Tắt QC

Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Nhà hàng (Restaurant)

Tiếng anh theo chủ đề: Nhà hàng. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • appetiser: /ˈæpətaɪzər/ : món khai vị
  • main course: /ˌmeɪn ˈkɔːs/ : món chính
  • dessert: /dɪˈzɜːt/ : món tráng miệng
  • champagne: /ʃæmˈpeɪn/ : rượu sâm-panh
  • diner: /ˈdaɪnər/ : thực khách
  • server: /ˈsɜːvər/ : phục vụ bàn
  • menu: /ˈmenjuː/ : thực đơn
  • cutlery: /ˈkʌtləri/ : bộ dụng cụ ăn (gồm dao, muỗng, nĩa)
  • napkin: /ˈnæpkɪn/ : khăn ăn
  • tablecloth: /ˈteɪbəlklɒθ/ : khăn trải bàn

Question 1: Đâu là từ chỉ "món tráng miệng"?

  • A. appetiser
  • B. main course
  • C. dessert
  • D. champagne

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. server
  • B. appetiser
  • C. diner
  • D. champagne

Question 3: Trong Tiếng Anh, "món khai vị" và "món chính" lần lượt là:

  • A. dessert, main course
  • B. appetiser, napkin
  • C. napkin, dessert
  • D. appetiser, main course

Question 4: /ʃæmˈpeɪn/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. champagne
  • B. main course
  • C. tablecloth
  • D. cutlery

Question 5: "cutlery" có nghĩa là gì?

  • A. Phục vụ bàn
  • B. Thực khách
  • C. Bộ dụng cụ ăn
  • D. Khăn trải bàn

Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. diner
  • B. appetiser
  • C. server
  • D. dessert

Question 7: Trong Tiếng Anh, "khăn ăn" và "khăn trải bàn" lần lượt là:

  • A. tablecloth, diner
  • B. napkin, tablecloth
  • C. table cloth, napkin
  • D. diner, champagne

Question 8: "server" có nghĩa là gì?

  • A. Thực đơn
  • B. Món khai vị
  • C. Thực khách
  • D. Phục vụ bàn

Xem đáp án

Bình luận