Tắt QC

Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 5 Tờ báo tường của tôi

Bài trắc nghiệm có đáp án. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4 Bài 5: Tờ báo tường của tôi - sách Kết nối tri thức. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để biết bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

NỘI DUNG TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Tác giả của câu chuyện "Tờ báo tường của tôi" là ai?

  • A. Kim Lân
  • B. Nguyễn Lân
  • C. Lân Nhã
  • D. Nguyễn Luân

Câu 2: Người bạn của cậu bé trong câu chuyện có tên là gì?

  • A. Thằng An
  • B. Thằng Eng
  • C. Thằng Ang
  • D. Thằng Nam

Câu 3: Cậu bé xuống nhà Eng để làm gì?

  • A. Để chơi với Eng
  • B. Để bàn với nó về tên tờ báo tường đón tết Trung thu
  • C. Để bàn với nó về chuyến đi chơi của hai đứa
  • D. Để hỏi thăm Eng bị ốm

Câu 4: Con đường đến nhà Eng có gì đặc biệt?

  • A. Phải đi qua một con dốc
  • B. Phải đi qua một con sông lớn
  • C. Phải đi qua con đường gồ ghề
  • D. Phải đi qua một cánh rừng lớn

Câu 5: Trên con đường đến nhà bạn, cậu bé đã nhìn thấy sự việc gì?

  • A. Một cụ già đang qua đường khi có rất nhiều phương tiện đi lại
  • B. Một vụ va chạm giao thông nghiêm trọng
  • C. Một người nằm bên gốc cây, bên cạnh chiếc xe máy, ngổn ngang những bao hàng
  • D. Một con vật đáng sợ đang đến gần cậu

Câu 6: Cậu bé có cảm xúc thế nào khi nhìn thấy cảnh tượng đó?

  • A. ngạc nhiên
  • B. sợ hãi
  • C. vui mừng
  • D. hoảng loạn

Câu 7: Người bị nạn đã nhờ cậu bé làm gì?

  • A. Đỡ họ dậy
  • B. Cứu họ
  • C. Nhặt đồ lên giúp họ
  • D. Đẩy xe lên dốc giúp họ

Câu 8: Để cứu người bị nạn, cậu bé đã làm gì?

  • A. Kêu gọi mọi người đến giúp đỡ
  • B. Đỡ người bị nạn dậy
  • C. Gọi bác sĩ đến
  • D. Chạy theo con đường gần nhất đến đồn biên phòng

Câu 9: Cậu bé đã gặp khó khăn gì trên đường chạy đến đồn biên phòng?

  • A. Trời bắt đầu nhá nhem tối. Khu rừng âm u.
  • B. Tiếng mấy con chim kêu "túc... túc..." không ngớt.
  • C. Gió thổi vù vù bên tai, bàn chân đau nhói vì dẵm lên đá răng mèo
  • D. Tất cả các đáp án trên đều đúng

Câu 10: Cậu bé đã làm gì khi gặp những khó khăn đó

  • A. Chạy nhanh hơn
  • B. Nhắc nhở mình phải cố lên để cứu người bị nạn
  • C. Cả A và B đúng
  • D. Bỏ cuộc chạy về

Câu 11: Ai đã hỏi cậu bé khi đến đồn biên phòng?

  • A. Chú công an
  • B. Ông bảo vệ
  • C. Chú bộ đội
  • D. Chú cảnh sát

Câu 12: Dáng vẻ cậu bé như thế nào khi đến đồn biên phòng?

  • A. Khuôn mặt đỏ bừng, nhễ nhại mồ hôi
  • B. Khuôn mặt vui vẻ, tươi tỉnh
  • C. Đôi bàn chân rướm máu vì chạy
  • D. Người cậu mệt lả, không sức sống

Câu 13: Chú bộ đội đã làm gì để giải quyết sự việc?

  • A. Chú liên lạc với cán bộ cấp trên
  • B. Chú gọi điện cho bác sĩ cứu hộ
  • C. Chú liên lạc với đồng đội đang đi tuần tra địa bàn
  • D. Chú chạy đến ứng phó kịp thời

Câu 14: Chú bộ đội nhận xét gì về việc làm của cậu bé?

  • A. Gan dạ và tốt bụng
  • B. Mạnh mẽ và phi thường
  • C. Tốt bụng và mạnh mẽ
  • D. Can đảm và kiên cường

Câu 15: Việc làm của cậu bé đã đã đạt được kết quả gì?

  • A. Được lan đi khắp nơi
  • B. Được mọi người khen ngợi và tán dương
  • C. Được nhà trường khen thưởng
  • D. Được vinh danh trên các trang thông tin truyền thông

Câu 16: Qua câu chuyện trên, em thấy cậu bé là người như thế nào?

  • A. Tốt bụng, dũng cảm
  • B. Nhiệt tình, hoạt bát
  • C. Năng nổ, hòa đồng
  • D. Xấu tính, ích kỷ

Câu 17: Cậu bé cảm thấy như thế nào sau khi làm việc tốt?

  • A. vui vẻ
  • B. hạnh phúc
  • C. buồn bã
  • D. chán nản

Câu 18: Vì sao cậu bé lại dùng từ yêu thương đặt tên cho tờ báo tường? Chọn câu trả lời dưới đây hoặc nêu ý kiến của em.

  • A. Vì cậu bé đã hiểu được ý nghĩa của tình yêu thương trong cuộc sống.
  • B. Vì cậu bé đã làm được một việc thể hiện tình yêu thương với người gặp hoạn nạn
  • C. Vì cậu bé muốn lan tỏa tình yêu thương với bạn bè của mình.
  • D. Tất cả các đáp án trên đều đúng

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác