụng có thể là các trò chơi, ứng dụng mạng xã hội, ứng dụng văn phòng, ứng dụng sức khỏe và nhiều loại ứng dụng khác.
- Bảo mật: Với việc lưu trữ nhiều thông tin cá nhân và quan trọng, bảo mật trên điện thoại di động là một vấn đề quan trọng. Người dùng có thể sử dụng các tính năng bảo mật như màn hình khóa, mã PIN, nhận dạng vân tay hoặc nhận dạng khuôn mặt để bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Phụ kiện: Có nhiều phụ kiện khác nhau có thể sử dụng với điện thoại di động như tai nghe, loa ngoài, pin dự phòng, ốp lưng, kính cường lực và nhiều loại phụ kiện khác để tăng cường trải nghiệm sử dụng.
Câu 1: Giới thiệu về cuộc gọi đầu tiên bằng điện thoại di động (người gọi, thời điểm thực hiện cuộc gọi).
Đáp án chuẩn:
Cuộc gọi đầu tiên bằng điện thoại di động được thực hiện vào ngày 3 tháng 4 năm 1973 bởi nhà phát minh Martin Cooper.
Câu 2: Tìm trong bài những thông tin về điện thoại di động.
Khối lượng của điện thoại di động
Chức năng của điện thoại di động
Đáp án chuẩn:
- Khối lượng: Phiên bản đầu tiên của điện thoại di động năm 1973 nặng tới 1,1 ki-lô-gam, trong khi ngày nay các điện thoại di động nhỏ gọn chỉ nặng chưa đến 85 gam.
- Chức năng: Bài viết đề cập đến nhiều chức năng của điện thoại di động bao gồm: gọi điện thoại, gửi nhận tin nhắn văn bản và thoại, chụp ảnh, nghe nhạc, chơi trò chơi điện tử, xem phim, mua sắm, giao dịch trực tuyến, phát và nhận video.
Câu 3: Trong các chức năng của điện thoại di động được nói tới trong bài, em thích chức năng nào nhất? Vì sao?
Đáp án chuẩn:
Em thích chức năng chụp ảnh nhất vì nó có thể lưu giữ kỉ niệm của em cùng bạn bè và gia đình theo thời gian.
Câu 4: Theo em, ngày nay, con người sẽ gặp những khó khăn gì nếu không có điện thoại di động?
Đáp án chuẩn:
- Giao tiếp: Thiếu điện thoại di động sẽ làm giảm khả năng liên lạc và giao tiếp , đặc biệt tình huống khẩn cấp.
- Truy cập thông tin: truy cập dễ dàng đến thông tin trên Internet.
- Giao dịch và thanh toán trực tuyến: việc giao dịch và thanh toán trực tuyến sẽ gặp khó khăn.
- Định vị và hướng dẫn: tính năng định vị toàn cầu giúp người dùng xác định vị trí và nhận hướng dẫn đi đường.
- Giải trí và tiện ích: chức năng giải trí và tiện ích như xem phim, nghe nhạc và chơi trò chơi.
LUYỆN TỪ VÀ CÂU: LUYỆN TẬP VỀ LIÊN KẾT CÂU TRONG ĐOẠN VĂN
Câu 1: Tìm trong đoạn văn dưới đây những từ ngữ có tác dụng liên kết câu và xếp vào nhóm thích hợp.
Trí tuệ nhân tạo có vai trò quan trọng trong cuộc sống ngày nay. Nó giúp con người thực hiện hiệu quả nhiều công việc. Chẳng hạn, trí tuệ nhân tạo có thể điều khiển xe tự lái, hỗ trợ người dùng xử lí tài liệu, trả lời nhanh chóng các câu hỏi,... Tuy nhiên, trí tuệ nhân tạo cũng có những mặt hạn chế như thiếu tính sáng tạo, thông tin có thể không chính xác,... Vì thế, chúng ta cần biết cách khai thác và sử dụng trí tuệ nhân tạo một cách phù hợp.
(Châu Anh)
Liên kết câu bằng cách lặp từ ngữ
Liên kết câu dùng từ ngữ nổi
Liên kết câu bằng cách dùng từ ngữ thay thế
Đáp án chuẩn:
Liên kết bằng lặp từ ngữ: trí tuệ nhân tạo
Liên kết dùng từ ngữ nối: tuy nhiên, vì thế
Liên kết dùng từ ngữ thay thế: nó
Câu 2: Những đoạn văn dưới đây đã dùng không đúng từ ngữ để liên kết câu. Hãy tìm cách sửa lại cho đúng.
