Trắc nghiệm tiếng Việt 5 chân trời ôn tập Tuần 21: Giữ mãi màu xanh
Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm tiếng Việt 5 chân trời sáng tạo Tuần 21: Giữ mãi màu xanh có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.
TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Bài đọc Bầy chim mùa xuân được tác giả nhắc tới tháng mấy trong năm?
A. Tháng Giêng.
- B. Tháng Chạp.
- C. Tháng Tý.
- D. Tháng Sửu.
Câu 2: Nhân vật tôi đã làm gì ở trong vườn?
A. Đang ngồi dưới gốc cây hồng xiêm và ngắm nhìn hạt mầm.
- B. Đang đi dạo trong vườn.
- C. Đang cuốc đất trong vườn.
- D. Đang ngâm nga câu hát trong vườn.
Câu 3: Vì sao nhân vật "tôi" lại thích đi chân đất trong vườn hơn là đi dép?
- A. Vì đi dép không thoải mái.
B. Vì đi chân đất giúp "tôi" cảm nhận được sự mềm mại và gần gũi của đất vườn.
- C. Vì mẹ không nhắc "tôi" đi dép.
- D. Vì anh trai bảo “tôi” không đi dép để đi dạo trong vườn cho dễ dàng hơn.
Câu 4: Câu văn “nhường cả khu vườn đang đâm chồi mướt mát cho bầy chim ấy” cho thấy điều gì về thái độ của "tôi" và gia đình đối với thiên nhiên?
A. Sự tôn trọng và hòa hợp với thiên nhiên.
- B. Sự thờ ơ với thiên nhiên.
- C. Ý muốn chiếm lĩnh thiên nhiên.
- D. Sự xa cách với thiên nhiên.
Câu 5: Sau khi đọc bài văn, em có thể rút ra bài học nào cho chính mình về cách ứng xử với thiên nhiên?
A. Hãy yêu thương và trân trọng thiên nhiên vì thiên nhiên mang lại vẻ đẹp và giá trị cho cuộc sống.
- B. Thiên nhiên là của riêng mình, không cần quan tâm đến ai khác.
- C. Chỉ quan tâm đến thiên nhiên khi nó có lợi cho mình.
- D. Không cần để ý đến thiên nhiên.
Câu 6 Trong câu ghép “Buổi sáng tôi đi học, mẹ tôi đi làm, bố tôi chở ông ngoại đi khám bệnh còn bà nội tôi đi hái rau” có bao nhiêu vế câu?
- A. Một vế câu.
- B. Hai vế câu.
- C. Ba vế câu.
D. Bốn vế câu.
Câu 7: Trong các câu sau, câu nào có sử dụng kết từ để nối các vế trong câu ghép?
- A. Trời sáng dần, chim bắt đầu hót líu lo.
- B. Trên đường đi học về, Lan ghé qua nhà sách.
C. Chúng tôi đã cố gắng rất nhiều và kết quả cuối cùng cũng thành công.
- D. Sân trường vắng lặng vào buổi chiều.
Câu 8: Trong câu "Tuy trời đã tối nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục làm việc," kết từ nào được dùng để nối hai vế trong câu ghép?
- A. và.
B. nhưng.
- C. hoặc.
- D. nếu.
Câu 9: Chọn cặp từ hô ứng phù hợp để thay thế cho ✿ trong câu sau:
Trời ✿ đổ mưa to trên núi ✿ nguy hiểm.
- A. và – và.
- B. mới – đã.
- C. hoặc – hoặc.
D. càng – càng.
Câu 10: Chọn phương án đúng để hoàn thành câu ghép sau, thể hiện mối quan hệ điều kiện - kết quả:
"________ chăm chỉ ôn tập, ________ bạn sẽ đạt kết quả tốt trong kỳ thi sắp tới."
- A. Vì – nên.
- B. Tuy – nhưng.
C. Nếu – thì.
- D. Hoặc – hoặc.
Câu 11: Để làm nổi bật đặc điểm ngoại hình của nhân vật trong đoạn văn tả người, người viết cần chú ý điều gì?
- A. Mô tả các hoạt động thường ngày của nhân vật.
- B. Mô tả cảnh vật tự nhiên gần nhân vật.
