Tắt QC

Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Ngân hàng (Bank)

Tiếng anh theo chủ đề: Ngân hàng. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • account: /əˈkaʊnt/ : tài khoản
  • ATM (automated teller machine): /ˌeɪtiːˈem/ : máy rút tiền
  • cheque: /tʃek/ : séc
  • credit card: /ˈkredɪt ˌkɑːd/ : thẻ tín dụng
  • interest rate: /ˈɪntrəst ˌreɪt/ : lãi suất
  • loan: /ləʊn/ : tiền cho vay
  • mortgage: /ˈmɔːɡɪdʒ/ : thế chấp
  • transfer: /trænsˈfɜːr/ : chuyển khoản
  • deposit: /dɪˈpɒzɪt/ : gửi tiền
  • withdraw: /wɪðˈdrɔː/ : rút tiền

Question 1: "credit card" và "cheque" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Thẻ tín dụng, thế chấp
  • B. Thế chấp, séc
  • C. Séc, thẻ tín dụng
  • D. Thẻ tín dụng, séc

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. cheque
  • B. deposit
  • C. mortgage
  • D. withdraw

Question 3: "Lãi suất" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. interest rate
  • B. account
  • C. deposit
  • D. transfer

Question 4: /wɪðˈdrɔː/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. account
  • B. ATM
  • C. withdraw
  • D. credit card

Question 5: "loan" và "mortgage" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Thế chấp, gửi tiền
  • B. Tiền cho vay, thế chấp
  • C. Gửi tiền, thế chấp
  • D. Thế chấp, tiền cho vay

Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. cheque
  • B. interest rate
  • C. credit card
  • D. deposit

Question 7: Từ nào dưới đây có nghĩa là "chuyển tiền":

  • A. transfer
  • B. deposit
  • C. withdraw
  • D. loan

Question 8: Trong Tiếng Anh, "gửi tiền" và "rút tiền" lần lượt là:

  • A. withdraw, deposit
  • B. deposit, withdraw
  • C. account, deposit
  • D. deposit, account

Xem đáp án

Bình luận