Tắt QC

Trắc nghiệm tiếng Việt 5 chân trời ôn tập Tuần 34: Chân trời rộng mở

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm tiếng Việt 5 chân trời sáng tạo Tuần 34: Chân trời rộng mở có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Trong bài đọc “Bên ngoài Trái Đất”, chiếc phi thuyền đáp xuống và mời người kể đi đâu?

  • A. Đi tham quan Trái Đất.
  • B. Đi vào vũ trụ.
  • C. Đi đến Mặt Trời.
  • D. Đi thăm một hành tinh xa lạ.

Câu 2: Trong bài đọc, người kể mô tả các ngôi sao trong vũ trụ như thế nào?

  • A. Như những chấm nhỏ lấp lánh trên bầu trời.
  • B. Như những ngôi sao chạy chơi trong không trung.
  • C. Như những viên ngọc quý giá.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 3: Trong bài đọc, người kể cảm nhận như thế nào về những ngôi sao khi ở trong vũ trụ?

  • A. Các ngôi sao như những chấm nhỏ lấp lánh.
  • B. Các ngôi sao chỉ có màu vàng.
  • C. Các ngôi sao là những thiên thạch to đùng và chơi đùa trong không trung.
  • D. Các ngôi sao rất khó nhìn thấy.

Câu 4: Khi nhìn thấy ngôi sao chổi bay qua, người kể cảm thấy gì?

  • A. Họ cảm thấy bình tĩnh và không có gì đặc biệt.
  • B. Họ cảm thấy vui mừng vì thấy một hiện tượng hiếm.
  • C. Họ giật mình và cảm thấy ngạc nhiên.
  • D. Họ cảm thấy lo lắng về ngôi sao chổi.

Câu 5: Trong bài đọc, hình ảnh "ngôi sao chổi bay vụt qua" có tác dụng gì trong việc miêu tả cảm xúc của người kể?

  • A. Tạo ra sự hồi hộp và cảm giác kỳ lạ.
  • B. Tăng thêm sự tĩnh lặng và yên bình của không gian.
  • C. Làm cho người kể cảm thấy thích thú và vui mừng.
  • D. Gợi nhớ về những ký ức trong quá khứ của người kể.

Câu 6: Từ cảm xúc của người kể khi nhìn thấy các ngôi sao từ vũ trụ, em có thể rút ra điều gì về sự thay đổi trong cách nhìn nhận của người kể về vũ trụ?

  • A. Người kể cảm thấy những ngôi sao trở nên gần gũi và quen thuộc hơn.
  • B. Người kể nhận thấy sự huyền bí và kỳ diệu của vũ trụ.
  • C. Người kể cảm thấy các ngôi sao không còn quan trọng nữa.
  • D. Người kể muốn quay trở lại mặt đất ngay lập tức.

Câu 7: Cảm giác của người kể trong câu chuyện khi phát hiện rằng chuyến đi vào vũ trụ chỉ là một giấc mơ, có thể giúp em liên hệ như thế nào với những trải nghiệm trong cuộc sống?

  • A. Đôi khi chúng ta mơ ước những điều không thể đạt được và phải chấp nhận hiện thực.
  • B. Mơ ước là cách tốt nhất để tránh đối diện với khó khăn trong cuộc sống.
  • C. Chúng ta không nên mơ mộng và chỉ nên sống thực tế.
  • D. Giấc mơ là điều không có giá trị và chỉ làm cho chúng ta thất vọng.

Câu 8: Trong câu "Cuộc hành trình đã mang đến cho tôi những khám phá thú vị về văn hóa và lịch sử," từ "khám phá" có thể thay bằng từ nào sau đây?

  • A. Sự mạo hiểm.
  • B. Sự phát hiện.
  • C. Sự hoang mang.
  • D. Sự trốn tránh.

Câu 9: Khái niệm "khám phá khoa học" chủ yếu liên quan đến điều gì?

  • A. Việc giải thích lại các sự kiện đã diễn ra.
  • B. Việc phát hiện những nguyên lý, quy luật tự nhiên chưa được biết đến.
  • C. Việc khám phá các bí mật về vũ trụ và sự sống.
  • D. Việc thử nghiệm những phát minh mới.

Câu 10: Câu nào dưới đây có thể thay thế cho câu "Khám phá khoa học luôn dẫn đến những thay đổi đột phá trong công nghệ"?

  • A. Nghiên cứu khoa học luôn tạo ra những thay đổi quan trọng trong công nghệ.
  • B. Khám phá khoa học luôn mang lại những ứng dụng mới trong công nghệ.
  • C. Khám phá khoa học luôn giúp phát minh ra những công nghệ đột phá.
  • D. Cả A, B, C đều đúng.

Câu 11: Chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu:

"Công trình nghiên cứu này đã giúp các nhà khoa học _______ những phương thức điều trị mới cho bệnh ung thư."