- C. Tập trung miêu tả không gian xung quanh nhân vật.
D. Sử dụng từ ngữ miêu tả rõ nét các chi tiết như khuôn mặt, dáng người, trang phục.
Câu 12: Trong một đoạn văn tả người, phần miêu tả ngoại hình của nhân vật thường bao gồm yếu tố nào?
A. Khuôn mặt, mái tóc, dáng người và trang phục của nhân vật.
- B. Lời nói và hành động của nhân vật.
- C. Cảnh vật xung quanh nhân vật.
- D. Mô tả cảm xúc của tác giả về nhân vật.
Câu 13: Khi tả một người nào đó, tại sao cần phải miêu tả rõ chi tiết về ngoại hình của họ?
- A. Vì ngoại hình giúp người đọc nhận ra người đó dễ dàng hơn.
- B. Vì ngoại hình cho thấy địa vị xã hội của người đó.
C. Vì ngoại hình giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn và hiểu về tính cách của nhân vật.
- D. Vì ngoại hình là phần quan trọng nhất trong bài văn tả người.
Câu 14: Trong một đoạn văn tả người, vì sao cần phải sử dụng các từ ngữ gợi hình, gợi cảm?
- A. Vì sẽ làm cho câu văn trở nên phức tạp và độc đáo.
B. Vì từ ngữ gợi hình, gợi cảm giúp tăng sức truyền cảm và làm cho nhân vật trở nên sống động hơn.
- C. Vì các từ ngữ này giúp làm cho đoạn văn có vần điệu.
- D. Vì các từ ngữ này giúp làm cho bài văn ngắn gọn hơn.
Câu 15: Để viết đoạn văn tả người giàu cảm xúc, em có thể làm gì?
A. Chỉ cần tập trung vào miêu tả ngoại hình của nhân vật.
B. Dùng nhiều từ khó để tạo ấn tượng cho đoạn văn.
C. Viết thật ngắn gọn, tránh các chi tiết rườm rà.
D. Miêu tả nhân vật kết hợp với cảm xúc cá nhân của mình về nhân vật đó.
Câu 16: Cách nào dưới đây diễn đạt tốt nhất sự tỉ mỉ và tập trung của cha em khi làm việc?
A. Trong ánh sáng mờ nhạt của căn phòng, cha nghiêng mình bên bàn làm việc, từng đường nét trên gương mặt đều toát lên sự tỉ mỉ; đôi mắt cha dõi theo từng dòng chữ, từng chi tiết nhỏ, không để sót bất cứ điều gì.
B. Cha tôi rất chăm chỉ, lúc nào cũng làm việc mà không biết mệt mỏi.
C. Cha luôn cố gắng làm tốt công việc của mình và ít khi than phiền.
D. Cha có đôi mắt tinh tường và làm việc rất nhanh nhẹn, ít khi phạm lỗi.
Câu 17: Khu Bảo tồn Hi-ơ-lơ-vin ở đâu?
- A. Mỹ.
B. Úc.
- C. Anh.
- D. Canada.
Câu 18: Trong Khu Bảo tồn Hi-ơ-lơ-vin có bao nhiêu loài động vật hoang dã?
- A. 100 loài.
- B. 150 loài.
- C. 200 loài.
D. Hơn 200 loài.
Câu 19: Trung tâm Sức khoẻ Động vật hoang dã ở Khu Bảo tồn Hi-ơ-lơ-vin có nhiệm vụ gì?
- A. Chăm sóc các loài thực vật.
B. Điều trị và chăm sóc động vật bị bệnh hoặc bị thương.
- C. Thực hiện các thí nghiệm về động vật.
- D. Quản lý các chương trình biểu diễn động vật.
Câu 20: Vì sao Khu Bảo tồn Hi-ơ-lơ-vin được gọi là “thiên đường của các loài động vật hoang dã”?
A. Vì động vật sống trong không gian rộng lớn và gần gũi với tự nhiên.
- B. Vì có rất nhiều động vật quý hiếm.
- C. Vì khu bảo tồn có diện tích lớn.
- D. Vì đây là khu bảo tồn duy nhất ở Úc.
Câu 21: Câu văn “Du khách có dịp chiêm ngưỡng loài chim săn mồi sải cánh trên bầu trời” cho thấy điều gì đặc biệt?
A. Khu bảo tồn có môi trường giúp động vật tự do hoạt động.
- B. Loài chim này được nuôi dưỡng trong lồng.
- C. Chim săn mồi là loài đặc biệt được bảo vệ nghiêm ngặt.
- D. Chim săn mồi được huấn luyện biểu diễn cho du khách.
Câu 22: Du khách có thể học được điều gì khi thăm Khu Bảo tồn Hi-ơ-lơ-vin?
- A. Kỹ năng huấn luyện động vật.
- B. Kỹ năng sống trong rừng.
- C. Cách trồng cây trong khu bảo tồn.
D. Tầm quan trọng của việc bảo vệ các loài động vật hoang dã và môi trường tự nhiên.
Câu 23: Nếu có cơ hội, em sẽ làm gì để góp phần bảo vệ động vật hoang dã như trong khu bảo tồn Hi-ơ-lơ-vin?
A. Tham gia các hoạt động bảo vệ động vật và truyền bá thông tin về việc bảo tồn thiên nhiên.
- B. Chỉ tham gia các chuyến du lịch sinh thái.
- C. Chăm sóc thú cưng tại nhà.
- D. Đề xuất tăng số lượng loài động vật nuôi nhốt.
Câu 24: Đoạn kết bài nên có đặc điểm nào sau đây trong một bài văn tả người?
- A. Cung cấp chi tiết về sở thích cá nhân của người được tả.
- B. Kết thúc bằng một câu hỏi dành cho người đọc.
- C. Kể lại cuộc trò chuyện với người được tả.
D. Tóm lược những nét đặc biệt và thể hiện tình cảm của người viết với người được tả.
Câu 25: Câu nào sau đây không phù hợp để làm kết bài cho bài văn tả người mẹ?
- A. Mẹ là người luôn bên cạnh tôi trong mọi niềm vui và nỗi buồn, em rất yêu mẹ.
B. Dáng mẹ nhỏ nhắn và đôi mắt rất dịu dàng.
- C. Em sẽ mãi biết ơn mẹ vì tất cả những gì mẹ đã làm cho em.
- D. Mẹ là người tôi kính trọng và yêu thương nhất trên đời.
Câu 26: Câu kết bài nào sau đây là kết bài phù hợp trong một bài văn tả người thầy giáo đáng kính?
A. "Thầy tôi đã làm những việc rất tuyệt vời và xứng đáng là người thầy mà tôi sẽ nhớ mãi."
- B. "Thầy có một chiếc áo sơ mi trắng đẹp và chiếc kính cận."
- C. "Thầy là người luôn kiên nhẫn với học trò, tôi sẽ luôn nhớ về thầy."
- D. "Thầy là người rất thích đi du lịch."
Câu 27: Khi kết bài cho bài văn tả người, nếu em muốn thể hiện sự kính trọng và tình cảm chân thành đối với người được tả, em sẽ chọn câu kết nào dưới đây?
- A. "Cô ấy có một nụ cười đẹp và luôn vui vẻ với mọi người."
- B. "Cô ấy có vóc dáng mảnh mai và gương mặt hiền hậu, ai gặp cũng đều yêu mến."
- C. "Cô ấy làm việc rất chăm chỉ và luôn giúp đỡ mọi người xung quanh."
D. "Tôi tự hào vì được gặp và học hỏi từ người ấy, người đã dạy tôi nhiều điều quý giá trong cuộc sống."
Câu 28: Để tạo ra một kết bài ấn tượng và làm nổi bật sự kính trọng đối với người tả trong bài văn, em có thể viết như thế nào?
- A. "Cô ấy thích đọc sách và đi du lịch."
- B. "Cô ấy có rất nhiều bạn bè và luôn giúp đỡ họ mỗi khi gặp khó khăn."
C. "Tôi sẽ mãi khắc ghi những ấn tượng về người ấy trong trái tim mình."
- D. “Tôi rất thích gặp cô ấy và luôn tìm cách học hỏi từ cô.”
Xem toàn bộ: Giải Tiếng việt 5 Chân trời bài 5: Bầy chim mùa xuân
Bình luận