Tắt QC

Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 3: Mở rộng vốn từ: Học hành (P2)

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 3: Mở rộng vốn từ: Học hành (P2) có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Từ "Thực hành" có nghĩa là gì?

  • A. Học lý thuyết.
  • B. Áp dụng kiến thức vào thực tế.
  • C. Nghiên cứu.
  • D. Giảng dạy.

Câu 2: Từ nào có nghĩa là "cùng đi với, hỗ trợ"?

  • A. Hành quân.         
  • B. Đồng hành.         
  • C. Xuất hành.          
  • D. Hành khúc.

Câu 3: Từ "học hành" có nghĩa gần nhất với cụm từ nào sau đây?

  • A. Giảng dạy kiến thức.
  • B. Tiếp thu và rèn luyện kiến thức.
  • C. Nghiên cứu khoa học.
  • D. Tổ chức hoạt động giáo dục.

Câu 4: Từ nào sau đây chỉ khoảng thời gian học tập trong năm?

  • A. Học trò.             
  • B. Học kỳ.               
  • C. Học phí.              
  • D. Học viện.

Câu 5: Từ "Tiến hành" thường được sử dụng trong hoàn cảnh nào?

  • A. Thực hiện một công việc hoặc quá trình.
  • B. Di chuyển về phía trước.
  • C. Học tập.
  • D. Tổ chức sự kiện.

Câu 6: Từ "Hành quân" liên quan đến lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục.            
  • B. Y tế.                   
  • C. Quân sự.             
  • D. Kinh tế.

Câu 7: Từ "Học lực" có nghĩa là gì?

  • A. Sức khỏe của học sinh.
  • B. Khả năng tiếp thu kiến thức.
  • C. Thời gian học tập.
  • D. Số lượng sách vở.

Câu 8: Từ "Học vấn" có nghĩa là gì?

  • A. Điểm số các môn học.
  • B. Trình độ kiến thức đã đạt được.
  • C. Thời gian đi học.
  • D. Số lượng bằng cấp.

Câu 9: Từ "Học đường" là từ ngữ chỉ:

  • A. Đường đi đến trường.
  • B. Môi trường học tập, trường học.
  • C. Lộ trình học tập.
  • D. Thời gian học trong ngày.

Câu 10: Từ "Học sinh" có nghĩa là gì?

  • A. Người dạy học.
  • B. Người đang theo học tại trường.
  • C. Sách giáo khoa.
  • D. Phòng học.

Câu 11: Từ "Hành khúc" có nghĩa là gì?

  • A. Một loại thức ăn.
  • B. Một bài hát có nhịp điệu mạnh mẽ, thường dùng trong quân đội.
  • C. Một loại xe cộ.
  • D. Một loại trang phục.

Câu 12: Từ "Hành nghề" có nghĩa là:

  • A. Học nghề.
  • B. Thực hành một nghề nghiệp.
  • C. Thay đổi nghề nghiệp.
  • D. Nghỉ hưu.

Câu 13: Từ "Xuất hành" thường được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Kết thúc một chuyến đi.
  • B. Bắt đầu một chuyến đi.
  • C. Ở nhà.
  • D. Đi làm hàng ngày.

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác