Tắt QC

Trắc nghiệm tiếng Việt 5 kết nối tập 2 Ôn tập tuần 32: Thế giới của chúng ta

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm tiếng Việt 5 kết nối tri thức Ôn tập tuần 32: Thế giới của chúng ta có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Bài thơ “Bài ca Trái Đất” được viết theo thể thơ nào?

  • A. Lục bát.
  • B. Thơ thất ngôn.
  • C. Thơ tự do.
  • D. Thơ 5 chữ.

Câu 2: Theo tác giả, Trái đất này là của ai?

  • A. Chúng ta.
  • B. Chúng tôi.
  • C. Tôi.
  • D. Chúng mình.

Câu 3: Bài thơ được thể hiện qua chất giọng nào?

  • A. Trầm lắng.
  • B. Nhẹ nhàng.
  • C. Xúc động.
  • D. Vui tươi.

Câu 4: Theo em, câu thơ “Màu hoa nào cũng quý, cũng thơm” mang ý nghĩa gì?

  • A. Mỗi loài hoa có vẻ đẹp riêng nhưng loài nào cũng đáng trân trọng.
  • B. Hoa là sự vật duy nhất biểu thị cho cái đẹp trên trái đất.
  • C. Mỗi loài hoa giống như trẻ nhỏ trên thế giới dù khác màu da nhưng đều bình đẳng và đáng quý.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp và sự trân quý của mỗi loài hoa khác nhau.

Câu 5: Đâu không phải ý nghĩa mà bài thơ muốn truyền tải?

  • A. Trái đất là của tất cả trẻ em trên thế giới, không phân biệt màu da dù là trắng, vàng hay đen...
  • B. Hoa cỏ, trẻ em, môi trường là những điều quý giá nhất đối với trái đát.
  • C. Tất cả trẻ em trên thế giới đều bình đẳng như nhau, đều trân quý như nhau.
  • D. Phải lên án, chống lại chiến tranh, giữ cho trái đất luôn hòa bình, hạnh phúc.

Câu 6: Cách viết nào sau đây là đúng?

  • A. Hi-rô-si-ma.
  • B. Hirôsima.
  • C. Hi rô si ma.
  • D. Hiroshima.

Câu 7: Tên thủ đô nước Nga được viết như thế nào?

  • A. Mát-xcơ-va.
  • B. Mát xcơ va.
  • C. Matxcơva.
  • D. Mát xơ cơ va.

Câu 8: Chọn cách viết đúng:

  • A. Na-ga-xa-ki.
  • B. Nagaxaki.
  • C. Na ga xa ki.
  • D. Nâ-ga-xa-ki.

Câu 9: Tên triết gia Trung Quốc được viết đúng là:

  • A. Khổng tử.
  • B. Khổng-Tử.
  • C. Khổng Tử.
  • D. khổng tử.

Câu 10: Đâu là cách viết đúng?

  • A. Pa-ri.
  • B. Pa ri.
  • C. Pari.
  • D. pa-ri.

Câu 11: Khi tả ngoại hình, em nên tập trung vào đặc điểm nào?

  • A. Chiều cao.
  • B. Cân nặng.
  • C. Điểm nổi bật của người đó.
  • D. Màu da.

Câu 12: Khi tả người, yếu tố nào sau đây không cần thiết?

  • A. Ngoại hình.
  • B. Tính cách.
  • C. Hoàn cảnh gia đình.
  • D. Nghề nghiệp.

Câu 13: Để tạo ấn tượng mạnh về nhân vật, em nên bắt đầu bài văn bằng cách nào?

  • A. Giới thiệu tên tuổi.
  • B. Mô tả hoàn cảnh gia đình.
  • C. Nêu một đặc điểm nổi bật nhất.
  • D. Kể về nghề nghiệp.

Câu 14: Để tránh sự nhàm chán khi tả người, em nên làm gì?

  • A. Chỉ tả ngoại hình.
  • B. Kết hợp vừa miêu tả vừa bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ về người được tả.
  • C. Chỉ kể về tính cách.
  • D. Không đưa ra nhận xét cá nhân.

Câu 15: Khi tả người, yếu tố nào giúp làm nổi bật cá tính của nhân vật?

