Trắc nghiệm ôn tập tiếng Việt 5 chân trời sáng tạo học kì 2 (Phần 1)
Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm tiếng Việt 5 chân trời sáng tạo ôn tập học kì 2 (Phần 1) có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.
TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Chọn từ ngữ thích hợp điền vào chỗ trống.
Các ca sĩ luôn giữ gìn hình ảnh của mình trước …
- A. công dân
B. công chúng
- C. công nhân
- D. người dân
Câu 2: Câu nói: “Tôi chưa đến tuổi thành niên thật, nhưng tôi đủ trí khôn để hiểu rằng thanh niên Việt Nam chỉ có một con đường duy nhất là làm cách mạng, không thể có con đường nào khác” thể hiện truyền thống gì của thanh niên Việt Nam?
- A. Cần cù
B. Yêu nước
- C. Nhân ái
- D. Đoàn kết.
Câu 3: Trong câu: “Thanh niên Việt Nam chỉ có một con đường duy nhất là làm cách mạng, không thể có con đường nào khác”, từ “con đường” mang nghĩa gì?
- A. Nghĩa gốc
- B. Nghĩa chuyển
C. Cả nghĩa gốc và nghĩa chuyển
- D. Con đường
Câu 4: Khi viết tên người nước ngoài trong tiếng Việt, chữ cái đầu tiên của tên và họ phải:
- A. Viết thường tất cả.
- B. Viết hoa tất cả.
C. Viết hoa chữ cái đầu của mỗi bộ phận trong tên.
- D. Viết tùy ý, không cần tuân thủ quy tắc.
Câu 5: Khi giới thiệu nhân vật trong một cuốn sách, em không nên làm gì?
- A. Tập trung vào tính cách, hành động của nhân vật trong các tình huống.
- B. Miêu tả các đặc điểm nổi bật giúp người đọc hiểu rõ về nhân vật.
C. Liệt kê tất cả các tình tiết và sự kiện mà nhân vật đã tham gia trong câu chuyện.
- D. Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu và phù hợp với đối tượng đọc.
Câu 6: Trong đoạn văn nêu lý do tán thành hoặc phản đối về một sự việc hay hiện tượng cần nên tránh điều gì để bài viết trở nên thuyết phục?
A. Đưa ra những lý do thiếu căn cứ và không liên quan đến sự việc đang bàn luận.
- B. Dùng các ví dụ, dẫn chứng rõ ràng và có tính thuyết phục.
- C. Trình bày quan điểm của mình một cách rõ ràng và mạch lạc.
- D. Dùng các lý lẽ có tính hợp lý và có dẫn chứng cụ thể.
Câu 7: Vì sao cần chú thích thêm tên gốc bên cạnh tên phiên âm trong một số trường hợp?
- A. Để giúp người đọc đối chiếu với tài liệu quốc tế.
- B. Để đảm bảo ý nghĩa không bị thay đổi khi dịch.
- C. Để tạo sự đa dạng trong cách viết.
D. Cả A và B đều đúng.
Câu 8: Khi viết đoạn văn phản đối việc “Vứt rác bừa bãi nơi công cộng” cần tìm ý gì để đưa vào đoạn văn?
- A. Vứt rác giúp tạo ra công việc cho những người dọn dẹp.
- B. Vứt rác bừa bãi giúp mọi người giải phóng không gian sống.
- C. Việc vứt rác không quan trọng vì chỉ có một ít người thực hiện.
D. Vứt rác bừa bãi gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
Câu 9: Câu nào dưới đây sử dụng từ ngữ phù hợp để diễn đạt sự bất mãn với kết quả công việc?
- A. Tôi rất hài lòng với kết quả công việc và không có gì phải phàn nàn.
B. Tôi cảm thấy khá thất vọng và không hài lòng với kết quả công việc.
- C. Tôi cảm thấy rất vui mừng vì đã hoàn thành công việc.
- D. Tôi cảm thấy rất mệt mỏi nhưng vẫn hoàn thành công việc.
Câu 10: Khi viết đoạn văn tán thành việc “Giảm thiểu việc sử dụng xe máy” cần chú ý gì?
- A. Chỉ đề cập đến những sự bất tiện khi đi lại bằng xe máy mà không đưa ra lý do vì sao cần giảm thiểu việc sử dụng chúng.
B. Đưa ra lý do về tác động tiêu cực của xe máy đối với môi trường và sức khỏe, đồng thời gợi ý các phương tiện thay thế.
- C. Chỉ đưa ra lời khuyên cá nhân mà không liên hệ đến lợi ích chung cho xã hội.
- D. Đưa ra một số lý do không liên quan đến việc sử dụng xe máy, ví dụ như giá xăng tăng.
