Tắt QC

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Các loại phụ kiện (Accessories)

Tiếng anh theo chủ đề: Các loại phụ kiện. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • belt: /belt/ : thắt lưng
  • glasses: /ˈɡlæsəz/ : kính
  • gloves: /ɡlʌvz/ : găng tay
  • handbag: /ˈhændbæɡ/ : túi xách
  • purse: /pɜːs/ : ví (nữ)
  • scarf: /skɑːf/ : khăn quàng cổ
  • socks: /sɒks/ : tất
  • tie: /taɪ/ : cà-vạt
  • wallet: /ˈwɒlɪt/ : ví (nam)
  • watch: /wɒtʃ/ : đồng hồ

Question 1: "scarf" có nghĩa là gì?

  • A. Găng tay
  • B. Khăn quàng cổ
  • C. Cà-vạt
  • D. Kính

Question 2: Đâu là phiên âm của "wallet":

  • A. /ˈwɒlɪt/
  • B. /ˈɡlæsəz/
  • C. /wɒtʃ/
  • D. /pɜːs/

Question 3: Từ nào dưới đây có nghĩa là "túi xách":

  • A. tie
  • B. socks
  • C. handbag
  • D. purse

Question 4: "belt" có nghĩa là gì?

  • A. Đồng hồ
  • B. Kính
  • C. Tất
  • D. Thắt lưng

Question 5: /ɡlʌvz/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. glasses
  • B. gloves
  • C. watch
  • D. socks

Question 6: Trong Tiếng Anh, "ví nam" và "ví nữ" lần lượt là:

  • A. wallet, handbag
  • B. tie, purse
  • C. purse, watch
  • D. wallet, purse

Question 7: /sɒks/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. socks
  • B. scarf
  • C. purse
  • D. tie

Question 8: "tie" và "glasses" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Khăn quàng cổ, kính
  • B. Đồng hồ, cà-vạt
  • C. Cà-vạt, kính
  • D. Ví (nam), khăn quàng cổ
 

 

 


Xem đáp án

Bình luận