Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Lễ hội Hóa trang - Phần 1 (Halloween - Part 1)
Tiếng anh theo chủ đề: Lễ hội Hóa trang. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
- bat: /bæt/ : con dơi
- cauldron: /ˈkɔːldrən/ : cái vạc
- cemetery: /ˈsemətri/ : nghĩa trang
- coffin: /ˈkɔːfɪn/ : quan tài
- corpse: /kɔːps/ : xác chết, tử thi
- costume: /ˈkɒstʃuːm/ : trang phục
- Frankenstein: /ˈfræŋkənstaɪn/ : quái vật Frankenstein
- ghost: /ɡəʊst/ : ma
- jack-o'-lantern: /ˌdʒækəˈlæntən/ : đèn ma
- mummy: /ˈmʌmi/ : xác ướp
Question 1: "jack-o'-lantern" có nghĩa là gì?
- A. Cái vạc
- B. Xác chết, tử thi
C. Đèn ma
- D. Quan tài
Question 2: /ˈkɔːldrən/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. corpse
- B. cemetery
- C. coffin
D. cauldron
Question 3: Trong Tiếng Anh, "quan tài" và "nghĩa trang" lần lượt là:
A. coffin, cemetery
- B. cauldron, cemetery
- C. cemetery, coffin
- D. cauldron, coffin
Question 4: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. coffin
- B. Frankenstein
C. cemetery
- D. mummy
Question 5: Từ nào dưới đây có nghĩa là "xác ướp":
A. mummy
- B. cauldron
- C. bat
- D. ghost
Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. coffin
B. costume
- C. cauldron
- D. corpse
Question 7: "corpse" và "cauldron" có nghĩa lần lượt là:
- A. Cái vạc; trang phục
- B. Trang phục; cái vạc
- C. Xác chết, tử thi; trang phục
D. Xác chết, tử thi; cái vạc
Question 8: "Trang phục" trong Tiếng Anh là gì?
- A. coffin
B. costume
- C. ghost
- D. Frankenstein
Xem đáp án
Giải bài tập những môn khác
Giải bài tập tất cả các lớp học | Những thủ thuật tin học hay |
Bình luận