Câu 11: Câu nào dưới đây có thể thay thế cho câu "Khám phá khoa học luôn dẫn đến những thay đổi đột phá trong công nghệ"?
- A. Nghiên cứu khoa học luôn tạo ra những thay đổi quan trọng trong công nghệ.
- B. Khám phá khoa học luôn mang lại những ứng dụng mới trong công nghệ.
- C. Khám phá khoa học luôn giúp phát minh ra những công nghệ đột phá.
D. Cả A, B, C đều đúng.
Câu 12: Khi viết đoạn văn phản đối việc sử dụng túi ni lông trong sinh hoạt hằng ngày. Ý nào sau đây có thể được sử dụng để thuyết phục người đọc?
- A. Túi ni lông rất tiện lợi và rẻ, giúp mọi người dễ dàng mang đồ đạc.
- B. Việc sử dụng túi ni lông không ảnh hưởng đến môi trường nếu được xử lý đúng cách.
- C. Túi ni lông có thể tái sử dụng nhiều lần, nên không cần phải lo về vấn đề rác thải.
D. Túi ni lông cần hàng trăm năm để phân hủy, gây ô nhiễm môi trường và đe dọa sự sống của các loài động vật.
Câu 13: Khi viết đoạn văn tán thành việc tổ chức các hoạt động bảo vệ môi trường tại trường học. Ý nào sau đây giúp lập luận của bạn chặt chẽ và toàn diện?
- A. Các hoạt động này giúp nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của học sinh.
B. Tổ chức hoạt động bảo vệ môi trường không chỉ giúp giảm rác thải mà còn tạo cơ hội cho học sinh học hỏi tinh thần trách nhiệm.
- C. Những hoạt động này cần sự tham gia của toàn bộ giáo viên và học sinh.
- D. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm chung, nên cần khuyến khích các trường tổ chức các sự kiện liên quan.
Câu 14: Tốt-tô-chan quyết tâm thực hiện ước mơ trở thành cô giáo, dù chưa biết rõ mình cần phải làm gì. Bạn nghĩ rằng quyết tâm này có đủ để em thực hiện ước mơ? Tại sao?
- A. Đủ, vì ước mơ của em có thể thực hiện ngay mà không cần chuẩn bị gì thêm.
- B. Đủ, bởi vì quyết tâm là yếu tố quan trọng nhất để thực hiện ước mơ.
- C. Không đủ, bởi vì cần có sự hỗ trợ từ người khác để thực hiện ước mơ.
D. Không đủ, bởi vì ước mơ cần phải đi đôi với kế hoạch rõ ràng và sự chuẩn bị đầy đủ.
Câu 15: Nếu em là một người đang làm việc trên cánh đồng, em sẽ cảm thấy như thế nào khi nghe tiếng chim chiền chiện hót?
- A. Mệt mỏi và muốn dừng lại.
- B. Tức giận vì không thể tập trung vào công việc.
- C. Chán nản và không muốn làm việc.
D. Thư giãn và cảm thấy yêu đời hơn.
Câu 16: Để thể hiện tâm trạng của nhân vật “Em” trong bài thơ khi bước vào ngày mai với những “muôn điều mới lạ,” bạn sẽ chọn hình ảnh nào dưới đây để thay thế và lý giải lý do của mình?
A. Hình ảnh “cánh chim vượt biển rộng lớn” – tượng trưng cho khát vọng khám phá và trưởng thành.
- B. Hình ảnh “dòng sông chảy xiết” – tượng trưng cho hành trình nhiều thử thách.
- C. Hình ảnh “ngọn đuốc sáng trên đỉnh đồi” – tượng trưng cho khát khao dẫn đầu.
- D. Hình ảnh “bông hoa nở giữa sa mạc” – tượng trưng cho sức sống kiên cường.
Câu 17: Cảm nhận của tác giả về mặt trời rất rõ nét qua các hình ảnh "chiếc mâm đồng đỏ" hay "tấm khăn voan mỏng màu sữa". Tại sao tác giả lại chọn những hình ảnh này để miêu tả mặt trời?
- A. Để thể hiện sự kỳ diệu và huyền bí của thiên nhiên.
- B. Để mô tả sự tròn trịa và vững chãi của mặt trời.
C. Để làm nổi bật sự đẹp đẽ và dịu dàng của mặt trời vào buổi sáng.
- D. Để chỉ ra sự tàn bạo và hung dữ của mặt trời.
Câu 18: Bài đọc miêu tả Trái Đất giống như một viên kim cương. Hình ảnh này có thể giúp người đọc hiểu được điều gì về sự tráng lệ của Trái Đất từ không gian?
