Tắt QC

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Sinh vật huyền thoại (Legendary creatures)

Tiếng anh theo chủ đề: Sinh vật huyền thoại. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • centaur: /ˈsentɔːr/ : nhân mã
  • cyclops: /'saiklɔps/ : người khổng lồ một mắt
  • dragon: /ˈdræɡən/ : rồng
  • hydra: /ˈhaɪdrə/ : quái vật đầu rắn
  • mermaid: /ˈmɜːmeɪd/ : người cá
  • phoenix: /ˈfiːnɪks/ : chim phượng hoàng
  • unicorn: /ˈjuːnɪkɔːn/ : kỳ lân
  • werewolf: /ˈwerwʊlf/ : ma sói

 Question 1: Từ nào dưới đây có nghĩa là "chim phượng hoàng":

  • A. phoenix
  • B. unicorn
  • C. cyclops
  • D. werewolf

Question 2: "centaur" có nghĩa là gì?

  • A. Người cá
  • B. Quái vật đầu rắn
  • C. Nhân mã
  • D. Rồng

Question 3: "mermaid" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈwerwʊlf/
  • B. /ˈdræɡən/
  • C. /ˈmɜːmeɪd/
  • D. /'saiklɔps/

Question 4: Trong Tiếng Anh, từ nào chỉ người khổng lồ một mắt?

  • A. dragon
  • B. cyclops
  • C. werewolf
  • D. hydra

Question 5: /ˈjuːnɪkɔːn/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. mermaid
  • B. centaur
  • C. hydra
  • D. unicorn

Question 6: "hydra" và "werewolf" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Ma sói, rồng
  • B. Quái vật đầu rắn, ma sói
  • C. Kỳ lân, phượng hoàng
  • D. Người cá, kỳ lân
 

Xem đáp án

Bình luận