Tắt QC

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Các mối quan hệ (Relationships)

Tiếng anh theo chủ đề: Các mối quan hệ. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • acquaintance: /əˈkweɪntəns/ : người quen
  • friend: /frend/ : bạn
  • best friend: /best frend/ : bạn thân
  • classmate: /ˈklɑːsmeɪt/ : bạn cùng lớp
  • colleague: /ˈkɒliːɡ/ : đồng nghiệp
  • companion: /kəmˈpænjən/ : bạn đồng hành
  • lover: /ˈlʌvər/ : người yêu
  • relative: /ˈrelətɪv/ : họ hàng
  • soulmate: /ˈsəʊlmeɪt/ : bạn tâm giao
  • spouse: /spaʊs/ : vợ/chồng

Question 1: "Best friend" có nghĩa là gì?

  • A. Bạn
  • B. Đồng nghiệp
  • C. Bạn thân
  • D. Bạn đồng hành

Question 2: /ˈsəʊlmeɪt/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. soulmate
  • B. spouse
  • C. companion
  • D. classmate

Question 3: "Người quen" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. colleague
  • B. lover
  • C. relative
  • D. acquaintance

Question 4: Đâu là phiên âm của "colleague"?

  • A. /ˈklɑːsmeɪt/
  • B. /spaʊs/
  • C. /ˈkɒliːɡ/
  • D. /kəmˈpænjən/

Question 5: "spouse" và "companion" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Đồng nghiệp, vợ/chồng
  • B. Vợ/chồng, bạn đồng hành
  • C. Bạn tâm giao, họ hàng
  • D. Bạn đồng hành, đồng nghiệp

Question 6: Từ nào dưới đây có nghĩa là "người yêu":

  • A. lover
  • B. friend
  • C. relative
  • D. classmate

Question 7: /əˈkweɪntəns/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. colleague
  • B. best friend
  • C. spouse
  • D. acquaintance

Question 8: "relative" có nghĩa là gì?

  • A. Người quen
  • B. Bạn tâm giao
  • C. Họ hàng
  • D. Bạn cùng lớp

Xem đáp án

Bình luận