Tắt QC

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Việc nhà (Housework)

Tiếng anh theo chủ đề: Việc nhà. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • do the cooking: /du ðə ˈkʊkɪŋ/ : nấu ăn
  • do the laundry: /du ðə ˈlɔːndri/ : giặt quần áo
  • dust the furniture: /dʌst ðə ˈfɜːnɪtʃər/ : quét bụi đồ đạc
  • hang up the laundry: /hæŋ ʌp ðə ˈlɔːndri/ : phơi quần áo
  • iron the clothes: /aɪən ðə kləʊðz/ : ủi quần áo
  • mop the floor: /mɒp ðə flɔːr/ : lau nhà
  • sweep the floor: /swiːp ðə flɔːr/ : quét nhà
  • take out the rubbish: /teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/ : đổ rác
  • wash the dishes: /wɒʃ ðə ˈdɪʃəz/ : rửa chén
  • water the plants: /ˈwɔːtər ðə plɑːnts/ : tưới cây

Question 1: "Quét nhà" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. mop the floor
  • B. do the laundry
  • C. take out the rubbish
  • D. sweep the floor

Question 2: /aɪən ðə kləʊðz/ là phiên âm của cụm từ nào dưới đây:

  • A. dust the furniture
  • B. take out the rubbish
  • C. iron the clothes
  • D. wash the dishes

Question 3: "wash the dishes" có nghĩa là gì?

  • A. Rửa chén
  • B. Phơi quần áo
  • C. Tưới cây
  • D. Nấu ăn

Question 4: "dust the furniture" và "take out the rubbish" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Quét bụi đồ đạc, đổ rác
  • B. Đổ rác, nấu ăn
  • C. Lau nhà, quét bụi đồ đạc
  • D. Nấu ăn, đổ rác

Question 5: "Ủi quần áo" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. water the plants
  • B. do the laundry
  • C. iron the clothes
  • D. hang up the laundry

Question 6: "wash the dishes" có phiên âm như thế nào?

  • A. /dʌst ðə ˈfɜːnɪtʃər/
  • B. /wɒʃ ðə ˈdɪʃəz/
  • C. /swiːp ðə flɔːr/
  • D. /du ðə ˈkʊkɪŋ/

Question 7: "Giặt quần áo" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. hang up the laundry
  • B. sweep the floor
  • C. iron the clothes
  • D. do the laundry

Question 8: "Tưới cây" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. water the plants
  • B. mop the floor
  • C. sweep the floor
  • D. wash the dishes
 

Xem đáp án

Bình luận