Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Tình yêu (Love)
Tiếng anh theo chủ đề: Tình yêu. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
- boyfriend: /ˈbɔɪfrend/ : bạn trai
- girlfriend: /ˈɡɜːlfrend/ : bạn gái
- darling: /ˈdɑːlɪŋ/ : anh yêu/em yêu
- flirt: /flɜːt/ : ve vãn, tán tỉnh
- fall in love: /fɔːl ɪn lʌv/ : phải lòng
- date: /deɪt/ : cuộc hẹn
- hold hands: /həʊld hænds/ : cầm tay
- hug: /hʌɡ/ : ôm
- kiss: /kɪs/ : hôn
- love triangle: /lʌv ˈtraɪæŋɡəl/ : tình tay ba
- break up: /breɪk ʌp/ : chia tay
- lovelorn: /ˈlʌvlɔːn/ : thất tình
Question 1: "darling" có nghĩa là gì?
A. Anh yêu/em yêu
- B. Bạn trai
- C. Bạn gái
- D. Tình tay ba
Question 2: Từ nào dưới đây có nghĩa là "phải lòng":
- A. kiss
- B. break up
C. fall in love
- D. love triangle
Question 3: /ˈlʌvlɔːn/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. boyfriend
B. lovelorn
- C. flirt
- D. darling
Question 4: "hug" có phiên âm như thế nào?
- A. /deɪt/
B. /hʌɡ/
- C. /həʊld hænds/
- D. /breɪk ʌp/
Question 5: "lovelorn" có nghĩa là gì?
- A. Chia tay
- B. Ve vãn, tán tính
- C. Cuộc hẹn
D. Thất tình
Question 6: Trong Tiếng Anh, "ve vãn" và "nắm tay" lần lượt là:
- A. flirt, hug
- B. kiss, date
C. flirt, hold hands
- D. hold hands, hug
Question 7: /ˈbɔɪfrend/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
A. boyfriend
- B. break up
- C. girlfriend
- D. lovelorn
Question 8: "Tình tay ba" trong Tiếng Anh là gì?
- A. lovelorn
B. love triangle
- C. darling
- D. break up
Xem đáp án
Giải bài tập những môn khác
Giải bài tập tất cả các lớp học | Những thủ thuật tin học hay |
Bình luận