Dễ hiểu giải Ngữ văn 12 Kết nối: Luyện tập và vận dụng

Giải dễ hiểu : Luyện tập và vận dụng. Trình bày rất dễ hiểu, nên tiếp thu Ngữ văn 12 Kết nối dễ dàng. Học sinh nắm được kiến thức và biết suy rộng ra các bài tương tự. Thêm 1 dạng giải mới để mở rộng tư duy. Danh mục các bài giải trình bày phía dưới


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

ÔN TẬP HỌC KÌ 1

LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG

I.ĐỌC

Câu 1: Có thể xếp bài thơ Bình đựng lệ vào loại thơ tượng trưng được không? Vì sao?

Giải nhanh:

Bình đựng lệ có thể xếp vào loại thơ tượng trưng. Bởi bình đựng lệ chính là nỗi đau, nỗi buồn được giấu kín của mỗi người.

Câu 2: Theo hiểu biết của bạn, hình ảnh “bình đựng lệ” có thể gợi nhớ đến những câu chuyện cổ nào?

Giải nhanh:

Câu chuyện Aladin và cây đèn thần, Nghìn lẻ một đêm,…

Câu 3: “Bình đựng lệ” là biểu tượng của cái gì? Căn cứ vào đâu để xác định những hàm nghĩa của biểu tượng này?

Giải nhanh:

Bình đựng lệ chính là biểu tượng của những nỗi băn khoăn, trăn trở, những nỗi buồn của con người.

Căn cứ vào câu thơ.

“Người xưa ném nỗi đau vào bể”

Câu 4: Tìm những câu thơ thể hiện nhận thức của tác giả về sự tồn tại vĩnh cửu của “bình đựng lệ”. Tác giả phát biểu nhận thức này dựa trên những trải nghiệm cá nhân nào?

Soạn chi tiết:

Những câu thơ thể hiện nhận thức của tác giả về sự tồn tại vĩnh cửu.

“Người xưa ném nỗi đau vào bể

Nhờ sóng triều vạn kỷ

Lấp vùi trong lãng quên”

“Chiếc bình kia vẫn còn

Vỏ ốc hoá vôi

Rễ cây bám bình hoá thạch”

“Chiếc bình xưa vẫn đó

Người này vứt để quên

Người kia cầm lại nhớ

Thời này dù vứt bỏ

Thì thời kia nhặt lên”

Những trải nghiệm từ cuộc sống, những nỗi đau vẫn hằn in từng này khiến bình đựng lệ vẫn tồn tại vĩnh cửu. Dòng chảy thời gian có thể cuốn trôi đi bao nhiêu, nhưng những vết thương lòng vẫn còn đó, hằn sâu trong tâm hồn mỗi con người. Nỗi đau ấy như những giọt lệ đắng cay, chất chứa bao nhiêu uất hận, tủi nhục, khiến cho "bình đựng lệ" mãi mãi không thể cạn.

Câu 5: Thủ pháp đối lập đã được tác giả vận dụng như thế nào và đạt hiệu quả nghệ thuật gì?

Giải nhanh:

Những thủ pháp đối lập được tác giả sử dụng: nhớ- quên, vứt bỏ - nhặt lên. 

  • Ta thấy được sự trường tồn bất tử của bình đựng lệ ; như một vòng tuần hoàn mãi mãi không bao giờ kết thúc.

Câu 6: Nêu nhận xét về màu sắc nghị luận của bài thơ thông qua một số dấu hiệu hình thức mang tính đặc trưng

Soạn chi tiết:

Về mặt hình thức, tác giả sử dụng thể thơ tự do để bài thơ như một câu chuyện, lời tâm sự của chính mình.

Về mặt nghệ thuật, tác giả sử dụng các cặp từ đối lập; các từ nghĩ biểu thị cảm xúc đặc biệt như Ô!, Ờ để gợi lên cảm xúc mãnh liệt từ người đọc.

Sử dụng các phép tu từ như ẩn dụ, so sánh.

Nhận xét: 

Màu sắc nghị luận được sử dụng một cách linh hoạt, sáng tạo: Chế Lan Viên không sử dụng biện pháp nghị luận một cách máy móc, rập khuôn mà kết hợp nhuần nhuyễn với các biện pháp tu từ khác như ẩn dụ, biểu tượng, so sánh,... để tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao.