a. Ngày mai, lớp chúng tôi đi tham quan một bảo tàng ở trung tâm thành phố. Theo kế hoạch, chúng tôi sẽ có mặt ở đây lúc 8 giờ sáng để nghe hướng dẫn viên giới thiệu chung trước khi vào tham quan từng khu vực của bảo tàng.
b. Năm 2020, mưa lũ, sạt lở đất đã xảy ra tại khu vực miền Trung, gây thiệt hại lớn về người và tài sản. Nhưng tỉnh Nghệ An và Quảng Ngãi chịu ảnh hưởng nặng nề nhất.
c. Chú mèo Kít nhà em rất đáng yêu. Chú mèo Kít có thân hình nhỏ nhắn và bộ lông vàng mượt. Cái đầu của chú mèo Kít tròn như quả bóng. Chú mèo Kít có đôi mắt giống hai viên bi ve màu xanh lam.
Đáp án chuẩn:
Lớp chúng tôi sẽ đi tham quan
Thay từ ở đây => ở
Thay từ “nhưng” => đặc biệt/ trong đó
Thay “chú mèo Kít” => nó
Thay “chú mèo Kít” => chú
Thêm từ nối “nhưng” trước chú mèo Kít có đôi mắt => không những thế
Thay “chú mèo Kít” => chú
Câu 3: Viết đoạn văn (3 – 4 câu) về tác dụng của phương tiện thông tin hiện đại đối với đời sống con người, trong đó có sử dụng ít nhất một cách liên kết câu đã học.
Đáp án chuẩn:
Phương tiện thông tin hiện đại đã mang lại những thay đổi lớn trong cuộc sống con người. Chúng giúp mọi người kết nối với nhau dễ dàng hơn, không chỉ trong nước mà còn trên toàn thế giới. Đồng thời, chúng cũng tạo ra một nguồn thông tin phong phú, giúp mọi người cập nhật tin tức, kiến thức một cách nhanh chóng và thuận tiện. Tuy nhiên, cũng cần phải sử dụng chúng một cách có ý thức để tránh những tác động tiêu cực có thể xảy ra.
VIẾT: VIẾT ĐOẠN VĂN NÊU Ý KIẾN PHẢN ĐỐI MỘT SỰ VIỆC, HIỆN TƯỢNG
Đề 2: Viết đoạn văn nêu ý kiến phản đối hiện tượng chen lấn khi xếp hàng.
Câu 1: Dựa vào các ý đã tìm trong hoạt động Viết ở Bài 28, viết đoạn văn theo yêu cầu của đề bài đã chọn.
Đáp án chuẩn:
Trong xã hội hiện đại ngày nay, một hiện tượng phổ biến mà chúng ta thường gặp phải là chen lấn khi xếp hàng. Tuy nhiên, tôi muốn lên tiếng phản đối sự việc này vì tôi cho rằng nó có những tác động xấu và không tạo ra một môi trường xếp hàng công bằng. Đầu tiên, sự chen lấn khi xếp hàng gây ra sự bất tiện cho những người khác. Khi một số người không tuân thủ quy tắc xếp hàng, họ thường xuyên xâm phạm vào không gian cá nhân và làm mất trật tự dẫn đến sự khó chịu cho những người xếp hàng đúng quy định. Điều này không chỉ gây xao lạc tinh thần mà còn làm mất đi tính công bằng và tôn trọng đối với những người đã tuân thủ quy tắc. Thứ hai, việc chen lấn khi xếp hàng ảnh hưởng đến hiệu quả và thời gian chờ đợi của mọi người. Khi một số người chen ngang xếp hàng, nó làm gia tăng thời gian chờ đợi cho những người khác. Điều này không chỉ làm mất thời gian quý báu mà còn gây ra sự bất công trong việc phục vụ và đối xử với những người đã đến trước. Nếu mọi người không tuân thủ quy tắc xếp hàng, quá trình phục vụ sẽ trở nên lộn xộn và không hiệu quả. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự chen lấn khi xếp hàng gây ra căng thẳng và xung đột trong xã hội. Một nghiên cứu do Viện Nghiên cứu Xã hội và Kinh tế Mỹ (Institute for Social and Economic Research) tiến hành đã cho thấy rằng 70% người tham gia khảo sát cảm thấy bực bội và không hài lòng với sự chen lấn khi xếp hàng. Điều này chứng tỏ rằng sự chen lấn không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn gây ra tác động tiêu cực cho cộng đồng. Tôi khẳng định rằng sự chen lấn khi xếp hàng là một vấn đề cần được xem xét và giải quyết. Chúng ta cần tạo ra một môi trường xã hội văn minh, tôn trọng quy tắc và đảm bảo tính công bằng trong xếp hàng. Thể hiện ý kiến phản đối với sự chen lấn có ý nghĩa quan trọng để nâng cao nhận thức và giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy tắc xếp hàng và tôn trọng đối tác xếp hàng khác.
