Tắt QC

Trắc nghiệm Ngữ văn 9 Chân trời bài 7: Cách suy luận (Rer-sám Rit)

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Ngữ văn 9 Chân trời sáng tạo bài 7: Cách suy luận (Rer-sám Rit) có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Phương pháp suy luận của thám tử Holmes gồm mấy bước?

  • A. 2 bước
  • B. 3 bước
  • C. 4 bước
  • D. 5 bước

Câu 2: Bước đầu tiên trong phương pháp của Holmes là gì?

  • A. Đưa ra giả thiết
  • B. Loại trừ nguyên nhân ít khả năng
  • C. Luyện thành nhà quan sát bậc thầy về tiểu tiết
  • D. Tổng hợp các suy luận

Câu 3: Trong ví dụ về chiếc đồng hồ, ai là người thách thức Holmes?

  • A. Watson
  • B. Lestrade
  • C. Moriarty
  • D. Mrs. Hudson

Câu 4: Hai chữ cái được khắc ở mặt sau đồng hồ là gì?

  • A. S.H
  • B. J.W
  • C. H.W
  • D. W.H

Câu 5: Theo Holmes, việc đoán trong quá trình suy luận là:

  • A. Một kỹ năng cần thiết
  • B. Một thói quen tốt
  • C. Một thói quen cực kỳ tai hại
  • D. Một phương pháp hiệu quả

Câu 6: "Lưỡi dao của Ockham" đề xuất điều gì?

  • A. Những giải thích phức tạp nhất thường đúng
  • B. Những giải thích đơn giản nhất thường đúng
  • C. Tất cả các giải thích đều có khả năng đúng như nhau
  • D. Không nên đưa ra giải thích

Câu 7: Theo Holmes, các vết xước quanh lỗ khóa đồng hồ cho thấy điều gì?

  • A. Chủ nhân thường xuyên làm rơi đồng hồ
  • B. Đồng hồ đã được sử dụng trong nhiều năm
  • C. Chủ nhân có vấn đề về phối hợp tay-mắt
  • D. Đồng hồ đã bị hỏng nhiều lần

Câu 8: Holmes suy đoán rằng chủ nhân cũ của đồng hồ là:

  • A. Cha của Watson
  • B. Anh trai của Watson
  • C. Chú của Watson
  • D. Ông nội của Watson

Câu 9: Dấu hiệu nào cho thấy chủ nhân cũ của đồng hồ thường xuyên gặp khó khăn tài chính?

  • A. Vết xước trên đồng hồ
  • B. Chữ khắc trên đồng hồ
  • C. Dấu hiệu của tiệm cầm đồ
  • D. Tuổi của đồng hồ

Câu 10: Theo phân tích của Holmes, chủ nhân cũ của đồng hồ đã cầm nó bao nhiêu lần?

  • A. Ít nhất một lần
  • B. Ít nhất hai lần
  • C. Ít nhất ba lần
  • D. Ít nhất bốn lần

Câu 11: Điều gì KHÔNG được Holmes đề cập khi quan sát chiếc đồng hồ?

  • A. Tuổi của đồng hồ
  • B. Chất liệu của đồng hồ
  • C. Màu sắc của mặt đồng hồ
  • D. Vết xước trên đồng hồ

Theo Holmes, tại sao việc quan sát tiểu tiết quan trọng?

Câu 12: Trong bước thứ hai của phương pháp, Holmes đề xuất làm gì?

  • A. Loại bỏ các giả thiết
  • B. Đưa ra các giả thiết
  • C. Kiểm chứng các giả thiết
  • D. Ghi nhớ các giả thiết

Câu 13: Chiếc đồng hồ có tuổi đời bao nhiêu năm?

  • A. 30 năm
  • B. 40 năm
  • C. 50 năm
  • D. 60 năm

Câu 14: Bước thứ ba trong phương pháp của Hôm là gì?

  • A. Quan sát kỹ lưỡng
  • B. Đưa ra giả thiết về nguyên nhân dẫn tới các chi tiết quan sát được
  • C. Loại trừ nguyên nhân ít khả năng xảy ra nhất
  • D. Kết luận

Câu 15: Theo Hôm, chiếc đồng hồ có giá trị bao nhiêu ghi-né?

  • A. 30 ghi-né
  • B. 40 ghi-né
  • C. 50 ghi-né
  • D. 60 ghi-né

Câu 16: Bài đọc này chủ yếu nói về điều gì?

  • A. Lịch sử của đồng hồ
  • B. Cuộc đời của Oát-sân
  • C. Phương pháp suy luận của thám tử Hôm
  • D. Cách sửa chữa đồng hồ cổ

Câu 17: Áp dụng phương pháp của Holmes, nếu bạn thấy một chiếc ô tô có nhiều vết xước và móp méo, bạn có thể suy đoán gì?

  • A. Chủ xe là người giàu có
  • B. Chủ xe là người cẩn thận
  • C. Chủ xe có thể là người lái xe bất cẩn
  • D. Chiếc xe mới được mua

Câu 18: Nếu bạn thấy một người có đôi giày dính bùn đất ở thành phố vào một ngày nắng ráo, bạn có thể suy đoán gì?

  • A. Người đó vừa đi dạo trong công viên
  • B. Người đó có thể vừa từ vùng nông thôn đến
  • C. Người đó làm việc trong ngành xây dựng
  • D. Tất cả các đáp án trên đều có thể đúng

Câu 19: Trong việc áp dụng phương pháp của Holmes, việc nào sau đây là KHÔNG đúng?

  • A. Quan sát kỹ lưỡng
  • B. Đưa ra nhiều giả thiết
  • C. Loại trừ những giả thiết không hợp lý
  • D. Chỉ dựa vào một giả thiết duy nhất

Câu 20: Khi áp dụng "lưỡi dao của Ockham", bạn nên chọn giải thích nào?

  • A. Giải thích phức tạp nhất
  • B. Giải thích đơn giản nhất
  • C. Giải thích dài nhất
  • D. Giải thích ngắn nhất

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác