Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Truyện cổ tích (Fairy tales)
Tiếng anh theo chủ đề: Truyện cổ tích. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
- Little Red Riding Hood: cô bé quàng khăn đỏ
- Cinderella: /ˌsɪndərˈelə/ : cô bé Lọ Lem
- mermaid: /ˈmɜːmeɪd/ : nàng tiên cá
- Snow White: /ˌsnəʊ ˈwaɪt/ : Bạch Tuyết
- prince: /prɪns/ : hoàng tử
- princess: /prɪnˈses/ : công chúa
- hunter: /ˈhʌntər/ : thợ săn
- woodcutter: /ˈwʊdkʌtər/ : tiều phu
- genie: /ˈdʒiːni/ : thần đèn
- knight: /naɪt/ : hiệp sĩ
- witch: /wɪtʃ/ : mụ phù thủy
- castle: /ˈkɑːsl/ : lâu đài
Question 1: "Cô bé quàng khăn đỏ" trong Tiếng Anh là gì?
- A. Snow White
- B. Cinderella
- C. mermaid
D. Little Red Riding Hood
Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:
A. Cinderella
- B. princess
- C. woodcutter
- D. castle
Question 3: "prince" và "princess" có nghĩa lần lượt là:
- A. Thần đèn, công chúa
- B. Hoàng tử, hiệp sĩ
C. Hoàng tử, công chúa
- D. Hiệp sĩ, thần đèn
Question 4: Từ nào dưới đây chỉ " thần đèn":
- A. Cinderella
- B. hunter
C. genie
- D. castle
Question 5: /naɪt/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
A. knight
- B. Snow White
- C. prince
- D. witch
Question 6: Trong Tiếng Anh, "cô bé Lọ Lem" và "Bạch Tuyết" lần lượt là:
- A. Cinderella, mermaid
B. Cinderella, Snow White
- C. mermaid, Snow White
- D. mermaid, Cinderella
Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. prince
B. princess
- C. mermaid
- D. genie
Question 8: "castle" có nghĩa là gì?
- A. Nàng tiên cá
- B. Thợ săn
- C. Mụ phù thủy
D. Lâu đài
Question 9: /ˈdʒiːni/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
A. genie
- B. princess
- C. witch
- D. mermaid
Question 10: "woodcutter" và "hunter" có nghĩa lần lượt là:
- A. Thợ săn, hiệp sĩ
B. Tiều phu, thợ săn
- C. Hiệp sĩ, tiều phu
- D. Thợ săn, tiều phu
Giải bài tập những môn khác
Giải bài tập tất cả các lớp học | Những thủ thuật tin học hay |
Bình luận