Tắt QC

Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 9: Mở rộng vốn từ An ninh, an toàn (P2)

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 9: Mở rộng vốn từ An ninh, an toàn (P2) có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Khi một người qua đời, mọi người thường sẽ nói từ nào sau đây?

  • A. Bình an.              
  • B. An ủi.                 
  • C. An nghỉ.             
  • D. An dưỡng.

Câu 2: Khi ai đó đang buồn bã, chúng ta thường làm gì?

  • A. An cư.               
  • B. An dưỡng.          
  • C. An ủi.                 
  • D. An nghỉ.

Câu 3: "An ninh" có nghĩa là là gì?

  • A. Sức khỏe cá nhân.
  • B. Tình trạng ổn định, bình yên trong trật tự xã hội.
  • C. An toàn thực phẩm.
  • D. Bảo vệ môi trường.

Câu 4: Khái niệm "an toàn" là gì?

  • A. Yên ổn, tránh được tai nạn, thiệt hại.
  • B. Hoạt động của lực lượng cảnh sát.
  • C. Chính sách đối ngoại quốc gia.
  • D. Quy định pháp luật.

Câu 5: Khi nói về cuộc sống bình yên, hạnh phúc, người ta thường dùng từ:

  • A. An cư.                
  • B. An ủi.                 
  • C. An lành.              
  • D. An nghỉ.

Câu 6: "An vui" thường nói về trạng thái nào của con người?

  • A. Giàu có.
  • B. Bình yên và hạnh phúc.
  • C. Lo lắng.
  • D. Mệt mỏi.

Câu 7: "An ninh quốc gia" nghĩa là gì?

  • A. Sự an toàn của công dân khi đi du lịch.
  • B. Việc bảo vệ lợi ích và chủ quyền của đất nước.
  • C. Quy định an toàn lao động trong các công ty.
  • D. Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

Câu 8: Khi nói về việc phòng chống tai nạn giao thông, ta thường sử dụng từ:

  • A. An ninh giao thông.
  • B. An toàn giao thông.
  • C. Cả hai đều đúng.
  • D. Không từ nào đúng.

Câu 9: "An cư lạc nghiệp" là một thành ngữ phổ biến. Từ "an cư" trong câu này có nghĩa là gì?

  • A. Chỗ ở ổn định, yên ổn.
  • B. Di chuyển liên tục.
  • C. Xây dựng nhà cửa.
  • D. Tìm việc làm.

Câu 10: Điền từ phù hợp vào chỗ trống: Đã có nhiều … được triển khai để đảm bảo an toàn cho các công nhân xây dựng”

  • A. Quy tắc.              
  • B. Biện pháp.          
  • C. Thiết bị.              
  • D. Dụng cụ.

Câu 11: Tìm từ thích hợp điền vào chỗ trống: “Việc đảm bảo an toàn cho hành khách luôn là … hàng đầu của hãng hàng không này”

  • A. Số một.   
  • B. Chắc chắn.        
  • C. Ưu tiên.   
  • D. Ưu điểm.

Câu 12: Tìm từ thích hợp điền vào chỗ trống: "... an toàn giao thông."

  • A. Bảo vệ.               
  • B. Đảm bảo.            
  • C. Giữ gìn.              
  • D. Duy trì.

Câu 13: Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "... an sinh xã hội."

  • A. Thực hiện.          
  • B. Xây dựng.          
  • C. Đảm bảo.            
  • D. Tạo lập.

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác