Tắt QC

Trắc nghiệm Ngữ văn 9 kết nối tập 2 Ôn tập bài 6: Giải mã những bí mật (P1)

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Ngữ văn 9 kết nối tri thức Ôn tập bài 6: Giải mã những bí mật (P1) có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Khi viết kể chuyện sáng tạo, ngôi kể nào thường được sử dụng?

  • A. Chỉ ngôi thứ nhất.
  • B. Chỉ ngôi thứ ba.
  • C. Ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ ba.
  • D. Chỉ ngôi thứ hai.

Câu 2: Bối cảnh trong câu chuyện bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Thời gian và xuất thân của nhân vật.
  • B. Không gian và hoàn cảnh sách tác tác phẩm.
  • C. Thời gian và không gian.
  • D. Chỉ nhân vật chính.

Câu 3: Khi xây dựng nhân vật trong bài viết kể truyện sáng tạo, yếu tố nào không cần thiết?

  • A. Lai lịch của nhân vật.
  • B. Ngoại hình của nhân vật.
  • C. Hành động của nhân vật.
  • D. Chiều cao chính xác của nhân vật.

Câu 4: Sắp xếp chuỗi sự kiện trong câu chuyện nên theo:

  • A. Trình tự ngẫu nhiên.
  • B. Trình tự hợp lý.
  • C. Trình tự thời gian đảo ngược.
  • D. Không cần sắp xếp

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố miêu tả trong kể chuyện?

  • A. Miêu tả ngoại hình.
  • B. Miêu tả cảnh vật.
  • C. Miêu tả tính cách.
  • D. Kể lại toàn bộ tiểu sử nhân vật.

Câu 6: Khi sử dụng ngôi kể thứ nhất, đại từ nhân xưng nào thường được dùng?

  • A. Anh ấy/cô ấy.
  • B. Tôi/chúng tôi.
  • C. Bạn/các bạn.
  • D. Họ/chúng.

Câu 7: Yếu tố biểu cảm trong kể chuyện có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Thể hiện cảm xúc, tâm trạng của nhân vật.
  • C. Tạo ra các sự kiện mới.
  • D. Thay đổi cốt truyện.

Câu 8: Khi giới thiệu bối cảnh, điều nào sau đây là không cần thiết?

  • A. Thời gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Không gian diễn ra câu chuyện.
  • C. Tên đầy đủ của tất cả nhân vật.
  • D. Không khí chung của câu chuyện.

Câu 9: Quan hệ nào sau đây không phải là quan hệ của câu ghép đẳng lập?

  • A. Quan hệ thời gian.
  • B. Quan hệ tương phản.
  • C. Quan hệ lựa chọn.
  • D. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.

Câu 10: Từ nối nào thường được dùng trong câu ghép đẳng lập?

  • A. Vì.                      
  • B. Nên.                    
  • C. Và.                      
  • D. Để.

Câu 11: Cặp từ hô ứng nào sau đây thường dùng trong câu ghép đẳng lập?

  • A. Vì ... nên.
  • B. Nếu ... thì.
  • C. Càng ... càng.
  • D. Tuy ... nhưng.

Câu 12: Khi cần diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, nên chọn loại câu nào?

  • A. Câu đơn.
  • B. Câu ghép chính phụ.
  • C. Câu ghép đẳng lập.
  • D. Câu cảm than.

Câu 13: Trong giao tiếp hàng ngày, loại câu nào thường được sử dụng nhiều hơn?

  • A. Câu đơn.
  • B. Câu ghép.
  • C. Câu phức tạp.
  • D. Tùy thuộc vào tình huống giao tiếp.

Câu 14: Khi viết slogan quảng cáo, nên chọn loại câu nào?

  • A. Câu đơn ngắn gọn, dễ nhớ.
  • B. Câu ghép dài.
  • C. Câu phức tạp.
  • D. Câu hỏi tu từ.

Câu 15: Trong báo chí, tiêu đề bài viết thường sử dụng loại câu nào?

  • A. Câu đơn.             
  • B. Câu ghép.           
  • C. Câu phức.           
  • D. Câu hỏi.

