Trắc nghiệm tiếng Việt 5 chân trời ôn tập Tuần 32: Chân trời rộng mở
Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm tiếng Việt 5 chân trời sáng tạo Tuần 32: Chân trời rộng mở có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.
TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Tại sao Tốt-tô-chan quyết tâm sẽ làm bất cứ việc gì vì thầy hiệu trưởng?
A. Vì thầy từng ngồi nghe em kể chuyện nhiều giờ liền.
- B. Vì thầy đã khen em rất giỏi.
- C. Vì thầy giúp em học tốt.
- D. Vì thầy hứa sẽ thưởng cho em.
Câu 2: Tốt-tô-chan cảm thấy thế nào khi tưởng tượng mình là cô giáo ở Tô-mô-e?
- A. Lo lắng.
B. Phấn khởi.
- C. Sợ hãi.
- D. Buồn bã.
Câu 3: Tốt-tô-chan cảm thấy thế nào khi nhìn thấy thầy hiệu trưởng cười?
A. Vui vẻ và yên tâm.
- B. Lo lắng và sợ hãi.
- C. Bối rối.
- D. Không quan tâm.
Câu 4: Hành động Tốt-tô-chan giơ ngón út ra trước mặt thầy tượng trưng cho điều gì?
A. Một lời hứa chân thành và quyết tâm của Tốt-tô-chan.
- B. Mong muốn trở thành bạn của thầy.
- C. Một trò đùa vui vẻ của Tốt-tô-chan.
- D. Một thói quen của Tốt-tô-chan khi hứa.
Câu 5: Tốt-tô-chan đã tưởng tượng điều gì khi nói “Nếu mình là cô giáo…”?
- A. Em tưởng tượng ra cảnh mình làm việc vất vả.
B. Em tưởng tượng mình sẽ dạy học và giúp đỡ các bạn học sinh.
- C. Em tưởng tượng mình sẽ trở thành một bác sĩ.
- D. Em tưởng tượng mình sẽ là học sinh giỏi nhất trường.
Câu 6: Cảnh Tốt-tô-chan quỳ gối và nói rằng em sẽ trở thành cô giáo có ý nghĩa gì đối với bạn?
- A. Nó thể hiện sự kiêu ngạo và tự mãn của Tốt-tô-chan.
- B. Nó thể hiện sự sợ hãi và lo lắng của Tốt-tô-chan.
- C. Nó thể hiện sự không chắc chắn của Tốt-tô-chan về ước mơ của mình.
D. Nó thể hiện sự tôn trọng và lòng quyết tâm của Tốt-tô-chan đối với thầy hiệu trưởng
Câu 7: Qua câu chuyện này, em có thể rút ra bài học gì về việc theo đuổi ước mơ?
- A. Đừng bao giờ mơ ước về những điều không thể thực hiện được.
- B. Chỉ nên mơ ước khi đã đủ tuổi trưởng thành.
C. Để đạt được ước mơ, cần có sự quyết tâm và hành động cụ thể ngay từ khi còn nhỏ.
- D. Mơ ước là không cần thiết, quan trọng là sống qua ngày.
Câu 8: Thầy hiệu trưởng không cười khi Tốt-tô-chan nói sẽ trở thành cô giáo, mà lại nghiêm túc yêu cầu em hứa. Điều này có thể phản ánh điều gì trong vai trò của thầy cô trong quá trình giáo dục?
A. Thầy cô cần nghiêm túc trong việc giúp học sinh nhận ra tầm quan trọng của ước mơ và hành động để đạt được ước mơ.
- B. Thầy cô chỉ cần vui vẻ khích lệ học sinh mà không cần phải nghiêm túc.
- C. Thầy cô chỉ chú trọng đến việc học hành, không cần quan tâm đến ước mơ cá nhân của học sinh.
- D. Thầy cô cần làm bạn với học sinh để tạo không khí thoải mái cho các em.
Câu 9: Khi viết tên người nước ngoài trong tiếng Việt, chữ cái đầu tiên của tên và họ phải:
- A. Viết thường tất cả.
- B. Viết hoa tất cả.
C. Viết hoa chữ cái đầu của mỗi bộ phận trong tên.
- D. Viết tùy ý, không cần tuân thủ quy tắc.
Câu 10: Cách viết tên địa lý nước ngoài nào sau đây đúng với quy tắc tiếng Việt?
A. San Francisco → Xan Phờ-răn-xi-xcôB. London → Luân ĐônC. Beijing → Bắc KinhD. Tất cả các cách viết trên.
Câu 11: Trong các câu sau câu nào viết đúng quy tắc viết hoa tên nước ngoài:
A. Phri-đrích Ăng-ghen.
- B. Lốt -An-giơ-lét.
- C. Xanh- pê-téc-bua.
- D. Thích-ca-mâu-ni.
Câu 12: Tên riêng Xanh Pê-téc-bua gồm có:
- A. 3 bộ phận.
- B. 1 bộ phận.
C. 2 bộ phận.
- D. 4 bộ phận.
Câu 13: Khi viết tên địa lý "Vatican City" trong một bài luận, em chọn cách viết nào để đảm bảo đúng quy tắc tiếng Việt?
- A. Va-ti-căng Xi-ti – vì giữ nguyên cách phát âm gần đúng của tiếng Anh.
- B. Va-ti-căng Thành phố – vì dịch sát nghĩa tên địa lý.
C. Va-ti-căng – vì chỉ cần phiên âm phần tên chính.
- D. Vát-ti-căn Thành phố – vì cần giữ nguyên cách viết tiếng Anh.
Câu 14: Đâu là nội dung thuộc phần mở đầu của đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một cuốn sách?
A. Giới thiệu tên sách, tên tác giả.
- B. Nhận xét về ngoại hình của nhân vật.
- C. Đánh giá về tính cách của nhân vật.
- D. Nếu cảm nghĩ về nhân vật.
Câu 15: Để đoạn văn giới thiệu nhân vật trong cuốn sách có sự kết nối logic, em cần làm gì?
- A. Đưa ra tất cả các chi tiết về ngoại hình của nhân vật mà không quan tâm đến nội dung câu chuyện.
- B. Kể về tất cả các hành động của nhân vật mà không đề cập đến lý do của những hành động đó.
C. Giới thiệu nhân vật một cách mạch lạc, nêu hoàn cảnh sống của nhân vật, miêu tả từ ngoại hình đến tính cách, hành động, suy nghĩ, và mối quan hệ của nhân vật với những người khác trong câu chuyện.
- D. Chỉ tập trung vào các mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác trong câu chuyện.
Câu 16: Khi viết đoạn văn giới thiệu nhân vật trong cuốn sách, điều gì là quan trọng nhất?
- A. Miêu tả chi tiết mọi khía cạnh của cuộc sống nhân vật.
B. Chọn lọc những đặc điểm nổi bật về ngoại hình, tính cách và hành động của nhân vật, phù hợp với câu chuyện.
- C. Chỉ nêu tên nhân vật và các mối quan hệ của họ.
- D. Mô tả nhân vật trong tất cả các tình huống trong câu chuyện.
Câu 17: Khi viết đoạn văn giới thiệu một nhân vật trong cuốn sách, việc liên kết các hành động và cảm xúc của nhân vật với hoàn cảnh xung quanh có ý nghĩa như thế nào?
A. Giúp hiểu rõ hơn về sự phát triển của nhân vật và cách họ phản ứng với các tình huống trong câu chuyện.
- B. Làm cho đoạn văn trở nên dài dòng, không cần thiết để hiểu nhân vật.
- C. Làm mờ đi tính cách của nhân vật, khiến người đọc không còn chú ý đến họ.
- D. Không có ý nghĩa gì trong việc giới thiệu nhân vật.
Câu 18: Chim chiền chiện bay lên như thế nào trong bài đọc?
- A. Bay lên một cách nhẹ nhàng và từ từ.
- B. Bay lên rồi lại hạ cánh xuống nhanh chóng.
- C. Bay chậm và lượn vòng quanh.
D. Bay vút lên trời như một viên đá ném.
Câu 19: Trong bài đọc, chim chiền chiện bay lên từ đâu?
A. Từ một bờ sông.
- B. Từ cánh đồng.
- C. Từ một ngọn núi.
- D. Từ trong rừng.
Câu 20: Bài đọc Chiền chiện bay lên mô tả không gian như thế nào?
- A. Mơ mộng, u ám.
B. Trong sáng, thanh thản và tươi đẹp.
- C. Tối tăm, ảm đạm.
- D. Rộn ràng, nhộn nhịp.
Câu 21: Tác giả sử dụng hình ảnh "Chiền chiện bay lên" để thể hiện điều gì trong bài đọc?
A. Sự khao khát tự do và khát vọng sống.
- B. Sự sợ hãi, lo lắng trong cuộc sống.
- C. Những khó khăn mà con người phải đối mặt.
- D. Một ngày làm việc bận rộn của người lao động.
Câu 22: Câu “Tiếng chim là tiếng nói của sứ giả mặt đất gửi tặng trời” có ý nghĩa gì?
A. Tiếng chim mang thông điệp yêu đời và hạnh phúc từ con người lên trời.
- B. Chim chỉ hót để gửi thông điệp đến thiên nhiên.
- C. Tiếng chim là một lời cầu xin giúp đỡ từ con người.
- D. Chim đang hát để gửi thông điệp từ trời xuống mặt đất.
Câu 23: Từ những hình ảnh và cảm nhận về chim chiền chiện trong bài, em có thể liên hệ với một yếu tố nào trong cuộc sống hiện đại?
- A. Tiếng động của thành phố làm mọi người cảm thấy căng thẳng.
B. Sự kết nối giữa con người và thiên nhiên giúp giảm bớt căng thẳng.
- C. Cuộc sống chỉ xoay quanh công việc và không có thời gian thư giãn.
- D. Tiếng chim chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh vật, không ảnh hưởng đến tâm lý con người.
Câu 24: Theo em, sự xuất hiện của hình ảnh "cánh chim bay lên" và tiếng hót trong bài đọc có thể được hiểu là một biểu tượng cho điều gì trong cuộc sống của con người?
- A. Biểu tượng cho sự thoát ly, không chịu đựng và đứng lên chống lại khó khăn.
- B. Biểu tượng cho sự ngự trị của thiên nhiên và sự vô hình của con người trong vũ trụ.
C. Biểu tượng cho sự hy vọng và niềm tin vào một tương lai tươi sáng, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu.
- D. Biểu tượng cho sự bất lực và dừng lại trong cuộc sống.
Câu 25: Khi viết đoạn văn nêu lý do tán thành hoặc phản đối một hiện tượng, sự việc, việc đưa ra dẫn chứng, ví dụ có vai trò như thế nào?
- A. Giúp làm cho đoạn văn thêm dài dòng và khó hiểu.
B. Làm cho quan điểm trở nên rõ ràng, thuyết phục hơn và giúp người đọc dễ dàng hiểu lý do.
- C. Không cần thiết, vì chỉ cần nêu quan điểm là đủ.
- D. Chỉ làm cho đoạn văn thêm phần nhàm chán.
Câu 26: Việc sử dụng các liên từ như "do đó", "vì vậy", "bởi vì" trong đoạn văn nêu lý do tán thành hoặc phản đối có tác dụng gì?
A. Giúp đoạn văn trở nên mạch lạc, dễ hiểu và dễ dàng theo dõi.
- B. Làm cho đoạn văn trở nên rời rạc và thiếu mạch lạc.
- C. Làm cho đoạn văn có nhiều thông tin không cần thiết.
- D. Giúp đoạn văn trở nên phức tạp và khó hiểu.
Câu 27: Khi viết đoạn văn tán thành việc “Trồng cây xanh bảo vệ môi trường” cần phải sử dụng yếu tố nào để lý do trở nên thuyết phục?
A. Cung cấp các dẫn chứng về lợi ích của việc trồng cây đối với sức khỏe, môi trường và cộng đồng.
- B. Chỉ cần nói chung về việc trồng cây mà không cần lý giải.
- C. Đưa ra lý do phản đối những người không tham gia trồng cây.
- D. Nói về những mặt tiêu cực của việc trồng cây mà không đưa ra giải pháp.
Câu 28: Viết đoạn văn tán thành việc “Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo”, làm sao để bài viết trở nên thuyết phục nhất?
- A. Cung cấp các thông tin sai lệch về năng lượng tái tạo để làm tăng tính thuyết phục của đoạn văn.
- B. Chỉ đề cập một cách chung chung về sự quan trọng của năng lượng tái tạo mà không giải thích cụ thể.
- C. Nêu lý do mà không cung cấp các ví dụ thực tế hoặc nghiên cứu chứng minh.
D. Đưa ra các ví dụ minh họa về tác dụng lâu dài và hiệu quả của năng lượng tái tạo trong việc bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.
Bình luận