Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Biểu đồ (Graphs & Charts)
Tiếng anh theo chủ đề: Biểu đồ. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
- table: /ˈteɪbəl/ : bảng biểu
- line graph: /laɪn ɡrɑːf/ : biểu đồ đường
- column graph: /ˈkɒləm ɡrɑːf/ : biểu đồ cột dọc
- bar graph: /ˈbɑː ɡrɑːf/ : biểu đồ cột ngang
- pie chart: /ˈpaɪ ˌtʃɑːt/ : biểu đồ tròn
- diagram: /ˈdaɪəɡræm/ : giản đồ, lược đồ
Question 1: "diagram" có nghĩa là gi?
A. Giản đồ, lược đồ
- B. Biểu đồ đường
- C. Biểu đồ tròn
- D. Biểu đồ cột dọc
Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. column graph
B. bar graph
- C. line graph
- D. pie chart
Question 3: "column graph" và "bar graph" có nghĩa lần lượt là:
A. Biểu đồ cột dọc, biểu đồ cột ngang
- B. Biểu đồ cột ngang, biểu đồ cột dọc
- C. Biểu đồ đường, biểu đồ cột dọc
- D. Biểu đồ cột ngang, biểu đồ đường
Question 4: /laɪn ɡrɑːf/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. bar graph
- B. column graph
- C. pie chart
D. line graph
Question 5: "pie chart" và "line graph" có nghĩa lần lượt là:
- A. Biểu đồ tròn, biểu đồ cột dọc
- B. Bảng biểu, biểu đồ đường
C. Biểu đồ tròn, biểu đồ đường
- D. Biểu đồ cột dọc, bảng biểu
Xem đáp án
Giải bài tập những môn khác
Giải bài tập tất cả các lớp học | Những thủ thuật tin học hay |
Bình luận