Trắc nghiệm tiếng Việt 5 kết nối tập 2 Ôn tập tuần 26: Hương sắc trăm miền
Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm tiếng Việt 5 kết nối tri thức Ôn tập tuần 26: Hương sắc trăm miền có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.
TRẮC NGHIỆM
Câu 1: “Xuồng ba lá” được gọi như vậy vì:
- A. Được làm từ ba loại gỗ khác nhau.
B. Được ghép từ ba tấm ván.
- C. Được làm bằng ba tấm ván và có ba chiếc "cong".
- D. Được làm từ ba loại vật liệu khác nhau.
Câu 2: Theo văn bản, xuồng ba lá có vai trò gì trong đời sống của người dân Nam Bộ?
- A. Là phương tiện di chuyển chủ yếu trên đất liền.
B. Là phương tiện di chuyển gắn liền với miền sông nước.
- C. Là công cụ đánh bắt cá.
- D. Là biểu tượng của nền văn hóa miền Tây.
Câu 3: Câu "Xuồng ba lá là phương tiện di chuyển gắn liền với miền sông nước quê tôi" có tác dụng gì trong văn bản?
- A. Miêu tả tính chất vật lý của xuồng ba lá.
- B. Nhắc đến các loại phương tiện giao thông khác nhau.
- C. Giới thiệu về nguồn gốc của xuồng ba lá.
D. Làm rõ vai trò quan trọng của xuồng ba lá đối với người dân Nam Bộ.
Câu 4: Trong thời kỳ chiến tranh, xuồng ba lá đã đóng vai trò gì?
A. Cùng nhân dân bám trụ, giữ làng, chở lương thực tiếp tế cho bộ đội.
- B. Là phương tiện di chuyển của du khách.
- C. Là phương tiện giúp di chuyển hàng hóa.
- D. Giúp quân đội di chuyển nhanh chóng qua sông.
Câu 5: Trong câu "Xuồng lướt nhanh trên cánh đồng rì rào sóng lúa", hình ảnh “sóng lúa” cho thấy điều gì?
- A. Miêu tả sự mạnh mẽ, quyết liệt của xuồng.
- B. Miêu tả vẻ đẹp yên bình, thanh thản của thiên nhiên.
C. Thể hiện sự sống động, sinh động của cảnh vật.
- D. Tạo sự đối lập với sự vội vã của xuồng.
Câu 6: Với văn bản này, thông điệp tác giả muốn truyền tải chủ yếu là gì?
- A. Miêu tả chi tiết về cách chế tạo xuồng ba lá.
B. Thể hiện tình cảm và sự gắn bó sâu sắc của người dân Nam Bộ với xuồng ba lá.
- C. Giới thiệu về lịch sử của các phương tiện giao thông ở Nam Bộ.
- D. Tình yêu đối với thiên nhiên và đất nước.
Câu 7: Trong một đoạn văn, câu sau có thể liên kết với câu trước bằng cách nào?
- A. Chỉ bằng cách lặp từ ngữ.
- B. Chỉ bằng cách dùng từ ngữ nối.
- C. Chỉ bằng cách dùng từ ngữ thay thế.
D. Có thể bằng cả ba cách trên.
Câu 8: Từ nào sau đây không phải là từ ngữ nối?
- A. Rồi.
- B. Vì thế.
C. Bởi vậy.
- D. Nhưng.
Câu 9: Cụm từ "bên cạnh đó" trong đoạn văn là:
- A. Trạng ngữ chỉ nơi chốn.
B. Từ ngữ nối.
- C. Từ ngữ thay thế.
- D. Từ ngữ lặp lại.
Câu 10: Dòng nào sau đây không chứa những từ ngữ thường dùng trong cách liên kết câu bằng từ ngữ nối?
- A. Và, rồi, nhưng, mà, còn, vì, nếu, tuy, để…
- B. Vì vậy, nếu thế, thế thì, vậy nên…
- C. Nhìn chung, tóm lại, hơn nữa, vả lại, với lại…
D. Cái này, điều ấy, việc đó, hắn, họ, nó…
Câu 11: Từ in đậm trong câu văn chỉ kiểu quan hệ gì giữa hai câu?
Tất cả trẻ em trên thế giới đều trong trắng, dễ bị tổn thương và còn phụ thuộc. Đồng thời chúng hiểu biết, ham hoạt động và đầy ước vọng.
A. Quan hệ bổ sung.
- B. Quan hệ nguyên nhân.
- C. Quan hệ nhượng bộ.
- D. Quan hệ nghịch đối.