  • A. Tìm thấy.
  • B. Khám phá.
  • C. Tiết lộ.
  • D. Dự đoán.

Câu 12: Khi viết đoạn văn nêu lý do tán thành việc “Bảo vệ động vật hoang dã” cần tìm những ý chính nào?

  • A. Liệt kê các loài động vật hoang dã đang bị nguy cơ tuyệt chủng.
  • B. Đưa ra lý do vì sao bảo vệ động vật hoang dã có lợi cho hệ sinh thái, duy trì sự đa dạng sinh học và bảo vệ hành tinh.
  • C. Nói chung về việc bảo vệ môi trường mà không liên quan đến động vật hoang dã.
  • D. Chỉ đề cập đến các loài động vật hoang dã mà không giải thích lý do bảo vệ chúng.

Câu 13: Khi viết đoạn văn phản đối việc “xả rác bừa bãi nơi công cộng” nên làm gì?

  • A. Đưa ra lý do tại sao việc xả rác bừa bãi gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe và mỹ quan đô thị.
  • B. Liệt kê tất cả các loại rác mà mọi người thường xả mà không đề cập đến hậu quả của hành động này.
  • C. Đưa ra các quy định pháp luật về việc xả rác mà không giải thích tại sao những quy định đó lại quan trọng.
  • D. Chỉ nói về các hình thức phạt khi xả rác mà không đề cập đến tác hại của việc đó.

Câu 14: Khi viết đoạn văn tán thành việc đọc sách mỗi ngày, ý nào sau đây là lý do phù hợp nhất?

  • A. Đọc sách giúp giải trí nhưng không có tác dụng lớn đối với tư duy.
  • B. Đọc sách giúp mở mang kiến thức, rèn luyện khả năng tư duy và làm phong phú tâm hồn.
  • C. Đọc sách là hoạt động chỉ phù hợp với người thích yên tĩnh.
  • D. Đọc sách giúp tiết kiệm thời gian hơn so với các hoạt động giải trí khác.

Câu 15: Khi viết đoạn văn phản đối việc học sinh sử dụng xe đạp điện không đội mũ bảo hiểm. Ý nào sau đây nên được đưa vào bài viết để tạo sức thuyết phục?

  • A. Xe đạp điện an toàn nên không cần thiết phải đội mũ bảo hiểm khi điều khiển.
  • B. Học sinh không cần đội mũ bảo hiểm vì xe đạp điện chỉ di chuyển với tốc độ chậm.
  • C. Không đội mũ bảo hiểm giúp học sinh cảm thấy thoải mái hơn khi đi xe đạp điện.
  • D. Việc không đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp điện có thể gây nguy hiểm đến tính mạng trong trường hợp xảy ra tai nạn.

Câu 16: Bài đọc Vào hạ mô tả không gian vào thời gian nào trong ngày?

  • A. Bình minh.
  • B. Chiều tối.
  • C. Trưa.
  • D. Sáng sớm. 

Câu 17: Tại sao bài đọc miêu tả tiếng chim và tiếng ve là đặc trưng của mùa hè?

  • A. Tiếng chim và tiếng ve phản ánh sự im lặng, tĩnh lặng của mùa hè.
  • B. Tiếng chim và tiếng ve mang lại cảm giác vui tươi, náo nhiệt, đặc trưng của mùa hè.
  • C. Tiếng chim và tiếng ve chỉ xuất hiện vào mùa xuân.
  • D. Tiếng chim và tiếng ve là tiếng nói của cơn mưa mùa hè.

Câu 18: Màu sắc nào được nhắc đến trong bài đọc để miêu tả không gian mùa hè?

  • A. Màu xanh lá và màu vàng.
  • B. Màu trắng và màu xám.
  • C. Màu xanh và màu đỏ.
  • D. Màu xanh và màu vàng.

Câu 19: Trong đoạn “Dàn hợp xướng ve át cả tiếng chim, kéo dài đến trưa và trở lại vào cuối chiều”, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về tiếng ve?

  • A. Tiếng ve làm im lặng không gian.
  • B. Tiếng ve là âm thanh đặc trưng của mùa hè, kéo dài suốt ngày.
  • C. Tiếng ve chỉ xuất hiện vào buổi sáng sớm.
  • D. Tiếng ve tạo ra không khí tĩnh lặng và dễ chịu.

Câu 20: Qua cách miêu tả về mùa hè trong bài thơ, em có thể rút ra được nhận xét nào về tác giả?

  • A. Tác giả yêu thích sự yên tĩnh và tĩnh lặng của mùa hè.
  • B. Tác giả cảm nhận mùa hè như một thời khắc sôi động, tràn đầy âm thanh và sự sống.
  • C. Tác giả chỉ chú ý đến cảnh vật mà không quan tâm đến các yếu tố khác.
  • D. Tác giả nhìn nhận mùa hè với một thái độ lạnh lùng, không cảm xúc.

Câu 21: Tại sao tác giả chọn hình ảnh “Tiếng chim tố lốc mở tung cánh cửa của màn đêm” để mở đầu bài thơ?

  • A. Để tạo ra một cảm giác hỗn loạn, xô bồ cho mùa hè.
  • B. Để giới thiệu một cảnh vật yên tĩnh, bình yên của buổi sáng mùa hè.
  • C. Để mở ra một không gian tràn đầy âm thanh, sống động và đầy sinh khí cho mùa hè.
  • D. Để nhấn mạnh sự tĩnh lặng và yên bình của thiên nhiên vào buổi sáng.

Câu 22: Đâu không là nội dung của phần triển khai trong đoạn văn nêu lí do tán thành hoặc phản đối một hiện tượng, sự việc?

  • A. Đưa ra ý kiến tán thành hoặc không tán thành.
  • B. Bảo vệ ý kiến bằng các lí do phù hợp.
  • C. Thể hiện được suy nghĩ, mong muốn, .... về hiện tượng, sự việc.
  • D. Đưa ra thông tin và dẫn chứng minh họa cụ thể.

Câu 23: Đoạn văn nêu lý do tán thành hoặc phản đối một hiện tượng, sự việc cần có những yếu tố cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần nêu cảm xúc cá nhân về hiện tượng, sự việc.
  • B. Bao gồm ý kiến rõ ràng (tán thành hoặc phản đối) và lý do thuyết phục để giải thích quan điểm.
  • C. Đưa ra ý kiến trung lập, không nghiêng về tán thành hay phản đối.
  • D. Chỉ cần nêu sự việc mà không cần lý do cụ thể.

Câu 24: Khi trình bày ý kiến phản đối một hiện tượng trong đoạn văn, việc đưa ra lý do cần đáp ứng điều kiện nào?

  • A. Lý do cần cụ thể, hợp lý và có thể thuyết phục được người đọc.
  • B. Lý do phải mang tính cảm xúc và chủ quan, không cần dẫn chứng.
  • C. Chỉ cần viết ngắn gọn, không cần giải thích chi tiết.
  • D. Lý do cần phù hợp với mọi quan điểm, không nghiêng về một bên.

Câu 25: Khi viết đoạn văn nêu lý do tán thành việc bảo vệ cây xanh ở đô thị, đâu là cách sắp xếp ý hợp lý nhất?

  • A. Nêu lý do bảo vệ cây xanh, dẫn chứng cụ thể, nhấn mạnh lợi ích của hành động này.
  • B. Trình bày những lý do phản đối việc bảo vệ cây xanh, sau đó đồng tình.
  • C. Viết lợi ích của cây xanh và chuyển sang bàn luận về các vấn đề khác không liên quan.
  • D. Liệt kê ngẫu nhiên các ý kiến, không cần trật tự logic.

Câu 26: Khi phản đối một hiện tượng tiêu cực, đâu là yếu tố quan trọng để đoạn văn thuyết phục?

  • A. Tập trung thể hiện cảm xúc cá nhân, không cần dẫn chứng.
  • B. Chỉ trích mạnh mẽ hiện tượng, không cần giải thích chi tiết.
  • C. Nêu rõ quan điểm, sử dụng lý do cụ thể và dẫn chứng thực tế.
  • D. So sánh hiện tượng với các vấn đề khác để làm nổi bật quan điểm.

Câu 27: Khi phản đối hiện tượng “bạo lực học đường” đoạn văn cần tập trung vào yếu tố nào để tăng sức thuyết phục?

  • A. Nêu những hậu quả nghiêm trọng của bạo lực học đường đối với cá nhân và xã hội, từ đó kêu gọi hành động cụ thể.
  • B. Kể lại những trường hợp cụ thể đã xảy ra bạo lực học đường.
  • C. Chỉ trích mạnh mẽ hành vi bạo lực mà không đề cập đến giải pháp.
  • D. Nêu các ý kiến trái chiều để cân nhắc cả hai mặt của vấn đề.

Câu 28: Khi viết đoạn văn tán thành việc tổ chức các hoạt động bảo vệ môi trường tại trường học. Ý nào sau đây giúp lập luận của bạn chặt chẽ và toàn diện?

  • A. Các hoạt động này giúp nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của học sinh.
  • B. Tổ chức hoạt động bảo vệ môi trường không chỉ giúp giảm rác thải mà còn tạo cơ hội cho học sinh học hỏi tinh thần trách nhiệm.
  • C. Những hoạt động này cần sự tham gia của toàn bộ giáo viên và học sinh.
  • D. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm chung, nên cần khuyến khích các trường tổ chức các sự kiện liên quan.

Xem đáp án

Bình luận

Giải bài tập những môn khác