  • A. Ngoại hình.
  • B. Cử chỉ, hành động.
  • C. Lời nói.
  • D. Tất cả đều đúng.

Câu 16: Muốn tả người cần?

  • A. Xác định đối tượng cần tả.
  • B. Quan sát, lựa chọn chi tiết tiêu biểu
  • C. Trình bày kết quả quan sát theo thứ tự.
  • D. Cả 3 đáp án trên.

Câu 17: Mỹ đã ném bom xuống những thành phố nào của Nhật Bản? 

  • A. Tokyo và Nagasaki. 
  • B. Hiroshima và Tokyo. 
  • C. Hiroshima và Nagasaki. 
  • D. Nagasaki và Osaka.

Câu 18: Xa-đa-cô bao nhiêu tuổi khi Hi-rô-si-ma bị ném bom? 

  • A. 1 tuổi. 
  • B. 2 tuổi. 
  • C. 3 tuổi. 
  • D. 4 tuổi.

Câu 19: Xa-đa-cô phát bệnh sau khi bị nhiễm phóng xạ bao nhiêu năm? 

  • A. 8 năm. 
  • B. 9 năm. 
  • C. 10 năm.
  • D. 11 năm.

Câu 20: Ai là người xây dựng tượng đài tưởng niệm? 

  • A. Chính quyền thành phố. 
  • B. Cha mẹ Xa-đa-cô. 
  • C. Học sinh thành phố Hi-rô-si-ma. 
  • D. Người dân Hi-rô-si-ma.

Câu 21: Ý nghĩa của hình tượng cô bé giơ cao hai tay nâng con hạc là gì? 

  • A. Thể hiện ước mơ hòa bình; tưởng nhớ Xa-đa-cô
  • B. Tưởng nhớ Xa-đa-cô; biểu tượng của sự sống
  • C. Biểu tượng của sự sống; tưởng nhớ Xa-đa-cô
  • D. Thể hiện ước mơ hòa bình; tưởng nhớ Xa-đa-cô; biểu tượng của sự sống.

Câu 22: Vì sao câu chuyện về Xa-đa-cô có sức lan tỏa mạnh mẽ? 

  • A. Vì em là nạn nhân nhỏ tuổi của chiến tranh. 
  • B. Vì em có nghị lực phi thường và là nạn nhân nhỏ tuổi của chiến tranh.
  • C. Vì câu chuyện mang thông điệp về hòa bình. 
  • D. Vì em là nạn nhân nhỏ tuổi của chiến tranh, có nghị lực phi thường và câu chuyện mang thông điệp sâu sắc về hòa bình. 

Câu 23: Cấu tạo của bài văn tả người gồm mấy phần chính?

  • A. 2 phần.
  • B. 3 phần. 
  • C. 4 phần. 
  • D. 5 phần.

Câu 24: Trong phần thân bài của bài văn tả người, em cần tả những yếu tố nào?

  • A. Ngoại hình và hoạt động.
  • B. Tính cách và sở thích.
  • C. Ngoại hình, hoạt động và tính cách.
  • D. Gia đình và nghề nghiệp.

Câu 25: Khi viết bài văn tả người, điều gì cần được chú ý để làm cho bài văn sinh động?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và tạo ra các hình ảnh so sánh.
  • C. Sử dụng nhiều từ địa phương.
  • D. Sử dụng câu văn dài và phức tạp.

Câu 26: Khi sửa bài văn tả người, em cần chú ý đến những lỗi nào?

  • A. Chỉ lỗi chính tả.
  • B. Chỉ lỗi ngữ pháp.
  • C. Lỗi về cấu tạo, nội dung, dùng từ, đặt câu và chính tả.
  • D. Chỉ lỗi về nội dung.

Câu 27: Để bài văn tả người được hay, em cần tránh điều gì?

  • A. Miêu tả chi tiết.
  • B. Sử dụng hình ảnh so sánh.
  • C. Liệt kê đơn điệu các đặc điểm.
  • D. Thể hiện tình cảm.

Câu 28: Khi viết bài văn tả người, việc thể hiện tình cảm có ý nghĩa gì?

  • A. Không cần thiết.
  • B. Làm cho bài văn mất khách quan.
  • C. Giúp bài văn thêm chân thực và sinh động.
  • D. Chỉ cần trong phần kết bài.

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác