Tắt QC

Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Văn phòng phẩm - Phần 1 (Office supplies - Part 1)

Tiếng anh theo chủ đề: Văn phòng phẩm. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • binder: /ˈbaɪndər/ : bìa cứng (để đựng giấy, tạp chí)
  • calculator: /ˈkælkjəleɪtər/ : máy tính
  • clipboard: /ˈklɪpbɔːd/ : tấm bìa kẹp hồ sơ
  • envelope: /ˈenvələʊp/ : bao thư
  • highlighter: /ˈhaɪlaɪtər/ : bút dạ quang
  • marker: /ˈmɑːkər/ : bút lông (có ngòi bút lớn)
  • notebook: /ˈnəʊtbʊk/ : sổ tay
  • paper clip: /ˈpeɪpə ˌklɪp/ : kẹp giấy

Question 1: "clipboard" có nghĩa là gì?

  • A. Tấm bìa kẹp hồ sơ
  • B. Bìa cứng (để đựng giấy, tạp chí)
  • C. Bao thư
  • D. Máy tính

Question 2: /ˈkælkjəleɪtər/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. binder
  • B. highlighter
  • C. clipboard
  • D. calculator

Question 3: Trong Tiếng Anh, "bút dạ quang" và "bút lông" lần lượt là:

  • A. marker, binder
  • B. highlighter, marker
  • C. binder, marker
  • D. binder, highlighter

Question 4: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. envelope
  • B. clipboard
  • C. notebook
  • D. binder

Question 5: "paper clip" và "binder" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Bìa cứng, kẹp giấy
  • B. Tấm bìa kẹp hồ sơ, bìa cứng
  • C. Kẹp giấy, bìa cứng
  • D. Tấm bìa kẹp hồ sơ, kẹp giấy

Question 6: Từ nào dưới đây chỉ "bao thư":

  • A. highlighter
  • B. envelope
  • C. notebook
  • D. binder
 

Xem đáp án

Bình luận