Tắt QC

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Con cái (Children)

Tiếng anh theo chủ đề: Con cái. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • baby: /ˈbeɪbi/ : đứa trẻ mới sinh
  • babysitter: /ˈbeɪbisɪtər/ : người trông trẻ
  • daughter: /ˈdɔːtər/ : con gái
  • son: /sʌn/ : con trai
  • kid: /kɪd/ : đứa trẻ con
  • teenager: /ˈtiːneɪdʒər/ : thanh thiếu niên
  • twins: /twɪns/ : cặp sinh đôi
  • parents: /ˈpeərənts/ : cha mẹ

Question 1: "twins" có nghĩa là gì?

  • A. Cặp sinh đôi
  • B. Đứa trẻ
  • C. Con trai
  • D. Cha mẹ

Question 2: "daughter" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈbeɪbi/
  • B. /ˈtiːneɪdʒər/
  • C. /ˈdɔːtər/
  • D. /ˈpeərənts/

Question 3: Từ nào dưới đây có nghĩa là "người trông trẻ"?

  • A. kid
  • B. baby
  • C. babysitter
  • D. parents

Question 4: "Thanh thiếu niên" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. parents
  • B. daughter
  • C. teenager
  • D. son

Question 5: /ˈpeərənts/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. daughter
  • B. son
  • C. twins
  • D. parents

Question 6: "son" và "baby" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Con gái, người trông trẻ
  • B. Con trai, đứa trẻ mới sinh
  • C. Đứa trẻ con, cặp sinh đôi
  • D. Cha mẹ, con trai

 

 

Xem đáp án

Bình luận