Tắt QC

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Rau, củ, quả (Vegetables & fruits)

Tiếng anh theo chủ đề: Rau, củ, quả. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • tomato: /təˈmɑːtəʊ/ : cà chua
  • carrot: /ˈkærət/ : cà rốt
  • onion: /ˈʌnjən/ : hành tây
  • cucumber: /ˈkjuːkʌmbər/ : dưa leo
  • cauliflower: /ˈkɔːliflaʊər/ : súp lơ
  • coriander: /kɒriˈændər/ : rau mùi
  • eggplant: /ˈeɡplænt/ : cà tím
  • cabbage: /ˈkæbɪdʒ/ : bắp cải

 Question 1: "cucumber" có nghĩa là gì?

  • A. Cà chua
  • B. Bắp cải
  • C. Dưa chuột
  • D. Hành

Question 2: "Rau mùi" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. coriander
  • B. cauliflower
  • C. eggplant
  • D. tomato

Question 3: /ˈkɔːliflaʊər/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. cucumber
  • B. cabbage
  • C. carrot
  • D. cauliflower

Question 4: Trong Tiếng Anh, "hành tây" và "cà tím" lần lượt là:

  • A. carrot, eggplant
  • B. cabbage, tomato
  • C. eggplant, coriander
  • D. onion, eggplant

Question 5: "cabbage" và "carrot" có nghĩa là gì?

  • A. Cà rốt, cà chua
  • B. Bắp cải, cà rốt
  • C. Rau mùi, hành tây
  • D. Hành tím, bắp cải

Question 6: "coriander" có phiên âm như thế nào?

  • A. /kɒriˈændər/
  • B. /ˈkæbɪdʒ/
  • C. /ˈeɡplænt/
  • D. /ˈkɔːliflaʊər/
 

Xem đáp án

Bình luận