Tắt QC

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Đồ trang điểm (Makeup)

Tiếng anh theo chủ đề: Đồ trang điểm. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • brush: /brʌʃ/ : cọ trang điểm
  • eyeliner: /ˈaɪlaɪnər/ : bút kẻ mắt
  • eyeshadow: /'aɪʃædəʊ/ : phấn mắt
  • foundation: /faʊnˈdeɪʃən/ : kem nền
  • lipstick: /ˈlɪpstɪk/ : son môi
  • mascara: /mæs'kɑ:rə/ : thuốc bôi mí mắt
  • mirror: /ˈmɪrər/ : gương
  • nail polish: /ˈneɪl pɒlɪʃ/ : sơn móng tay
  • powder: /ˈpaʊdər/ : phấn đánh mặt
  • sponge: /spʌndʒ/ : bông trang điểm

Question 1: "mascara" có nghĩa là gì?

  • A. Thuốc bôi mí mắt
  • B. Cọ trang điểm
  • C. Phấn đánh mặt
  • D. Sơn móng tay

Question 2: /'aɪʃædəʊ/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. foundation
  • B. eyeliner
  • C. eyeshadow
  • D. nail polish

Question 3: Đâu là từ chỉ "phấn đánh mặt"?

  • A. powder
  • B. eyeshadow
  • C. foundation
  • D. sponge

Question 4: "Cọ trang điểm" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. lipstick
  • B. brush
  • C. sponge
  • D. mirror

Question 5: "sponge" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈaɪlaɪnər/
  • B. /mæs'kɑ:rə/
  • C. /ˈpaʊdər/
  • D. /spʌndʒ/

Question 6: "eyeshadow" và "eyeliner" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Cọ trang điểm, bút kẻ mắt
  • B. Phấn mắt, bút kẻ mắt
  • C. Kem nền, son môi
  • D. Phấn mắt, kem nền

Question 7: Từ nào dưới đây có nghĩa là "sơn móng tay"?

  • A. sponge
  • B. mirror
  • C. nail polish
  • D. brush

Question 8: /faʊnˈdeɪʃən/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. eyeliner
  • B. foundation
  • C. mascara
  • D. powder

Xem đáp án

Bình luận