Tắt QC

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Phương tiện giao thông - Phần 1 (Transportations - Part 1)

Tiếng anh theo chủ đề: Phương tiện giao thông. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • bicycle: /ˈbaɪsɪkl/ : xe đạp
  • bus: /bʌs/ : xe buýt
  • car: /kɑːr/ : xe hơi
  • helicopter: /ˈhelɪkɒptər/ : máy bay trực thăng
  • motorbike: /ˈməʊtəbaɪk/ : xe máy
  • plane: /pleɪn/ : máy bay
  • subway train: /ˈsʌbweɪ treɪn/ : tàu điện ngầm
  • train: /treɪn/ : xe lửa

Question 1: "Xe lửa" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. train
  • B. car
  • C. helicopter
  • D. subway train

Question 2: /pleɪn/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. bus
  • B. plane
  • C. train
  • D. car

Question 3: "helicopter" là loại phương tiện gì?

  • A. Tàu điện ngầm
  • B. Xe hơi
  • C. Xe đạp
  • D. Máy bay trực thăng

Question 4: "Xe đạp" và "xe hơi" trong Tiếng Anh lần lượt là:

  • A. motorbike, train
  • B. bicycle, car
  • C. car, train
  • D. bicycle, motorbike

Question 5: "bicycle" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈbaɪsɪkl/
  • B. /bʌs/
  • C. /ˈməʊtəbaɪk/
  • D. /ˈsʌbweɪ treɪn/

Question 6: "subway train" và "motorbike" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Xe đạp, xe lửa
  • B. Xe máy, xe đạp
  • C. Tàu điện ngầm, xe máy
  • D. Xe hơi, xe lửa

 


Xem đáp án

Bình luận