Câu 2: Đọc soát và chỉnh sửa.
Đáp án chuẩn:
Đọc soát:
+ Bố cục
+ Diễn đạt
+ Sắp xếp ý
Bài tập về nhà:
Câu 1: Trao đổi với người thân ý kiến phản đối của em về hiện tượng chen lấn khi xếp hàng.
Đáp án chuẩn:
Hiện tượng chen lấn khi xếp hàng là một vấn đề xã hội phổ biến và có thể gây ra nhiều phiền toái và căng thẳng cho mọi người.
- Vi phạm quy tắc xã hội: Chen lấn khi xếp hàng là hành vi vi phạm quy tắc xã hội và đạo đức cơ bản. Xếp hàng đúng trật tự và lịch sự là một phần quan trọng của việc duy trì trật tự xã hội và tôn trọng nhau.
- Gây phiền hà và căng thẳng: Khi có người chen vào hàng mà không tuân thủ quy tắc, những người khác trong hàng sẽ bị ảnh hưởng và gặp phiền toái. Điều này tạo ra một môi trường căng thẳng và không thoải mái cho tất cả mọi người.
- Gây bất công: Chen lấn khi xếp hàng gây ra sự bất công cho những người đã tuân thủ quy tắc và xếp hàng đúng trật tự. Những người đã đến trước và chờ đợi lâu hơn không được đảm bảo quyền lợi của mình và có thể bị đẩy xuống cuối hàng.
- Mất lòng tin và sự tôn trọng: Hành vi chen lấn khi xếp hàng làm mất lòng tin và sự tôn trọng giữa các thành viên trong xã hội. Khi mọi người không tuân thủ quy tắc cơ bản và không tôn trọng lẫn nhau, sẽ làm suy yếu mối quan hệ xã hội và tạo ra một tinh thần ích kỷ.
- Không thúc đẩy sự phát triển xã hội: Hành vi chen lấn khi xếp hàng không đóng góp vào sự phát triển xã hội. Để xây dựng một xã hội văn minh, chúng ta cần tuân thủ quy tắc và tôn trọng lẫn nhau. Việc chen lấn chỉ tạo ra một môi trường không lành mạnh và không tạo động lực cho sự tiến bộ xã hội.
Câu 2: Tìm đọc văn bản thông tin về vấn đề xử lí rác thải.
Đáp án chuẩn:
Xử lí rác thải là một vấn đề quan trọng đang được quan tâm trên toàn thế giới. Với sự gia tăng dân số và sự phát triển kinh tế, sản lượng rác thải ngày càng tăng, gây áp lực lớn lên hệ thống môi trường và sức khỏe con người.
Một trong những phương pháp chính để xử lí rác thải là tiến hành quy trình tái chế và tái sử dụng. Tái chế là quá trình chuyển đổi rác thải thành nguyên liệu mới hoặc sản phẩm có giá trị. Những vật liệu như nhôm, giấy, nhựa và thủy tinh có thể được tái chế và sử dụng lại để giảm thiểu việc khai thác tài nguyên tự nhiên.
Ngoài ra, việc tạo ra các chính sách và quy định hợp lý cũng là một yếu tố quan trọng trong việc xử lí rác thải. Chính phủ và các tổ chức có thể áp dụng các biện pháp như thuế môi trường, hạn chế sử dụng túi nhựa một lần và khuyến khích việc sử dụng sản phẩm tái chế để thúc đẩy hành vi bảo vệ môi trường.
Hơn nữa, việc nâng cao nhận thức và giáo dục cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xử lí rác thải. Thông qua các chiến dịch giáo dục và tăng cường ý thức về tác động của rác thải đến môi trường và sức khỏe con người, người dân có thể được khuyến khích thực hiện các hành động như tách rác, phân loại rác và tiết kiệm tài nguyên.
Cuối cùng, việc phát triển các công nghệ xử lí rác thải mới và hiệu quả cũng đang được nghiên cứu và đầu tư. Các phương pháp như đốt rác, xử lí bằng vi sinh vật học và chế biến thành năng lượng có thể giúp giảm thiểu khối lượng rác thải và tạo ra nguồn năng lượng tái tạo.
Tổng kết lại, xử lí rác thải là một vấn đề quan trọng và cần được đối phó một cách cẩn thận. Qua việc áp dụng các biện pháp tái chế và tái sử dụng, thiết lập chính sách hợp lý, tăng cường giáo dục cộng đồng và phát triển công nghệ xử lí rác thải, chúng ta có thể đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và xây dựng một tương lai bền vững.
Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây
Bình luận