Tắt QC

Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Cờ vua (Chess)

Tiếng anh theo chủ đề: Cờ vua. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • chessboard: /ˈtʃesbɔːd/ : bàn cờ
  • chess piece: /tʃes piːs/ : quân cờ
  • pawn: /pɔːn/ : quân tốt
  • castle: /ˈkɑːsəl/ : quân xe
  • bishop: /ˈbɪʃəp/ : quân tượng
  • knight: /naɪt/ : quân mã
  • queen: /kwiːn/ : quân hậu
  • king: /kɪŋ/ : quân vua

Question 1: "chess piece" và "chessboard" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Quân cờ, bàn cờ
  • B. Bàn cờ, quân mã
  • C. Quân mã, quân cờ
  • D. Bàn cờ, quân cờ

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. pawn
  • B. knight
  • C. king
  • D. queen

Question 3: Trong Tiếng Anh, "quân tốt" và "quân vua" lần lượt là:

  • A. pawn, king
  • B. queen, king
  • C. bishop, castle
  • D. castle, king

Question 4: /pɔːn/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. king
  • B. knight
  • C. queen
  • D. pawn

Question 5: "castle" và "bishop" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Quân mã, quân tượng
  • B. Quân xe, quân mã
  • C. Quân xe, quân tượng
  • D. Quân tượng, quân xe

Question 6: Trong Tiếng Anh, "quân hậu" và "quân mã" lần lượt là:

  • A. king, queen
  • B. pawn, knight
  • C. queen, knight
  • D. queen, pawn

Xem đáp án

Bình luận