Tắt QC

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Xương trên cơ thể (Human’s bones)

Tiếng anh theo chủ đề: Xương trên cơ thể. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • skeleton: /ˈskelɪtən/ : bộ xương
  • skull: /skʌl/ : sọ
  • spine: /spaɪn/ : cột sống
  • breast bone: /brest boʊn/ : xương ức
  • rib: /rɪb/ : xương sườn
  • collar bone: /ˈkɑːlɚ boʊn/ : xương đòn
  • shoulder blade: /ˈʃoʊldɚ bleɪd/ : xương vai
  • thigh bone: /ˈθaɪ boʊn/ : xương đùi
  • kneecap: /ˈniːkæp/ : xương bánh chè
  • shin bone: /ˈʃɪn boʊn/ : xương chày

Bài luyện tập

Question 1: "Xương đòn" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. collar bone
  • B. kneecap
  • C. skull
  • D. rib

Question 2: /ˈθaɪ boʊn/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. thigh bone
  • B. skeleton
  • C. shin bone
  • D. breast bone

Question 3: "skeleton" có nghĩa là gì?

  • A. Xương sườn
  • B. Xương bánh chè
  • C. Bộ xương
  • D. Xương vai

Question 4: "skull" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈʃoʊldɚ bleɪd/
  • B. /skʌl/
  • C. /ˈskelɪtən/
  • D. /spaɪn/

Question 5: Trong Tiếng Anh, "xương chày" và "xương đùi" lần lượt là:

  • A. thigh bone, spine
  • B. shin bone, thigh bone
  • C. collar bone, rib
  • D. skull, breast bone

Question 6: /ˈskelɪtən/ và /ˈkɑːlɚ boʊn/ lần lượt là phiên âm của hai từ nào dưới đây:

  • A. skull, collar bone
  • B. thigh bone, skull
  • C. spine, shin bone
  • D. skeleton, collarbone
 

Xem đáp án

Bình luận