Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Cắm trại - Phần 1 (Camping - Part 1)
Tiếng anh theo chủ đề: Cắm trại. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
- boot: /buːt/ : ủng, giày cao cổ
- camp bed: /ˈkæmp ˌbed/ : giường gấp
- campfire: /ˈkæmpˌfɑɪər/ : lửa trại
- cap: /kæp/ : mũ lưỡi trai
- caravan: /ˈkærəvæn/ : xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động
- compass: /ˈkʌmpəs/ : la bàn
- flashlight: /ˈflæʃlaɪt/ : đèn pin
- hammock: /ˈhæmək/ : cái võng
- map: /mæp/ : bản đồ
- mosquito net: /məˈskiːtəʊ ˌnet/ : màn chống muỗi
Question 1: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. camp bed
- B. campfire
- C. compass
D. hammock
Question 2: "caravan" có nghĩa là gì?
A. Xe moóc, nhà lưu động
- B. Ủng, giày cao cổ
- C. Cái võng
- D. Màn chống muỗi
Question 3: Trong Tiếng Anh, "cái võng" và "giường gấp" lần lượt là:
- A. mosquito net, hammock
B. hammock, camp bed
- C. cap, mosquito net
- D. cap, camp bed
Question 4: /ˈkæmpˌfɑɪər/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
A. camp fire
- B. camp bed
- C. caravan
- D. compass
Question 5: "compass" và "flashlight" có nghĩa lần lượt là:
- A. Mũ lưỡi trai, bản đồ
- B. Đèn pin, bản đồ
C. La bàn, đèn pin
- D. La bàn, mũ lưỡi trai
Question 6: "mosquito net" có nghĩa là gì?
- A. Lửa trại
- B. Ủng, giày cao cổ
C. Màn chống muỗi
- D. Xe moóc, nhà lưu động
Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. campfire
- B. camp bed
- C. caravan
D. compass
Question 8: "cap" và "map" có nghĩa lần lượt là:
A. Mũ lưỡi trai, bản đồ
- B. Bản đồ, đèn pin
- C. Bản đồ, mũ lưỡi trai
- D. Đèn pin, mũ lưỡi trai
Xem đáp án
Giải bài tập những môn khác
Giải bài tập tất cả các lớp học | Những thủ thuật tin học hay |
Bình luận