Tắt QC

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Đồ trang sức (Jewellery)

Tiếng anh theo chủ đề: Đồ trang sức. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • bracelet: /ˈbreɪslət/ : vòng tay
  • chain: /tʃeɪn/ : chuỗi vòng cổ
  • earrings: /ˈɪərɪŋz/ : hoa tai
  • locket: /ˈlɒkɪt/ : mề đay (có lồng ảnh)
  • medallion: /məˈdæljən/ : mặt dây chuyền (tròn, bằng kim loại)
  • pearl necklace: /pɜːl ˈnekləs/: dây chuyền ngọc trai
  • pendant: /ˈpendənt/ : mặt dây chuyền (bằng đá quý)
  • ring: /rɪŋ/ : nhẫn

Question 1: "pearl necklace" là loại trang sức gì?

  • A. Mề đay
  • B. Vòng tay
  • C. Dây chuyền ngọc trai
  • D. Nhẫn

Question 2: "earrings" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈɪərɪŋz/
  • B. /ˈbreɪslət/
  • C. /ˈpendənt/
  • D. /pɜːl ˈnekləs/

Question 3: Đâu là từ chỉ "mặt dây chuyền" (tròn, bằng kim loại):

  • A. bracelet
  • B. medallion
  • C. pendant
  • D. chain

Question 4: "Vòng tay" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. earrings
  • B. locket
  • C. ring
  • D. bracelet

Question 5: /ˈpendənt/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. chain
  • B. pendant
  • C. medallion
  • D. ring

Question 6: "locket" và "chain" có nghĩa lần lượt là: 

  • A. Mặt dây chuyền (bằng đá quý), dây chuyền ngọc trai
  • B. Mề đay, mặt dây chuyền (tròn, bằng kim loại)
  • C. Mề đay, chuỗi vòng cổ
  • D. Dây chuyền ngọc trai, vòng tay

 

 

Xem đáp án

Bình luận