Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Thời tiết - Phần 1 (Weather - Part 1)
Tiếng anh theo chủ đề: Thời tiết. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
- clear: /klɪər/ : trời xanh, trong
- cloudy: /ˈklaʊdi/ : trời có mây
- foggy: /ˈfɒɡi/ : có sương mù
- rainy: /ˈreɪni/ : trời mưa
- snowy: /ˈsnəʊi/ : trời có tuyết rơi
- stormy: /ˈstɔːmi/ : trời dông, bão
- sunny: /ˈsʌni/ : trời nắng
- windy: /ˈwɪndi/ : trời có gió
Question 1: "cloudy" là kiểu thời tiết như thế nào?
- A. Trời nắng
B. Trời có mây
- C. Trời mưa
- D. Có sương mù
Question 2: /ˈsnəʊi/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
A. snowy
- B. stormy
- C. sunny
- D. cloudy
Question 3: "foggy" và "rainy" có nghĩa lần lượt là:
- A. Trời có gió, trời có tuyết rơi
- B. Trời mưa, trời có gió
C. Có sương mù, trời mưa
- D. Trời có tuyết rơi, có sương mù
Question 4: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. snowy
- B. sunny
- C. windy
D. stormy
Question 5: "sunny" và "windy" có nghĩa lần lượt là:
A. Trời nắng; trời có gió
- B. Trời dông, bão; trời có gió
- C. Trời xanh, trong; trời nắng
- D. Trời xanh, trong; trời dông, bão
Question 6: "snowy" và "stormy" có nghĩa lần lượt là:
- A. Trời có mây; trời có tuyết rơi
B. Trời có tuyết rơi; trời dông, bão
- C. Trời dông, bão; trời có mây
- D. Trời có mây; trời có tuyết rơi
Xem đáp án
Giải bài tập những môn khác
Giải bài tập tất cả các lớp học | Những thủ thuật tin học hay |
Bình luận