Tắt QC

Trắc nghiệm Ngữ văn 9 kết nối tập 2 Ôn tập bài 9: Đi và suy nghĩ (P1)

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Ngữ văn 9 kết nối tri thức Ôn tập bài 9: Đi và suy nghĩ (P1) có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Văn bản "Yên Tử, núi thiêng" thuộc loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận.
  • B. Văn bản thuyết minh
  • C. Văn bản tự sự.
  • D. Văn bản biểu cảm.

Câu 2: Yên Tử cao bao nhiêu mét?

  • A. 1068 m               
  • B. 1086 m               
  • C. 1168 m               
  • D. 1186 m

Câu 3: Dựa vào bố cục văn bản đã chia, em hãy cho biết, phần nào của văn bản miêu tả một hành trình có thể lựa chọn để đến với danh sơn Yên Tử?

  • A. Phần 1.
  • B. Phần 2.
  • C. Phần 3.
  • D. Phần 4.

Câu 4: Nội dung nào được đề cập trong phần 3 của văn bản là gì?

  • A. Giới thiệu khái quát về Yên Tử.
  • B. Miêu tả hành trình đến Yên Tử.
  • C. Thuyết minh cụ thể về Yên Tử và các sự kiện, di tích liên quan.
  • D. Khẳng định yếu tố cốt lõi làm nên núi thiêng Yên Tử.

Câu 5: Phần cuối cùng của văn bản tập trung vào nội dung gì?

  • A. Giới thiệu tổng quan về Yên Tử.
  • B. Mô tả cách đi đến Yên Tử.
  • C. Liệt kê các di tích lịch sử ở Yên Tử.
  • D. Khẳng định những yếu tố cốt lõi làm nên núi thiêng Yên Tử.

Câu 6: Yên Tử gắn liền với tên tuổi của những ai?

  • A. Chỉ các thiền sư bình thường.
  • B. Các thiền sư danh tiếng, trong đó có một vị vua anh minh lỗi lạc – Trần Nhân Tông.
  • C. Chỉ các vị vua.
  • D. Các nhà khoa học nổi tiếng.

Câu 7: Khi viết về tầm vóc của đối tượng thuyết minh, em nên làm gì?

  • A. Chỉ nêu ý kiến cá nhân.
  • B. So sánh với các đối tượng tương tự trong nước và quốc tế.
  • C. Chỉ đề cập đến các đánh giá tích cực.
  • D. Bỏ qua phần này vì không quan trọng.

Câu 8: Để thể hiện sự trân trọng đối với di tích lịch sử, em có thể sử dụng biện pháp nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trung lập.
  • B. Dùng từ ngữ thể hiện cảm xúc và nhấn mạnh giá trị của di tích lịch sử.
  • C. Chỉ nêu sự kiện khách quan.
  • D. Tránh đề cập đến cảm xúc cá nhân.

Câu 9: Khi sử dụng hình ảnh minh họa trong bài thuyết minh, em cần chú ý điều gì?

  • A. Số lượng hình ảnh càng nhiều càng tốt.
  • B. Chỉ sử dụng hình ảnh màu.
  • C. Chọn hình ảnh phù hợp, có chú thích rõ ràng.
  • D. Hình ảnh không quan trọng bằng nội dung văn bản.

Câu 10: Khi kết thúc bài thuyết minh, em nên làm gì?

  • A. Kết thúc đột ngột.
  • B. Tóm tắt lại những điểm chính và nhấn mạnh giá trị của đối tượng.
  • C. Đưa ra ý kiến cá nhân về cách cải thiện đối tượng.
  • D. Để ngỏ, không cần kết luận.

Câu 11: Việc sử dụng trích dẫn từ các nguồn đáng tin cậy trong bài thuyết minh có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính khách quan và độ tin cậy của thông tin.
  • C. Không cần thiết trong bài thuyết minh.
  • D. Chỉ để thể hiện sự uyên bác của người viết.

Câu 12: Theo thuyết tinh linh, người Việt Nam quan niệm như thế nào về vạn vật?

  • A. Vạn vật đều vô tri vô giác.
  • B. Chỉ có con người mới có hồn.
  • C. Vạn vật đều có hồn.
  • D. Chỉ có động vật mới có hồn.

Câu 13: Văn hóa hoa - cây cảnh hiện nay được bảo tồn ở đâu?

  • A. Bên bờ sông Thiên Đức.
  • B. Tại Hoa Lâm.
  • C. Ở Vị Khê - Nam Điền.
  • D. Bên bờ sông Đuống.

Câu 14: Theo văn bản, thú chơi hoa - cây cảnh cần có đặc điểm gì ở con người?

  • A. Sự giàu có.
  • B. Sự thung dung thong dong.
  • C. Sự cầu kỳ.
  • D. Sự nghiêm túc.

Câu 15: Trong văn bản, mức sống "bát ăn bát để" được liên hệ với tầng lớp nào?

  • A. Thượng lưu.
  • B. Trung lưu.
  • C. Hạ lưu.
  • D. Nghèo khó.

Câu 16: Trần Mai Ninh sinh ra ở đâu nhưng lớn lên ở đâu?

