Dễ hiểu giải Ngữ văn 12 Kết nối bài 1: Nói và nghe

Giải dễ hiểu bài 1: Nói và nghe. Trình bày rất dễ hiểu, nên tiếp thu Ngữ văn 12 Kết nối dễ dàng. Học sinh nắm được kiến thức và biết suy rộng ra các bài tương tự. Thêm 1 dạng giải mới để mở rộng tư duy. Danh mục các bài giải trình bày phía dưới


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

BÀI 1. KHẢ NĂNG LỚN LAO CỦA TIỂU THUYẾT

NÓI VÀ NGHE: TRÌNH BÀY KẾT QUẢ SO SÁNH, ĐÁNH GIÁ HAI TÁC PHẨM TRUYỆN

Đề bài: Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện

Phương diện cần phân tích

Lão Hạc

Chí phèo

Nhận xét, đánh giá

Cốt truyện

Lão Hạc, nông dân nghèo, đến nỗi phải bán chó vàng vì túng quẫn. Bệnh tật, lão lừa mọi người ăn bả chó tự tử để giữ tiền cho con. Lão chết trong đau đớn và tủi nhục.

Chí Phèo, đứa trẻ mồ côi, lớn lên bị xã hội tha hóa thành con quỷ dữ của làng Vũ Đại. Bị đẩy vào con đường lưu manh, cờ bạc, Chí Phèo trở thành tay sai cho cường hào ác bá.

Tuy khát khao lương thiện, Chí Phèo không thể thoát khỏi kiếp sống tăm tối. Sau khi được Thị Nở yêu thương, Chí Phèo thức tỉnh nhưng bi kịch thay, Chí Phèo không thể trở lại cuộc sống bình thường và đã tự kết liễu cuộc đời mình.

Chí Phèo và Lão Hạc đều là những tác phẩm tiêu biểu cho văn học Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, xoay quanh cuộc đời bi kịch của người nông dân trong xã hội thực dân phong kiến thối nát.

Hệ thống nhân vật

Lão Hạc: Người nông dân nghèo khổ, cô đơn, góa vợ, chỉ có chú chó Vàng làm bạn.

Nhân vật phụ:

Cậu Vàng: Chú chó của lão Hạc, bị lão bán đi vì túng quẫn.

Ông giáo: Người hàng xóm tốt bụng, thương lão Hạc và giúp đỡ lão lúc hoạn nạn.

 

Nhân vật chính:

 

Chí Phèo: Nông dân lương thiện bị tha hóa thành con quỷ dữ của làng Vũ Đại.

Thị Nở: Người đàn bà xấu xí, ngốc nghếch

Nhân vật phụ:

Bá Kiến: Cường hào ác bá, đẩy Chí Phèo vào con đường lưu manh.

 

Hệ thống nhân vật trong cả hai truyện đều được xây dựng đa dạng, điển hình, góp phần làm sáng tỏ nội dung và chủ đề tác phẩm.

Nhân vật chính đều là những người nông dân lương thiện, chất phác nhưng bị đẩy vào bi kịch bởi xã hội bất công, tàn bạo.

Các nhân vật phụ đều đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ tính cách nhân vật chính và hiện thực xã hội.

Ngô kể, điểm nhìn trần thuật

Là người kể chuyện, không tham gia trực tiếp vào câu chuyện.

Nhân vật "tôi": Là người kể chuyện, đồng thời là nhân chứng cho bi kịch của Chí Phèo.

Điểm nhìn trần thuật được sử dụng linh hoạt và hiệu quả trong cả hai tác phẩm Chí Phèo và Lão Hạc. Mỗi điểm nhìn đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm và thể hiện giá trị hiện thực, nhân đạo sâu sắc.

Ngôn ngữ, giọng điệu

Ngôn ngữ:

Giản dị, mộc mạc: Phù hợp với hoàn cảnh và tính cách nhân vật.

Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm: Thể hiện tâm trạng của nhân vật.

Có nhiều chi tiết miêu tả tâm lý: Giúp người đọc hiểu rõ nội tâm nhân vật.

Giọng điệu:

Xót xa, thương cảm: Thể hiện sự đồng cảm với bi kịch của nhân vật lão Hạc.

Trầm lắng, buồn bã: Thể hiện tâm trạng nuối tiếc cho số phận con người.

Có sức gợi cao: Khiến người đọc suy ngẫm về cuộc sống và giá trị của con người.

