Tắt QC

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Đám cưới (Wedding)

Tiếng anh theo chủ đề: Đám cưới. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • bride: /braɪd/ : cô dâu
  • bridegroom: /ˈbraɪdɡruːm/ : chú rể
  • best man: /best ˈmæn/ : phù rể
  • bridesmaid: /ˈbraɪdzmeɪd/ : phù dâu
  • bouquet: /bʊˈkeɪ/ : bó hoa
  • toast: /toʊst/ : uống mừng
  • vow: /vaʊ/ : lời thề
  • wedding cake: /ˈwedɪŋ keɪk/ : bánh cưới
  • wedding dress: /ˈwedɪŋ dres/ : váy cưới
  • wedding ring: /ˈwedɪŋ rɪŋ/ : nhẫn cưới

Question 1: Từ nào dưới đây có nghĩa là "phù rể":

  • A. bridegroom
  • B. wedding ring
  • C. bridesmaid
  • D. best man

Question 2: /ˈbraɪdzmeɪd/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. bride
  • B. bridesmaid
  • C. bouquet
  • D. bridegroom

Question 3: "Uống mừng" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. toast
  • B. wedding cake
  • C. vow
  • D. bouquet

Question 4: "bridegroom" có nghĩa là gì?

  • A. Chú rể
  • B. Phù dâu
  • C. Cô dâu
  • D. Phù rể

Question 5: "wedding ring" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈwedɪŋ dres/
  • B. /ˈwedɪŋ rɪŋ/
  • C. /ˈbraɪdɡruːm/
  • D. /ˈwedɪŋ keɪk/

Question 6: Trong Tiếng Anh, "bó hoa" và "váy cưới" lần lượt là:

  • A. bouquet. wedding ring
  • B. wedding cake, toast
  • C. bouquet, wedding dress
  • D. wedding dress, vow

Question 7: /ˈbraɪdɡruːm/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. bridesmaid
  • B. best man
  • C. bouquet
  • D. bridegroom

Question 8: Đâu là từ chỉ "cô dâu"?

  • A. best man
  • B. wedding dress
  • C. bride
  • D. bridesmaid

 


Xem đáp án

Bình luận