  • A. Sinh ra ở Thanh Hóa, lớn lên ở Hà Nội.
  • B. Sinh ra ở Hà Nội, lớn lên ở Thanh Hóa.
  • C. Sinh ra và lớn lên ở Hà Nội.
  • D. Sinh ra và lớn lên ở Thanh Hóa.

Câu 17: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của thơ Trần Mai Ninh trong thời kì đầu kháng chiến chống thực dân Pháp?

  • A. Giàu tính cách tân.
  • B. Nóng bỏng tinh thần chiến đấu.
  • C. Tràn đầy niềm tin vào cách mạng.
  • D. Bi quan về tương lai đất nước.

Câu 18: Mở rộng cấu trúc câu nhằm mục đích gì?

  • A. Rút gọn thông tin của câu.
  • B. Tăng lượng thông tin cho câu.
  • C. Thay đổi ý nghĩa của câu.
  • D. Loại bỏ các thành phần không cần thiết.

Câu 19: Việc mở rộng thành phần câu bằng cụm chủ ngữ - vị ngữ giúp:

  • A. Rút gọn câu.
  • B. Thay đổi ý nghĩa câu.
  • C. Cung cấp thông tin cụ thể hơn.
  • D. Làm câu trở nên mơ hồ hơn.

Câu 20: Trong câu "Việt Nam - một đất nước có bờ biển dài hơn 3000km - có tiềm năng lớn về phát triển du lịch biển", phần nào là thành phần biệt lập bổ sung thông tin về “Việt Nam”?

  • A. Một đất nước có bờ biển dài hơn 3000km.
  • B. Có tiềm năng lớn.
  • C. Về phát triển du lịch biển.
  • D. Việt Nam.

Câu 21: Câu nào trong các câu dưới đây không phải là câu dùng cụm chủ ngữ - vị ngữ để mở rộng thành phần bổ ngữ của câu?

  • A. Cô ấy thích nghe những bài hát mà ca sĩ yêu thích của cô thường biểu diễn.
  • B. Chúng tôi đang nghiên cứu vấn đề mà nhiều nhà khoa học quan tâm gần đây.
  • C. Anh ấy mua chiếc điện thoại mà nhiều người đang săn đón trên thị trường.
  • D. Chiếc cặp mà em trai tôi đánh rơi ở trường đã được tìm thấy.

Câu 22: Thành phần biệt lập trong câu "Sách - người bạn thầm lặng nhưng luôn mang đến tri thức và niềm vui - là món quà vô giá cho mọi lứa tuổi" là:

  • A. Sách.
  • B. Người bạn thầm lặng nhưng luôn mang đến tri thức và niềm vui.
  • C. Là món quà vô giá.
  • D. Cho mọi lứa tuổi.

Câu 23: Trong câu "Đà Lạt - thành phố ngàn hoa với khí hậu mát mẻ quanh năm - là điểm đến yêu thích của nhiều du khách trong và ngoài nước", phần nào là thành phần biệt lập?

  • A. Đà Lạt.
  • B. Thành phố ngàn hoa với khí hậu mát mẻ quanh năm.
  • C. Là điểm đến yêu thích.
  • D. Của nhiều du khách trong và ngoài nước.

Câu 24: Thành phần biệt lập trong câu "Yoga - một phương pháp rèn luyện thể chất và tinh thần có nguồn gốc từ Ấn Độ - ngày càng phổ biến ở Việt Nam" là:

  • A. Yoga.
  • B. Một phương pháp rèn luyện thể chất và tinh thần có nguồn gốc từ Ấn Độ.
  • C. Ngày càng phổ biến.
  • D. Ở Việt Nam.

Câu 25: Biến đổi câu sau thành câu bị động: “Thầy hiệu trưởng là người đã xây dựng ngôi trường này từ những năm đầu kháng chiến chống Mĩ.”

  • A. Ngôi trường được thầy hiệu trưởng xây từ những năm đầu kháng chiến chống Mĩ.
  • B. Thầy hiệu trưởng được xây dựng ngôi trường từ những năm đầu kháng chiến chống Mĩ.
  • C. Thầy hiệu trưởng đã xây dựng ngôi trường từ những năm đầu kháng chiến chống Mĩ.
  • D. Thầy hiệu trưởng có quyền xây dựng ngôi trường từ những năm đầu kháng chiến chống Mĩ.

Câu 26: Khi nào nên sử dụng câu chủ động thay vì câu bị động?

  • A. Khi muốn nhấn mạnh đối tượng của hoạt động.
  • B. Khi muốn tập trung vào chủ thể của hoạt động.
  • C. Khi muốn làm cho câu ngắn gọn hơn.
  • D. Khi muốn tăng tính trang trọng của câu.

Câu 27: Việc biến đổi cấu trúc câu có tác dụng gì đối với văn bản?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của văn bản.
  • C. Đảm bảo tính mạch lạc, liên kết giữa các câu, các đoạn; làm nổi bật lên ý muốn biểu đạt.
  • D. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.

Câu 28: Khi biến đổi cấu trúc câu, yếu tố nào cần được giữ nguyên?

  • A. Trật tự các từ.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp.
  • C. Ý nghĩa cơ bản của câu.
  • D. Số lượng từ trong câu.

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác