Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Các cơ quan nội tạng (Internal organs)
Tiếng anh theo chủ đề: Các cơ quan nội tạng. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
- bladder: /ˈblædɚ/ : bàng quang
- brain: /breɪn/ : não
- heart: /hɑːrt/ : tim
- intestines: /ɪnˈtestənz/ : ruột
- kidney: /ˈkɪdni/ : thận
- liver: /ˈlɪvɚ/ : gan
- lung: /lʌŋ/ : phổi
- pancreas: /ˈpæŋkriəs/ : tụy
- speen: /spliːn/ : lá lách
- stomach: /ˈstʌmək/ : dạ dày
Question 1: "Gan" trong Tiếng Anh là gì?
- A. stomach
- B. heart
- C. spleen
D. liver
Question 2: /ˈstʌmək/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. lung
B. stomach
- C. spleen
- D. pancreas
Question 3: "pancreas" là bộ phận nào trong cơ thể?
A. Tụy
- B. Não
- C. Ruột
- D. Lá lách
Question 4: "brain" có phiên âm như thế nào?
- A. /ˈblædɚ/
- B. /hɑːrt/
- C. /spliːn/
D. /breɪn/
Question 5: Từ nào dưới đây chỉ "bàng quang":
- A. intestines
- B. pancreas
C. bladder
- D. heart
Question 6: /ɪnˈtestənz/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. lung
B. intestines
- C. stomach
- D. pancreas
Question 7: "lung" và "kidney" có nghĩa lần lượt là:
A. Phổi, thận
- B. Gan, lá lách
- C. Dạ day, phổi
- D. Thận, gan
Question 8: "kidney" có phiên âm như thế nào?
- A. /ˈblædɚ/
- B. /ˈlɪvɚ/
C. /ˈkɪdni/
- D. /spliːn/
Xem đáp án
Giải bài tập những môn khác
Giải bài tập tất cả các lớp học | Những thủ thuật tin học hay |
Bình luận