Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Trường học - Phần 1 (School - Part 1)
Tiếng anh theo chủ đề: Trường học. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
- board: /bɔːd/ : cái bảng
- campus: /ˈkæmpəs/ : khuôn viên trường
- classroom: /ˈklɑːsruːm/ : phòng học
- hall: /hɔːl/ : hội trường
- laboratory: /ləˈbɒrətəri/ : phòng thí nghiệm
- library: /ˈlaɪbrəri/ : thư viện
- student: /ˈstjuːdənt/ : học sinh
- teacher: /ˈtiːtʃər/ : giáo viên
- principal: /ˈprɪnsəpəl/ : hiệu trưởng
- janitor: /ˈdʒænɪtər/ : lao công
Question 1: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. board
B. hall
- C. laboratory
- D. classroom
Question 2: Từ nào dưới đây có nghĩa là "hiệu trưởng":
- A. teacher
- B. student
- C. janitor
D. principle
Question 3: "campus" và "laboratory" có nghĩa lần lượt là:
- A. Thư viện, cái bảng
- B. Phòng thí nghiệm, phòng học
C. Khuôn viên trường, phòng thí nghiệm
- D. Phòng học, thư viện
Question 4: "library" có phiên âm như thế nào:
A. /ˈlaɪbrəri/
- B. /ˈklɑːsruːm/
- C. /ləˈbɒrətəri/
- D. /ˈprɪnsəpəl/
Question 5: "janitor" có nghĩa là gì?
A. Lao công
- B. Thư viện
- C. Hội trường
- D. Học sinh
Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. campus
- B. library
C. laboratory
- D. janitor
Question 7: /ˈklɑːsruːm/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
A. classroom
- B. campus
- C. principal
- D. student
Question 8: Hai từ nào dưới đây có nghĩa là "hội trường" và "thư viện":
- A. board, laboratory
- B. library, campus
- C. hall, laboratory
D. hall, library
Xem đáp án
Giải bài tập những môn khác
Giải bài tập tất cả các lớp học | Những thủ thuật tin học hay |
Bình luận