Tắt QC

Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Giáng Sinh - Phần 1 (Christmas - Part 1)

Tiếng anh theo chủ đề: Giáng sinh. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • angel: /'eindʤəl/ : thiên thần
  • bauble: /ˈbɔːbl/ : quả châu
  • bell: /bel/ : chuông
  • candy cane: /ˈkændi ˌkeɪn/ : kẹo hình cây gậy
  • carol: /ˈkærəl/ : bài hát mừng vào Giáng sinh
  • Christmas tree: /ˈkrɪsməs ˌtriː/ : cây thông Giáng sinh
  • elf: /elf/ : chú lùn
  • fairy lights: /ˈfeəri ˌlaɪts/ : dây đèn
  • gingerbread: /ˈdʒɪndʒərbred/ : bánh gừng
  • mistletoe: /ˈmɪsəltəʊ/ : nhánh tầm gửi

Question 1: Từ nào dưới đây chỉ bài hát mừng vào Giáng sinh:

  • A. bauble
  • B. carol
  • C. elf
  • D. mistletoe

Question 2: "gingerbread" và "mistletoe" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Bánh gừng, nhánh tầm gửi
  • B. Chuông, bánh gừng
  • C. Kẹo hình cây gậy, chuông
  • D. Nhánh tầm gửi, kẹo hình cây gậy

Question 3: /'eindʤəl/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. elf
  • B. angle
  • C. candy cane
  • D. bauble

Question 4: "bauble" và "candy cane" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Chuông, kẹo hình cây gậy
  • B. Chú lùn, quả châu
  • C. Chú lùn, chuông
  • D. Quả châu, kẹo hình cây gậy

Question 5: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. angel
  • B. candy cane
  • C. gingerbread
  • D. Christmas tree

Question 6: Từ nào dưới đây chỉ "chú lùn":

  • A. bauble
  • B. bell
  • C. elf
  • D. gingerbread

Question 7: "carol" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈkærəl/
  • B. /ˈbɔːbl/
  • C. /'eindʤəl/
  • D. /ˈkændi ˌkeɪn/

Question 8: "fairy lights" có nghĩa là gì?

  • A. Thiên thần
  • B. Cây thông Giáng sinh
  • C. Kẹo hình cây gậy
  • D. Dây đèn
 

Xem đáp án

Bình luận