Câu 16: Khi cần diễn đạt một chuỗi hành động liên tiếp, nên chọn loại câu nào?

  • A. Nhiều câu đơn.
  • B. Câu ghép đẳng lập.
  • C. Câu ghép chính phụ.
  • D. Câu cảm than.

Câu 17: Trong văn bản pháp luật, loại câu nào thường được sử dụng để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ?

  • A. Câu đơn ngắn gọn.
  • B. Câu ghép.
  • C. Câu đơn và câu ghép tùy theo nội dung cần diễn đạt.
  • D. Câu hỏi.

Câu 18: Phạm Xuân Ẩn đã từng phục vụ trong bao nhiêu quân đội khác nhau?

  • A. 1
  • B. 2                         
  • C. 3                         
  • D. 4

Câu 19: Sau khi học ở Mỹ về, Phạm Xuân Ẩn đã làm nghề gì?

  • A. Giáo viên.           
  • B. Bác sĩ.                 
  • C. Kỹ sư.                 
  • D. Nhà báo.

Câu 20: Phạm Xuân Ẩn bắt đầu tham gia hoạt động cách mạng vào năm nào?

  • A. 1940.                  
  • B. 1945.                  
  • C. 1950.                  
  • D. 1955.

Câu 21: Năm bao nhiêu tuổi Phạm Xuân Ẩn tham gia Vệ quốc đoàn?

  • A. Khi ông 16 tuổi.
  • B. Khi ông 18 tuổi.
  • C. Khi ông 20 tuổi.
  • D. Khi ông 22 tuổi.

Câu 22: Ai đã khuyến khích Phạm Xuân Ẩn viết một cuốn sách về cuộc đời mình?

  • A. Pi-tơ Rót-xơ Rên-giơ.
  • B. Mo-li Xây-phơ. 
  • C. Robert McNamara.
  • D. Henry Kissinger.

Câu 23: Sau khi Việt Nam thống nhất và vai trò tình báo của Phạm Xuân Ẩn được tiết lộ, thái độ của các nhà báo Mỹ đối với ông như thế nào?

  • A. Họ cảm thấy bị phản bội và tránh tiếp xúc với ông.
  • B. Họ yêu cầu ông giải thích về hoạt động tình báo của mình.
  • C. Họ vẫn tin tưởng và kính trọng ông.
  • D. Họ công khai chỉ trích ông trên các phương tiện truyền thông.

Câu 24: Nhà báo Mo-li Xây-phơ đã đánh giá Phạm Xuân Ẩn như thế nào?

  • A. Là người dũng cảm.
  • B. Là người khôn khéo.
  • C. Là người trung thực.
  • D. Là người tài năng.

Câu 25: Tiểu thuyết nào sau đây không phải là một trong những tác phẩm nổi tiếng của A-ga-tho Crit-xti được dịch sang tiếng Việt?

  • A. Án mạng trên chuyến tàu tốc hành Phương Đông.
  • B. Án mạng trên sông Nin.
  • C. Ngôi nhà quái dị.
  • D. Không gia đình.

Câu 26: Năm nào truyện ngắn Bài hát đồng sáu xu của A-ga-tho Crit-xti được đăng lần đầu tiên?

  • A. 1929                   
  • B. 1934                   
  • C. 1937                   
  • D. 1948

Câu 27: A-ga-tho Crit-xti được biết đến với mệnh danh gì trong giới văn học?

  • A. Nữ hoàng truyện ngắn.
  • B. Nữ hoàng kịch.
  • C. Nữ hoàng trinh thám.
  • D. Nữ hoàng tiểu thuyết.

Câu 28: Dựa vào thông tin trong sách giáo khoa, em hãy cho biết, nhà văn A-thơ Cô-nan Đoi-lơ sinh năm nào?

  • A. 1858                   
  • B. 1859                   
  • C. 1860                   
  • D. 1861

Câu 30: Nhân vật Sơ-lốc Hôm xuất hiện trong bao nhiêu truyện ngắn của Cô-nan Đoi-lơ?

  • A. 46                       
  • B. 56                       
  • C. 66                       
  • D. 76

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác