Tắt QC

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Sân bay (Airport)

Tiếng anh theo chủ đề: Sân bay. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • aisle: /aɪl/ : lối đi trên máy bay
  • baggage reclaim: /ˈbæɡɪdʒ rɪˈkleɪm/ : nơi nhận hành lý
  • conveyor belt: /kənˈveɪəˌbelt/ : băng chuyền
  • economy class: /ɪˈkɒnəmi ˌklɑːs/ : hạng phổ thông
  • business class: /ˈbɪznɪs ˌklɑːs/ : hạng doanh nhân/thương gia
  • first class: /ˌfɜːst ˈklɑːs/ : hạng nhất
  • flight attendant: /ˈflaɪt əˌtendənt/ : tiếp viên hàng không
  • luggage: /ˈlʌɡɪdʒ/ : hành lý
  • pilot: /ˈpaɪlət/ : phi công
  • plane: /pleɪn/ : máy bay
  • seat belt: /ˈsiːt ˌbelt/ : dây an toàn
  • terminal: /ˈtɜːmɪnəl/ : ga sân bay

Question 1: Đâu là từ chỉ ''băng chuyền"?

  • A. conveyor belt
  • B. terminal
  • C. luggage
  • D. plane

Question 2: "baggage reclaim" có nghĩa là gì?

  • A. Máy bay
  • B. Hạng nhất
  • C. Nơi nhận hành lý
  • D. Phi công

Question 3: /ˌfɜːst ˈklɑːs/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. economy class
  • B. first class
  • C. flying attendant
  • D. business class

Question 4: "terminal" và "aisle" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Ga sân bay, lối đi trên máy bay
  • B. Tiếp viên hàng không, ga sân bay
  • C. Hành lý, lối đi trên máy bay
  • D. Tiếp viên hàng không, hành lý

Question 5: Từ nào dưới đây có nghĩa là "dây an toàn":

  • A. pilot
  • B. business class
  • C. conveyor belt
  • D. seat belt

Question 6: "aisle" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈlʌɡɪdʒ/
  • B. /ˈtɜːmɪnəl/
  • C. /aɪl/
  • D. /ˈpaɪlət/

Question 7: "first class" và "economy class" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Hạng phổ thông, hạng doanh nhân/thương gia
  • B. Hạng nhất, hạng phổ thông
  • C. Hạng phổ thông, hạng nhất
  • D. Hạng nhất, hạng doanh nhân/thương gia

Question 8: "Tiếp viên hàng không" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. flying attendant
  • B. pilot
  • C. terminal
  • D. aisle

Xem đáp án

Bình luận