Ngôn ngữ:

Giản dị, mộc mạc: Phù hợp với hoàn cảnh và tính cách nhân vật.

Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương: Thể hiện sự gần gũi với cuộc sống của người nông dân.

Có nhiều chi tiết miêu tả: Giúp người đọc hình dung rõ ràng về nhân vật và sự kiện.

Giọng điệu:

Chế giễu, mỉa mai: Thể hiện thái độ căm phẫn trước xã hội bất công, tàn bạo.

Đau xót, thương cảm: Thể hiện sự đồng cảm với bi kịch của nhân vật Chí Phèo.

Lãng mạn, trữ tình: Thể hiện niềm tin vào bản chất tốt đẹp của con người.

Ngôn ngữ và giọng điệu được sử dụng tinh tế và hiệu quả trong cả hai tác phẩm Chí Phèo và Lão Hạc. Mỗi tác phẩm đều có những đặc điểm riêng về ngôn ngữ và giọng điệu, góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm và thể hiện giá trị hiện thực, nhân đạo sâu sắc.

Soạn chi tiết:

Chí Phèo và Lão Hạc, hai viên ngọc sáng trong kho tàng văn học Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, được sáng tác bởi Nam Cao đã trở thành tiếng nói tố cáo xã hội thực dân phong kiến thối nát và khẳng định phẩm chất tốt đẹp của người nông dân Việt Nam. Tuy cùng chung đề tài về người nông dân, hai tác phẩm lại mang những nét riêng biệt về nội dung và nghệ thuật.

Chí Phèo xoay quanh cuộc đời bi kịch của Chí Phèo, một người nông dân chất phác, lương thiện bị xã hội tha hóa thành con quỷ dữ của làng Vũ Đại. Bị đẩy vào con đường lưu manh, cờ bạc, Chí Phèo phải chịu đựng sự áp bức, bóc lột của cường hào ác bá và trở thành tay sai cho bọn thống trị. Tuy nhiên, trong sâu thẳm tâm hồn, Chí Phèo vẫn luôn khát khao được làm người lương thiện, được sống một cuộc đời bình dị. Cuối cùng, Chí Phèo đã thức tỉnh sau khi được Thị Nở yêu thương, nhưng bi kịch thay, Chí Phèo không thể trở lại cuộc sống bình thường và đã tự kết liễu cuộc đời mình.

Lão Hạc lại là câu chuyện về cuộc đời của lão Hạc, một người nông dân nghèo khổ, cô đơn trong xã hội thực dân phong kiến. Lão Hạc phải bán đi mảnh vườn và con chó Vàng để chống chọi với nạn đói. Khi không còn phương kế sinh nhai, lão Hạc đã chọn cái chết bằng bả chó để bảo vệ phẩm giá của mình.

Nam Cao đã sử dụng ngòi bút hiện thực sắc sảo để miêu tả số phận bi kịch của hai nhân vật Chí Phèo và Lão Hạc. Qua đó, tác giả đã tố cáo xã hội thực dân phong kiến thối nát đã đẩy con người đến bước đường cùng.

Tuy nhiên, hai tác phẩm cũng có những điểm khác biệt. Nam Cao tập trung khai thác bi kịch tinh thần của Chí Phèo, thể hiện qua sự dằn vặt, đau khổ và bế tắc của nhân vật. Còn ở tác phẩm “Lão Hạc” lại chú trọng miêu tả bi kịch hoàn cảnh của Lão Hạc, thể hiện qua sự túng quẫn, cùng cực và cái chết đầy thương tâm của nhân vật.

Ngôn ngữ của hai tác phẩm cũng có sự khác biệt. Nam Cao sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng đầy sức gợi cảm, phù hợp với tâm lý và hoàn cảnh của nhân vật Chí Phèo. Còn truyện “Lão Hạc” lại sử dụng ngôn ngữ tinh tế, giàu cảm xúc, kết hợp với yếu tố hiện thực và lãng mạn, tạo nên những bức tranh sinh động về cuộc sống của người nông dân trong xã hội thực dân phong kiến.

Chí Phèo và Lão Hạc là hai tác phẩm tiêu biểu cho văn học Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Cả hai tác phẩm đều có giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo sâu sắc. Tác phẩm đã góp phần tô điểm thêm cho bức tranh văn học Việt Nam thêm phong phú, đa dạng.


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

Nội dung quan tâm khác

Thêm kiến thức môn học

Bình luận

Giải bài tập những môn khác