Tắt QC

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Côn trùng (Insects)

Tiếng anh theo chủ đề: Côn trùng. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • fly: /flaɪ/ : con ruồi
  • mosquito: /məˈskiːtoʊ/ : con muỗi
  • bee: /biː/ : con ong
  • butterfly: /ˈbʌtərflaɪ/ : con bướm
  • dragonfly: /ˈdræɡənflaɪ/ : con chuồn chuồn
  • cockroach: /ˈkɑːkroʊtʃ/ : con gián
  • ant: /ænt/ : con kiến
  • termite: /ˈtɜːrmaɪt/ : con mối

Question 1: "ant" có nghĩa là gì?

  • A. Con gián
  • B. Con mối
  • C. Con kiến
  • D. Con ong

Question 2: "Con muỗi" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. mosquito
  • B. dragonfly
  • C. termite
  • D. butterfly

Question 3: "cockroach" có phiên âm là gì?

  • A. /flaɪ/
  • B. /biː/
  • C. /ˈtɜːrmaɪt/
  • D. /ˈkɑːkroʊtʃ/

Question 4: "Con mối" và "con ong" trong Tiếng Anh lần lượt là:

  • A. bee, ant
  • B. termite, bee
  • C. butterfly, mosquito
  • D. mosquito, bee

Question 5: /ˈdræɡənflaɪ/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. butterfly
  • B. dragonfly
  • C. ant
  • D. cockroach

Question 6: "cockroach" và "butterfly" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Con bướm, con ong
  • B. Con chuồn chuồn, con gián
  • C. Con gián, con bướm
  • D. Con kiến, con muỗi
 

Xem đáp án

Bình luận