Giải VBT Ngữ văn 9 Cánh diều bài 8: Thực hành tiếng Việt câu rút gọn và câu đặc biệt

Giải chi tiết VBT Ngữ văn 9 cánh diều bài 8: Thực hành tiếng Việt câu rút gọn và câu đặc biệt. Tech12h sẽ hướng dẫn giải tất cả câu hỏi và bài tập với cách giải nhanh và dễ hiểu nhất. Hi vọng, thông qua đó học sinh được củng cố kiến thức và nắm bài học tốt hơn.

BÀI 8 - VĂN BẢN THÔNG TIN - BÀI TẬP TIẾNG VIỆT

Bài 1: Tìm câu rút gọn trong những câu dưới đây, xác định thành phần bị lược bỏ và chỉ ra văn cảnh cho phép hiểu đúng, hiểu rõ nghĩa của mỗi câu rút gọn tìm được.

a) Hắn ưa hài hước. Hài hước một mình thôi. (Nam Cao)

b) Lúc ấy nhà toàn đàn bà. Thôi thì cử đóng cửa cho thật chặt. (Nam Cao)

c) Thằng bé vừa sợ hãi vừa bực tức, liền tìm một chỗ ít người hơn và tối hơn. Bây giờ thì thấm mệt. Nó ngồi tựa đầu vào chiếc cột đà, nhắm mắt lại. (Trần Đức Tiến)

Bài giải chi tiết:

a) "Hắn ưa hài hước. Hài hước một mình thôi."

Thành phần bị lược bỏ: Chủ ngữ ("Hắn") trong vế câu thứ hai.

Văn cảnh cho phép hiểu:

Câu trước: "Hắn ưa hài hước" đã xác định chủ ngữ là "Hắn".

Từ nối "thôi" ở đầu vế câu thứ hai cho phép người đọc hiểu chủ ngữ của vế câu này cũng là "Hắn".

Nội dung vế câu: "Hài hước một mình thôi" chỉ hành động "hài hước" và trạng thái "một mình" của chủ ngữ "Hắn". Việc lược bỏ chủ ngữ "Hắn" ở vế câu thứ hai không gây khó khăn cho việc hiểu nghĩa câu do thông tin về chủ ngữ đã được cung cấp ở vế câu trước và được khẳng định bởi từ nối "thôi".

b) "Lúc ấy nhà toàn đàn bà. Thôi thì cử đóng cửa cho thật chặt."

Thành phần bị lược bỏ: Chủ ngữ ("họ" hoặc "mọi người") trong vế câu thứ hai.

Văn cảnh cho phép hiểu:

Câu trước: "Lúc ấy nhà toàn đàn bà" thông báo thông tin ngữ cảnh về những người có mặt trong nhà.

Từ nối "thôi thì" ở đầu vế câu thứ hai cho phép người đọc hiểu chủ ngữ của vế câu này là những người phụ nữ được đề cập đến trong vế câu trước.

Lệnh "cử đóng cửa cho thật chặt" là hành động được thực hiện bởi những người phụ nữ trong nhà. Việc lược bỏ chủ ngữ "họ" hoặc "mọi người" ở vế câu thứ hai không gây khó khăn cho việc hiểu nghĩa câu do thông tin về chủ ngữ đã được suy luận từ ngữ cảnh và nội dung câu.

c) "Bây giờ thì thấm mệt. Nó ngồi tựa đầu vào chiếc cột đà, nhắm mắt lại."

Thành phần bị lược bỏ: Chủ ngữ ("thằng bé") trong vế câu thứ hai và thứ ba.

Văn cảnh cho phép hiểu:

Câu trước: "Thằng bé vừa sợ hãi vừa bực tức, liền tìm một chỗ ít người hơn và tối hơn" đã xác định chủ ngữ là "thằng bé".

Từ nối "bây giờ" ở đầu vế câu thứ hai cho phép người đọc hiểu chủ ngữ của vế câu này cũng là "thằng bé".

Hai hành động "ngồi tựa đầu vào chiếc cột đà" và "nhắm mắt lại" là những hành động được thực hiện bởi chủ ngữ "thằng bé". Việc lược bỏ chủ ngữ "thằng bé" ở vế câu thứ hai và thứ ba không gây khó khăn cho việc hiểu nghĩa câu do thông tin về chủ ngữ đã được cung cấp ở vế câu trước và được khẳng định bởi từ nối "bây giờ".

Bài 2: (Bài tập 2, SGK) Trong những câu sau, thành phần nào đã bị lược bỏ? Những câu đó được sử dụng trong hoàn cảnh, tình huống giao tiếp nào?

a) Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo. (Tục ngữ)

b) Đi một ngày đàng, học một sàng khôn. (Tục ngữ)

c) Hãy cứu lấy Trái Đất (Khẩu hiệu)

d) Sống, làm việc theo Hiến pháp và pháp luật (Khẩu hiệu)

Bài giải chi tiết:

a) Thành phần bị lược bỏ: "Bạn"

Được sử dụng trong tình huống cảnh báo, khuyên nhủ hoặc răn dạy dựa trên kinh nghiệm.

b) Thành phần bị lược bỏ: "Bạn"

Được sử dụng để khích lệ, khuyên bảo hoặc chia sẻ kinh nghiệm.

c) Thành phần bị lược bỏ: "Chúng ta"

Được sử dụng để kích động, cổ vũ hoặc thúc đẩy hành động cụ thể.

d) Thành phần bị lược bỏ: "Chúng ta hãy"

Được sử dụng để kêu gọi, khích lệ hoặc tuyên bố mục tiêu.