Câu 12: Đại từ “nó” trong câu “Cái im lặng lúc đó mới thật dễ sợ: nó như bị chặt ra từng khúc, mà gió thì giống như nhát chổi lớn muốn quét đi tất cả, ném vứt lung tung…” thay thế cho cụm từ nào?
- A. Cái im lặng.
- B. Lúc đó.
- C. Thật dễ sợ.
D. Cái im lặng lúc đó.
Câu 13: Trong đoạn văn sau, từ ngữ in đậm thay thế cho những từ ngữ nào?
Có ông quan lớn đến hiệu may để may một cái áo thật sang tiếp khách. Biết ông ta xưa nay nổi tiếng luồn cúi quan trên, hách dịch với dân, người thợ may bèn hỏi:
- Xin quan lớn cho biết ngài may chiếc áo này để tiếp ai ạ?
A. Ông quan lớn.
- B. Có ông quan lớn.
- C. Cái áo thật sang.
- D. Ông quan.
Câu 14: Mục nào sau đây không phải là mục chính trong một chương trình hoạt động?
- A. Mục đích.
- B. Chuẩn bị.
C. Kết luận.
- D. Kế hoạch thực hiện.
Câu 15: Khi lập kế hoạch thực hiện, điều quan trọng nhất cần lưu ý là:
- A. Thời gian thực hiện.
- B. Địa điểm tổ chức.
C. Trình tự các hoạt động.
- D. Số lượng người tham gia.
Câu 16: Phần nào giúp người đọc hiểu được lý do tổ chức hoạt động?
- A. Kế hoạch thực hiện.
B. Mục đích.
- C. Chuẩn bị.
- D. Thời gian và địa điểm.
Câu 17: Phần "Chuẩn bị" trong chương trình hoạt động thường được đặt ở vị trí:
- A. Đầu tiên.
- B. Thứ hai.
C. Thứ ba.
- D. Cuối cùng.
Câu 18: Khi viết mục đích của chương trình hoạt động, cần:
A. Viết ngắn gọn, rõ ràng.
- B. Viết càng dài càng tốt.
- C. Không cần viết chi tiết.
- D. Chỉ cần nêu một mục đích chính.
Câu 19: Khi viết về thời gian trong chương trình hoạt động, cần:
A. Ghi rõ ngày, giờ cụ thể.
- B. Chỉ cần ghi ngày.
- C. Chỉ cần ghi giờ.
- D. Ghi theo ý muốn.
Câu 20: Theo bài thơ “Về thăm đất mũi”, ngọn gió châu thổ đang như thế nào?
- A. Thổi mạnh trên đồng.
B. Mở hội trên đồng.
- C. Ru cây trên đồng.
- D. Bay lượn trên đồng.
Câu 21: Bài thơ cho thấy đặc điểm nào của rừng mắm, đước?
- A. Xanh đến tận chân trời.
B. Xanh đến tận vô cùng.
- C. Xanh tươi bát ngát.
- D. Xanh mướt một màu.
Câu 22: Hình ảnh nào trong bài thơ cho thấy sự gắn kết giữa các yếu tố tự nhiên?
A. Biển gặp rừng.
- B. Đất thở phập phồng.
- C. Bãi bồi vươn xa.
- D. Rễ cắm xuống đất.
Câu 23: Đất Mũi được miêu tả là nơi nào của Tổ quốc?
A. Cực Nam.
- B. Địa đầu.
- C. Cực Bắc.
- D. Trung tâm.
Câu 24: Bài thơ thể hiện điều gì về không gian Đất Mũi?
A. Sự giao hòa giữa đất và biển.
- B. Sự phân tách giữa rừng và biển.
- C. Sự độc lập của các vùng sinh thái
- D. Sự khác biệt giữa đất liền và biển.
Câu 25: Khi viết chương trình hoạt động, phần nào cần viết trước tiên?
- A. Thời gian và địa điểm.
B. Mục đích.
- C. Chuẩn bị.
- D. Kế hoạch thực hiện.
Câu 26: Khi viết mục đích của chương trình hoạt động, cần lưu ý:
- A. Viết càng nhiều càng tốt.
B. Viết ngắn gọn, rõ ràng.
- C. Không cần viết chi tiết.
- D. Chỉ cần một mục đích chính.
Câu 27: Khi viết thời gian trong chương trình hoạt động, cần:
- A. Chỉ ghi ngày.
- B. Chỉ ghi giờ.
C. Ghi rõ ngày, giờ, thời lượng.
- D. Ghi theo ý muốn.
Câu 28: Trong phần chuẩn bị của chương trình hoạt động, nên:
A. Liệt kê chi tiết các công việc.
- B. Chỉ nêu công việc chính.
- C. Không cần liệt kê.
- D. Tùy thuộc vào người viết.
Bình luận