Màu sắc nghị luận góp phần thể hiện nội dung tư tưởng sâu sắc của bài thơ: Nhờ sử dụng biện pháp nghị luận, Chế Lan Viên đã thể hiện được những suy ngẫm sâu sắc của mình về cuộc sống và con người. 

Câu 7: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) bày tỏ thái độ đồng cảm hay không đồng cảm của bạn đối với nỗi niềm và nhận thức của tác giả được bộc lộ qua bài thơ.

Soạn chi tiết:

Đồng hành cùng Chế Lan Viên trong "Bình đựng lệ", ta chìm đắm trong dòng chảy cảm xúc mãnh liệt, nơi những giọt lệ đắng cay như những minh chứng cho những vết thương lòng dai dẳng, không thể phai mờ theo thời gian. Nỗi đau như những bình đựng lệ mãi mãi không biến mất, khơi gợi trong chúng ta sự đồng cảm sâu sắc và những suy ngẫm về bản chất của nỗi đau trong cuộc sống. Nỗi đau như những "bình đựng lệ" - hình ảnh ẩn dụ đầy sức gợi, ẩn chứa triết lý về sự tồn tại vĩnh cửu của những vết thương lòng. Con người trong cuộc sống, không ai có thể tránh khỏi những thăng trầm, thử thách, những mất mát và tổn thương. Nỗi đau ấy như những giọt lệ âm thầm chảy, len lỏi vào tâm hồn, hằn sâu thành những vết sẹo khó phai. Nó là minh chứng cho những trải nghiệm khắc nghiệt, những mất mát to lớn, những tổn thương sâu sắc. Con người giấu diếm, gói ghém nỗi đau thành những chiếc bình đựng lệ rời ném ra biển khơi. Như cách con người muốn chạy trốn nỗi đau, hoặc khiến nó trở ra biển nhằm trốn tránh hiện thực phũ phàng.

2. VIẾT

Đề bài. Viết bài nghị luận về vấn đề: Thanh niên và việc xác lập giá trị sống.

Soạn chi tiết:

Tuổi thanh xuân, quãng thời gian đẹp đẽ nhất của đời người, mở ra cánh cửa cho những ước mơ, hoài bão và khát vọng chinh phục. Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội to lớn, tuổi trẻ cũng ẩn chứa những thử thách và cám dỗ. Chính vì vậy, việc xác lập giá trị sống cho bản thân là vô cùng quan trọng đối với mỗi thanh niên.

Giá trị sống là những chuẩn mực, những quan điểm đạo đức, những lý tưởng sống mà con người hướng đến và phấn đấu để thực hiện trong cuộc sống. Xác lập giá trị sống là quá trình xác định những điều quan trọng, có ý nghĩa nhất đối với bản thân, từ đó định hướng hành động và lối sống.

Đối với thanh niên, việc xác lập giá trị sống mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Xác địn sẽ giúp cuộc sống thành sẽ có mục tiêu rõ ràng để phấn đấu, từ đó có những định hướng đúng đắn trong học tập, rèn luyện, công tác và các hoạt động khác. Giá trị sống là kim chỉ nam cho hành động, giúp thanh niên rèn luyện những phẩm chất đạo đức tốt đẹp, hoàn thiện nhân cách, trở thành những con người có ích cho xã hội. Khi có giá trị sống vững vàng, thanh niên sẽ có sức mạnh nội tâm để chống lại những cám dỗ, thử thách, không sa ngã vào những con đường sai trái.

Để xác lập giá trị sống cho bản thân, thanh niên cần hiểu rõ bản thân mình là ai, có những điểm mạnh, điểm yếu gì, có những ước mơ, hoài bão gì.Tìm hiểu về những giá trị sống tốt đẹp của dân tộc, của nhân loại, từ đó chọn lọc và tiếp thu những giá trị phù hợp với bản thân. Tham gia các hoạt động xã hội, rèn luyện bản thân trong nhiều môi trường khác nhau để có những trải nghiệm thực tế, từ đó rút ra bài học và định hướng giá trị sống cho bản thân.Thường xuyên suy ngẫm về những hành động, lối sống của bản thân, tự vấn lương tâm để xem những hành động đó có phù hợp với giá trị sống mà mình đã chọn hay không.

