Tắt QC

Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Tài chính (Finance)

Tiếng anh theo chủ đề: Tài chính. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • budget: /ˈbʌdʒɪt/ : ngân sách
  • capital: /ˈkæpɪtəl/ : vốn
  • currency: /ˈkʌrənsi/ : tiền tệ
  • deficit: /ˈdefɪsɪt/ : thâm hụt
  • fund: /fʌnd/ : quỹ
  • inflation: /ɪnˈfleɪʃən/ : lạm phát
  • invest: /ɪnˈvest/ : đầu tư
  • policy: /ˈpɒləsi/ : chính sách

Question 1: Từ nào dưới đây chỉ "lạm phát":

  • A. budget
  • B. deficit
  • C. inflation
  • D. invest

Question 2: /ˈkæpɪtəl/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. capital
  • B. currency
  • C. policy
  • D. inflation

Question 3: "budget" và "currency" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Ngân sách, tiền tệ
  • B. Quỹ, ngân sách
  • C. Quỹ, thâm hụt
  • D.  Thâm hụt, tiền tệ

Question 4: Trong Tiếng Anh, "quỹ" và "đầu tư" lần lượt là:

  • A. inflation, invest
  • B. fund, capital
  • C. invest, deficit
  • D. fund, invest

Question 5: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. budget
  • B. policy
  • C. deficit
  • D. currency

Question 6: "capital" và "deficit" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Chính sách, thâm hụt
  • B. Vốn, thâm hụt
  • C. Thâm hụt, vốn
  • D. Thâm hụt, chính sách
 

Xem đáp án

Bình luận