- A. Trái Đất chỉ là một hình ảnh mờ nhạt trong không gian.
- B. Trái Đất là một ngôi sao lấp lánh giữa vũ trụ.
- C. Trái Đất rất nhỏ và không có giá trị gì trong vũ trụ.
D. Trái Đất là một vật thể sáng bóng và quý giá.
Câu 19: Hình ảnh “Cổ và vai mỗi chú sẻ đều choàng một chiếc khăn màu đỏ bé xíu” có ý nghĩa gì trong bài?
A. Hình ảnh này chỉ ra sự nhộn nhịp, sinh động của mùa hè.
- B. Hình ảnh này miêu tả sự tĩnh lặng và yên bình của buổi sáng.
- C. Hình ảnh này thể hiện sự cô đơn của chú chim trong mùa hè.
- D. Hình ảnh này nói lên sự nghèo khó của loài chim sẻ.
Câu 20: Xác định câu ghép trong đoạn văn sau:
“Mùa thu, những khu vườn đầy lá vàng xao động, trái bưởi bỗng tròn căng đang chờ đêm hội rằm phá cỗ. Tiếng đám sẻ non tíu tít nhảy nhót nhặt những hạt thóc còn vương lại trên mảnh sân vuông. Đêm xuống, mảnh trăng nhẹ tênh, mỏng manh trôi bồng bềnh trên nền trời chi chít ánh sao. Trên không trung, những chú chim én đang sung sướng bay lượn.”
(Theo Huỳnh Thị Thu Hương)
- A. Tiếng đám sẻ non tíu tít nhảy nhót nhặt những hạt thóc còn vương lại trên mảnh sân vuông.
- B. Đêm xuống, mảnh trăng nhẹ tênh, mỏng manh trôi bồng bềnh trên nền trời chi chít ánh sao.
C. Mùa thu, những khu vườn đầy lá vàng xao động, trái bưởi bỗng tròn căng đang chờ đêm hội rằm phá cỗ.
- D. Trên không trung, những chú chim én đang sung sướng bay lượn.
Câu 21: Trong dàn ý cho bài văn tả người, nếu em đang viết về một người thân trong gia đình, em sẽ bắt đầu như thế nào trong phần mở bài?
- A. Giới thiệu một số đặc điểm nổi bật về người đó.
B. Nêu lý do em chọn tả người đó và cảm nhận về người đó.
- C. Kể một câu chuyện vui về người đó.
- D. Miêu tả ngoại hình của người đó.
Câu 22: Khi trả bài văn tả người, em cần chú ý điều gì để đảm bảo tính mạch lạc cho bài viết?
- A. Chỉ tả ngoại hình mà không cần chú ý đến các phần khác.
B. Sắp xếp các ý tả người một cách hợp lý từ đầu đến chân, từ trong ra ngoài.
- C. Tả ngẫu nhiên các đặc điểm mà không theo thứ tự.
- D. Tả càng nhiều chi tiết càng tốt mà không cần chú ý đến sự liên kết giữa các phần.
Câu 23: Đặc điểm nào giúp nhận biết câu đơn?
A. Chỉ có một vế câu với một chủ ngữ và một vị ngữ.
- B. Có nhiều vế câu, mỗi vế có chủ ngữ và vị ngữ riêng.
- C. Sử dụng nhiều dấu câu liên kết.
- D. Có các từ nối như: và, nhưng, hoặc, nên.
Câu 24: Trong đoạn văn miêu tả nhân vật, việc kết hợp giữa miêu tả ngoại hình và tính cách sẽ giúp ích như thế nào?
- A. Chỉ cần miêu tả ngoại hình, không cần quan tâm đến tính cách.
- B. Làm cho bài viết trở nên dài dòng và không cần thiết.
- C. Tập trung chỉ miêu tả một trong hai yếu tố, vì quá nhiều thông tin có thể làm loãng bài viết.
D. Giúp tạo nên một hình ảnh toàn diện về nhân vật, khiến người đọc dễ dàng hiểu và cảm nhận được nhân vật hơn.
Câu 25: Nêu tác dụng của điệp ngữ trong đoạn thơ sau:
"Ai dậy sớm
Đi ra đồng,
Có vừng đông
Đang chờ đón.
Ai dậy sớm
Chạy lên đồi,
Cả đất trời
Đang chờ đón."
- A. Nhấn mạnh hành động dậy sớm của bạn nhỏ trong bài thơ.
B. Nhấn mạnh việc dậy sớm với tinh thần hào hứng, hứng khởi với ngày mới.
- C. Nhấn mạnh vẻ đẹp thiên nhiên vào sáng sớm.
- D. Nhấn mạnh sự chăm chỉ của bạn nhỏ.
Bình luận