Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Ngoại hình (Appearance)
Tiếng anh theo chủ đề: Ngoại hình. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
- young: /jʌŋ/ : trẻ
- old: /oʊld/ : già
- tall: /tɑːl/ : cao
- short: /ʃɔːrt/ : thấp, lùn
- thin: /θɪn/ : gầy, mảnh khảnh
- skinny: /ˈskɪni/ : gầy nhom, gầy trơ xương
- fat: /fæt/ : béo
- obese: /oʊˈbiːs/ : béo phì
- fit: /fɪt/ : vừa vặn
- muscular: /ˈmʌskjələ/ : nhiều cơ bắp
Question 1: "skinny" chỉ người trông như thế nào?
- A. Béo
- B. Già
C. Gầy nhom, gầy trơ xương
- D. Nhiều cơ bắp
Question 2: "Trẻ" trong Tiếng Anh là gì?
A. young
- B. fit
- C. old
- D. thin
Question 3: "tall" và "muscular" có nghĩa lần lượt là:
- A. thấp, gầy
B. cao, nhiều cơ bắp
- C. cao, vừa vặn
- D. trẻ, nhiều cơ bắp
Question 4: "obese" có phiên âm như thế nào?
A. /oʊˈbiːs/
- B. /ʃɔːrt/
- C. /oʊld/
- D. /ˈskɪni/
Question 5: /θɪn/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. tall
- B. fit
- C. old
D. thin
Question 6: "short" có nghĩa là gì?
- A. vừa vặn
- B. béo phì
C. thấp, lùn
- D. nhiều cơ bắp
Question 7: "young" có phiên âm như thế nào?
- A. /fæt/
B. /jʌŋ/
- C. /fɪt/
- D. /tɑːl/
Question 8: "old" và "fit" có nghĩa lần lượt là:
- A. Già, nhiều cơ bắp
- B. Trẻ, gầy
- C. Béo phì, trẻ
D. Già, vừa vặn
Xem đáp án
Giải bài tập những môn khác
Giải bài tập tất cả các lớp học | Những thủ thuật tin học hay |
Bình luận