Xác lập giá trị sống là một quá trình lâu dài, cần sự nỗ lực và kiên trì của mỗi thanh niên. Tuy nhiên, khi đã có được những giá trị sống vững vàng, thanh niên sẽ có một nền tảng vững chắc để phát triển bản thân, trở thành những con người có ích cho xã hội và sống một cuộc sống ý nghĩa.

Là một thanh niên, mỗi chúng ta cần ý thức được tầm quan trọng của việc xác lập giá trị sống cho bản thân. Hãy dành thời gian để suy ngẫm, học hỏi và rèn luyện để xác định cho mình những giá trị sống tốt đẹp, từ đó định hướng hành động và sống một cuộc sống ý nghĩa.

NÓI VÀ NGHE

Thảo luận vấn đề tôn trọng và bảo vệ quyền được phát biểu chủ kiến về các vấn đề đời sống.

Soạn chi tiết:

Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản của con người, được ghi nhận trong Hiến pháp và luật pháp của nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Quyền này bao gồm quyền được tự do phát biểu ý kiến, tư tưởng của bản thân về các vấn đề đời sống, dù ý kiến đó có thể khác biệt, thậm chí trái ngược với ý kiến của đa số.

Tôn trọng và bảo vệ quyền được phát biểu chủ kiến là điều cần thiết để đảm bảo một xã hội dân chủ, cởi mở, nơi mọi người có thể tự do trao đổi ý kiến, tranh luận và tìm kiếm sự đồng thuận. Việc hạn chế hoặc đàn áp quyền tự do ngôn luận sẽ dẫn đến sự bế tắc trong tư duy, cản trở sự phát triển của xã hội.

Tuy nhiên, quyền tự do ngôn luận cũng đi kèm với trách nhiệm. Mọi người cần sử dụng quyền này một cách có trách nhiệm, đảm bảo rằng những ý kiến được phát biểu không vi phạm pháp luật, không xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác, và không gây ra những hậu quả tiêu cực cho xã hội.

Khi mọi người được tự do trao đổi ý kiến, tranh luận về các vấn đề khác nhau, những ý tưởng mới, sáng tạo có thể được nảy sinh và phát triển. Điều này góp phần thúc đẩy sự phát triển của khoa học, kỹ thuật, văn hóa và xã hội. Việc tự do phát biểu ý kiến giúp cho mọi người có thể cùng nhau thảo luận, tìm kiếm giải pháp cho những vấn đề chung của xã hội. Tự do ngôn luận là công cụ quan trọng để bảo vệ quyền lợi của cá nhân, chống lại sự áp bức, bất công. Khi mọi người được tự do bày tỏ ý kiến, những hiểu lầm, mâu thuẫn có thể được giải quyết một cách hòa bình, góp phần xây dựng sự đoàn kết trong cộng đồng.

Tuy nhiên, việc tôn trọng và bảo vệ quyền được phát biểu chủ kiến cũng cần đi kèm với một số lưu ý . Không phải tất cả các ý kiến đều là sự thật, và không phải tất cả các ý kiến đều cần được tôn trọng. Cần có sự phân biệt rõ ràng giữa ý kiến cá nhân và sự thật để tránh những hiểu lầm và sai lệch thông tin. Khi bày tỏ ý kiến của bản thân, cần tôn trọng ý kiến của người khác, dù ý kiến đó có thể khác biệt với mình. Tránh sử dụng những lời lẽ xúc phạm, miệt thị hoặc hạ thấp giá trị của người khác. Không nên lợi dụng quyền tự do ngôn luận để truyền bá thông tin sai lệch, kích động bạo lực hoặc vi phạm pháp luật.

Tôn trọng và bảo vệ quyền được phát biểu chủ kiến về các vấn đề đời sống là điều cần thiết để xây dựng một xã hội dân chủ, cởi mở và phát triển. Tuy nhiên, việc sử dụng quyền này cần đi kèm với trách nhiệm và sự tôn trọng đối với người.


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

Nội dung quan tâm khác

Thêm kiến thức môn học

Bình luận

Giải bài tập những môn khác