Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Phòng khách (Living room)
Tiếng anh theo chủ đề: Phòng khách. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
- armchair: /ˈɑːmtʃeər/ : ghế bành
- coffee table: /ˈkɒfi teɪbəl/ : bàn phòng khách
- cushion: /ˈkʊʃən/ : cái đệm
- fireplace: /ˈfaɪəpleɪs/ : lò sưởi
- ottoman: /ˈɒtəmən/ : ghế đôn
- rug: /rʌɡ/ : thảm trải sàn
- shelf: /ʃelf/ : kệ
- sofa: /ˈsəʊfə/ : ghế sofa
- television: /ˈtelɪvɪʒən/ : tivi
- window curtain: /ˈwɪndəʊ kɜːtən/ : màn che cửa sổ
Question 1: Từ nào dưới đây chỉ "lò sưởi":
- A. armchair
- B. ottoman
- C. shelf
D. fireplace
Question 2: "cushion" có nghĩa là gì?
- A. Ghế sofa
B. Cái đệm
- C. Thảm trải sàn
- D. Màn che cửa sổ
Question 3: "ottoman" có phiên âm như thế nào?
A. /ˈɒtəmən/
- B. /ˈɑːmtʃeər/
- C. /ˈwɪndəʊ ˈkɜːtən/
- D. /ˈtelɪvɪʒən/
Question 4: "coffee table" có nghĩa là gì?
- A. Ghế sofa
B. Bàn phòng khách
- C. Ghế đôn
- D. Kệ
Question 5: /ˈɑːmtʃeər/ và /ˈsəʊfə/ là phiên âm của hai từ nào dưới đây:
- A. ottoman, rug
- B. armchair, shelf
C. armchair, sofa
- D. fireplace, rug
Question 6: Hai từ nào dưới đây chỉ "ghế đôn" và "ghế bành":
- A. armchair, rug
- B. shelf, ottoman
C. ottoman, armchair
- D. rug, shelf
Question 7: Đâu là cái "ti vi"?
A. television
- B. window curtain
- C. coffee table
- D. cushion
Question 8: "rug" có nghĩa là gì?
- A. Kệ
- B. Bàn phòng khách
- C. Ghế bành
D. Thảm trải sàn
Xem đáp án
Giải bài tập những môn khác
Giải bài tập tất cả các lớp học | Những thủ thuật tin học hay |
Bình luận