Bài 3: Xác định câu rút gọn trong những câu dưới đây. Chỉ ra thành phần bị lược bỏ và văn cảnh cho phép hiểu đúng, hiểu rõ nghĩa của mỗi câu rút gọn.

a) Anh xe giằng lấy cái bát để xới cơm sốt cho bà. Bà giảng lại. (Nam Cao)

b) Quyên mò thắt lưng Ngạn lấy bi đông. Cô lắc nhẹ. (Anh Đức)

Bài giải chi tiết:

Câu a) "Anh xe giằng cái bát xới cơm cho bà. Bà giảng lại."

Lược bỏ: Chủ ngữ ("bà") và động từ ("xới") vế 2.

Văn cảnh:

Vế 1 xác định hành động "xới cơm" cho "bà" bởi "anh xe".

Từ "lại" và hành động "giảng lại" cho thấy chủ ngữ vế 2 là "bà" và hành động tương tự vế 1.

Câu b) "Quyên mò thắt lưng Ngạn lấy bi đông. Lắc nhẹ."

Lược bỏ: Chủ ngữ ("Quyên") vế 2.

Văn cảnh:

Vế 1 xác định hành động "mò thắt lưng Ngạn lấy bi đông" của "Quyên".

Đại từ "cô" và hành động "lắc nhẹ" phù hợp ngữ cảnh mở bi đông, cho thấy chủ ngữ vế 2 là "Quyên".

Bài 4: (Bài tập 3, SGK) Tìm câu đặc biệt trong những câu dưới đây. Chỉ ra ý nghĩa, tác dụng của mỗi câu đặc biệt tìm được.

a) Chao ôi! Ông lão nhớ làng, nhớ cái làng quá. (Kim Lân)

b) Khốn nạn! Nào tôi có tiếc gì đâu? (Ngô Tất Tố)

c) Thu! Để ba con đi. (Nguyễn Quang Sáng)

d) Đình chiến. Các anh bộ đội đội nón lưới có gần sao kèo về đấy nhà Út.

(Nguyễn Thi)

e) Một đêm mùa xuân. Trên dòng sông êm ả, cái đò cũ của bác tài Phán từ từ trôi. (Nguyên Hồng)

Bài giải chi tiết:

a) "Chao ôi! Ông lão nhớ làng, nhớ cái làng quá." (Kim Lân)

Câu đặc biệt: "Chao ôi!"

Ý nghĩa: Bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên, thảng thốt, thương cảm trước sự việc, hành động hoặc trạng thái nào đó.

Tác dụng:

Khơi gợi sự đồng cảm, chia sẻ với nỗi nhớ làng của ông lão.

Tạo ấn tượng, nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt của nhân vật.

b) "Khốn nạn! Nào tôi có tiếc gì đâu?" (Ngô Tất Tố)

Câu đặc biệt: "Khốn nạn!"

Ý nghĩa: Bộc lộ cảm xúc phẫn nộ, tức giận, chua xót trước sự bất công, ngang trái.

Tác dụng:

Thể hiện sự bất lực, bất lực của nhân vật trước hoàn cảnh.

Tăng tính biểu cảm cho câu nói, tô đậm sự bất công trong xã hội.

c) "Thu! Để ba con đi." (Nguyễn Quang Sáng)

Câu đặc biệt: "Thu!"

Ý nghĩa: Gọi tên, thu hút sự chú ý của người nghe.

Tác dụng:

Tạo sự gần gũi, thân mật trong lời nói của người mẹ.

Nhấn mạnh yêu cầu cho con đi chơi.

d) "Đình chiến. Các anh bộ đội đội nón lưới có gần sao kèo về đấy nhà Út." (Nguyễn Thi)

Câu đặc biệt: "Đình chiến."

Ý nghĩa: Báo hiệu sự kiện quan trọng, có ảnh hưởng lớn.

Tác dụng:

Tạo sự bất ngờ, thu hút sự chú ý của người nghe.

Thông báo tin tức quan trọng về việc đình chiến.

e) "Một đêm mùa xuân. Trên dòng sông êm ả, cái đò cũ của bác tài Phán từ từ trôi." (Nguyên Hồng)

Câu đặc biệt: "Một đêm mùa xuân."

Ý nghĩa: Xác định thời gian, địa điểm diễn ra sự việc.

Tác dụng:

Khơi gợi bầu không khí êm đềm, thơ mộng của đêm xuân.

Tạo khung cảnh cho câu chuyện về bác tài Phán và con đò.

Thêm kiến thức môn học

Từ khóa tìm kiếm:

Giải VBT Ngữ văn 9 cánh diều , Giải VBT Ngữ văn 9 CD, Giải VBT Ngữ văn 9 bài 8: Thực hành tiếng Việt câu rút

Bình luận

Giải bài tập những môn khác