Tắt QC

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Cây cối (Plants)

Tiếng anh theo chủ đề: Cây cối. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • leaf: /liːf/ : (chiếc) lá
  • trunk: /trʌŋk/ : thân cây
  • bark: /bɑːrk/ : vỏ cây
  • root: /ruːt/ : rễ cây
  • branch: /brɑːntʃ/ : cành cây
  • twig: /twɪɡ/ : cành con, nhánh con
  • seed: /siːd/ : hạt giống
  • bulb: /bʌlb/ : củ

 Question 1: "seed" có nghĩa là gì?

  • A. Củ
  • B. Hạt giống
  • C. Thân cây
  • D. Cành cây

Question 2: "Vỏ cây" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. bark
  • B. root
  • C. bulb
  • D. twig

Question 3: "trunk" có phiên âm như thế nào?

  • A. /brɑːntʃ/
  • B.  /liːf/
  • C. /bʌlb/
  • D. /trʌŋk/

Question 4: "root" và "leaf" có nghĩa lần lượt là:

  • A. rễ cây, cành cây
  • B. rễ cây, (chiếc) lá
  • C. cành con, thân cây
  • D. thân cây, củ

Question 5: /twɪɡ/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. trunk
  • B. branch
  • C. twig
  • D. seed

Question 6: Trong Tiếng Anh, "cành cây" là gì?

  • A. branch
  • B. bulb
  • C. root
  • D. trunk
 

Xem đáp án

Bình luận