Tắt QC

Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 7: Luyện tập sử dụng từ ngữ

Bài trắc nghiệm có đáp án. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 5 chân trời bài 7: Luyện tập sử dụng từ ngữ sách chân trời sáng tạo. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để biết bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Trong các nghĩa của từ "mắt", nghĩa nào là nghĩa gốc?

  • A. Cơ quan thị giác của người và động vật
  • B. Lỗ nhỏ trên vật dụng (như mắt lưới)
  • C. Phần giữa của cơn bão
  • D. Người theo dõi, quan sát (mắt thần)

Câu 2: Nghĩa nào của từ "chân" là nghĩa chuyển?

  • A. Bộ phận cơ thể dùng để di chuyển
  • B. Phần dưới cùng của đồ vật (chân bàn)
  • C. Người làm việc lao động chân tay
  • D. B và C

Câu 3: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Dòng sông _____ uốn lượn qua thung lũng."

  • A. trong vắt
  • B. trong suốt
  • C. trong trẻo
  • D. trong sáng

Câu 4: Từ nào thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Ánh nắng _____ trải dài trên cánh đồng lúa."

  • A. rực rỡ
  • B. chói chang
  • C. vàng óng
  • D. lấp lánh

Câu 5: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Cơn gió nhẹ _____ hương thơm của hoa sứ."

  • A. mang
  • B. đưa
  • C. kéo
  • D. đẩy

Câu 6: Từ nào thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Mùi hương _____ của cà phê lan tỏa khắp căn phòng."

  • A. đậm đà
  • B. nồng nàn
  • C. thơm ngát
  • D. ngọt ngào

Câu 7: Chọn từ đồng nghĩa với "kiên trì":

  • A. Bền bỉ
  • B. Nản lòng
  • C. Lười biếng
  • D. Thất vọng

Câu 8: Từ nào sau đây không đồng nghĩa với "tinh tế"?

  • A. Tế nhị
  • B. Thô thiển
  • C. Tinh vi
  • D. Khéo léo

Câu 9: Trong câu "Mắt lưới quá to, cá nhỏ sẽ lọt qua", từ "mắt" được dùng với nghĩa nào?

  • A. Cơ quan thị giác
  • B. Lỗ nhỏ trên vật dụng
  • C. Phần giữa của cơn bão
  • D. Người theo dõi, quan sát

Câu 10: Chọn câu sử dụng từ "chân" với nghĩa gốc:

  • A. Chân bàn bị gãy một cái.
  • B. Em bé đang tập đi những bước chân đầu tiên.
  • C. Anh ấy là chân chạy việc trong công ty.
  • D. Chân núi có nhiều cây cổ thụ.

Câu 11: Từ nào sau đây không phải là từ đồng nghĩa của "nỗ lực"?

  • A. Cố gắng
  • B. Chểnh mảng
  • C. Phấn đấu
  • D. Gắng sức

Câu 12: Chọn từ trái nghĩa với "tỉ mỉ":

  • A. Cẩn thận
  • B. Sơ sài
  • C. Kỹ lưỡng
  • D. Tỉ mẩn

Câu 13: Từ nào thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Bầu trời_____như một tấm lụa trải rộng."?

  • A. xanh thẳm
  • B. xanh ngắt
  • C. xanh biếc
  • D. xanh lơ

Câu 14: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Tiếng suối chảy _____một bản nhạc của thiên nhiên."

  • A. róc rách
  • B. ào ào
  • C. lộp bộp
  • D. ầm ĩ

Câu 15: Trong câu "Chân trời xa tít tắp", cụm từ "chân trời" được dùng với nghĩa gì?

  • A. Nghĩa bóng
  • B. Nghĩa mới
  • C. Nghĩa chuyển
  • D. Nghĩa gốc mới

Câu 16: Từ nào sau đây không phải là từ đồng nghĩa của "tinh tường"?

  • A. Thông thạo
  • B. Am hiểu
  • C. Mơ hồ
  • D. Rành rẽ

Câu 17: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Bầu trời _____ điểm mấy gợn mây trắng."

  • A. trong sạch
  • B. trong veo
  • C. trong trẻo
  • D. trong suốt

Câu 18: Chọn từ đồng nghĩa với "đoàn kết":

  • A. Đồng lòng
  • B. Chia rẽ
  • C. Đấu tranh
  • D. Cô lập

Câu 19: Chọn câu sử dụng từ "lưng" với nghĩa gốc:

  • A. Em tựa lưng vào ghế.
  • B. Lưng ghế bị gãy.
  • C. Lưng núi có nhiều cây xanh.
  • D. Lưng chừng đồi có một ngôi nhà nhỏ.

Câu 20: Từ nào sau đây không phải là từ đồng nghĩa của "thân thiết"?

  • A. Gần gũi
  • B. Thân mật
  • C. Xa cách
  • D. Thân tình

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác