Tắt QC

Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Công ty - Phần 2 (Company - Part 2)

Tiếng anh theo chủ đề: Công ty. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • department: /dɪˈpɑːtmənt/ : phòng, ban
  • Accounting Department: /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ : Phòng Kế toán
  • Administration Department: /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑːtmənt/ : Phòng Hành chính
  • Customer Service Department: /ˌkʌstəmə ˈsɜːvɪs dɪˈpɑːtmənt/ : Phòng Chăm sóc khách hàng
  • Finance Department: /ˈfaɪnæns dɪˈpɑːtmənt/ : Phòng Tài chính
  • Personnel Department: /ˌpɜːsənˈel dɪˈpɑːtmənt/ : Phòng Nhân sự
  • R&D Department: /ˌɑːr ən ˈdiː dɪˈpɑːtmənt/ : Phòng Nghiên cứu và Phát triển
  • Sales Department: /seɪlz dɪˈpɑːtmənt/ : Phòng Kinh doanh

Question 1: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. Administration Department
  • B. Accounting Department
  • C. Customer Service Department
  • D. R&D Department

Question 2: Đâu là "Phòng Nghiên cứu và Phát triển"?

  • A. Finance Department
  • B. Sales Department
  • C. Customer Service Department
  • D. R&D Department

Question 3: "Personnel Department" và "Accounting Department" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Phòng Nhân sự, Phòng Hành chính
  • B. Phòng Nhân sự, Phòng Kế toán
  • C. Phòng Hành chính, Phòng Nhân sự
  • D. Phòng Kế toán, Phòng Hành chính

Question 4: "R&D Department" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈfaɪnæns dɪˈpɑːtmənt/
  • B. /ˌpɜːsənˈel dɪˈpɑːtmənt/
  • C. /ˌɑːr ən ˈdiː dɪˈpɑːtmənt/
  • D. /dɪˈpɑːtmənt/

Question 5: "Administration Department" và "Finance Department" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Phòng Hành chính, Phòng Kế toán
  • B. Phòng Kế toán, Phòng Tài chính
  • C. Phòng Hành chính, Phòng Tài chính
  • D. Phòng Kế toán, Phòng Hành chính

Question 6: "Phòng Chăm sóc khách hàng" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. Customer Service Department
  • B. Personnel Department
  • C. Sales Department
  • D. Administration Department

Xem đáp án

Bình luận